Quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân khu vực và chính quyền cơ sở - Một giải pháp đột phá mang lại hiệu quả cao trong công tác của Tòa án nhân dân
Việc thành lập Tòa án nhân khu vực trong công cuộc tinh gọn sắp xếp bộ máy đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đổi mới phương thức quản trị Tòa án và tương tác tố tụng. Bài viết này, phân tích làm rõ sự cần thiết, cơ sở pháp lý cũng như hiệu quả thực hiện quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân khu vực và chính quyền cơ sở từ thực tiễn áp dụng tại Tòa án nhân dân Khu vực 5 – Quảng Trị. Đồng thời, bài viết biện luận làm rõ mối quan hệ giữa "phối hợp" và nguyên tắc "độc lập xét xử", khẳng định đây là giải pháp đột phá nhằm đảm bảo quyền tiếp cận công lý và nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp trong bối cảnh địa hạt tư pháp mở rộng.
1. Sự cần thiết và vấn đề "khoảng trống" trong tương tác tố tụng tại Tòa án khu vực
Việc điều chỉnh địa giới hành chính, thực hiện chính quyền địa phương 2 cấp không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tiếp tục cải cách đổi mới, mà còn tạo thêm động lực cho bước ngoặt tái cấu trúc toàn diện, tạo ra không gian phát triển mới với nền hành chính gọn nhẹ, khoa học, hiện đại, đủ tầm đón đầu các cơ hội phát triển mạnh mẽ ngay từ đầu nhiệm kỳ Đại hội XIV của Đảng.
Nghị quyết số 27-NQ/TW về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam trong giai đoạn mới đã định hướng việc tổ chức Tòa án theo thẩm quyền xét xử, không phụ thuộc vào đơn vị hành chính.
Nghị quyết số 81/2025/UBTVQH15 ngày 27/6/2025 về việc thành lập Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân khu vực; quy định phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân khu vực. Theo đó, tại Điều 3 Nghị quyết này quy định thành lập 355 Tòa án nhân dân khu vực tại 34 tỉnh, thành phố.
Tòa án nhân dân (TAND) Khu vực 5 – Quảng Trị (hợp nhất TAND huyện Cam Lộ và TP. Đông Hà) đi vào hoạt động từ 01/7/2025 là sự cụ thể hóa chủ trương này.
Tuy nhiên, trong quá trình triển khai công tác thực tiễn, việc vận hành mô hình Tòa án khu vực đặt ra một thách thức cần có hướng giải quyết kịp thời, hiệu quả, đó là: Khi Tòa án cấp huyện cũ không còn, thay vào đó là Tòa án khu vực với thẩm quyền địa hạt rộng lớn, bao trùm nhiều huyện (trước đây), thì mối liên hệ hành chính - tư pháp truyền thống bị gián đoạn. Từ đó, Thẩm phán gặp không ít khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục tố tụng như định giá, thẩm định tại chỗ, tống đạt, xác minh chứng cứ,… tại các địa bàn xa trụ sở, trong khi chính quyền cơ sở (Ủy ban nhân dân (UBND) xã/phường) sau hợp nhất chưa có hoặc thiếu một đầu mối tư pháp trực tiếp để phối hợp thực hiện.
Bối cảnh đó đòi hỏi một cơ chế pháp lý mới để lấp đầy "khoảng trống" này. Quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân khu vực và chính quyền cơ sở là một giải pháp được coi là kịp thời, cần thiết giúp khắc phục, lấp đầy cơ bản “khoảng trống” này. Ngày 19/12/2025, giữa TAND Khu vực 5 – Quảng Trị và UBND các xã, phường (Đông Hà, Cam Lộ...) đã ký kết Quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân khu vực và chính quyền cơ sở. Đây không đơn thuần là biện pháp hành chính, mà là một sáng kiến về một mô hình hóa sự liên kết giữa quyền tư pháp và quyền hành pháp tại cơ sở. Có thể nói, đây là một giải pháp mang tính chiến lược trong bối cảnh chính quyền và cơ quan tư pháp cấp huyện không còn, bảo đảm hiệu quả cho hoạt động tố tụng của Tòa án, bảo đảm việc giải quyết các vụ việc được nhanh chóng, chính xác, khách quan và công bằng, bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của công dân.
2. Cơ sở pháp lý và tính hợp hiến của Quy chế phối hợp
Việc xây dựng và ký kết Quy chế phối hợp với mục tiêu chung là bảo đảm việc phối hợp giữa Tòa án nhân dân khu vực và chính quyền cơ sở được hiệu quả, thiết thực, là cơ sở bảo đảm việc giải quyết các vụ việc chính xác, khách quan, công vằng và kịp thời.
Tuy nhiên, việc xây dựng và ký kết Quy chế phối hợp này cần bảo đảm tính hợp pháp, đặc biệt, cần bảo đảm nguyên tắc độc lập xét xử của Tòa án – một nguyên tắc cốt lõi, đã được khẳng định trong Hiến pháp và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan như: Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, Bộ luật Tố tụng dân sự,…
Cần khẳng định, Quy chế phối hợp này hoàn toàn phù hợp với quy định pháp luật và không xâm phạm tính độc lập xét xử, dựa trên các luận cứ sau: (1) Về bản chất pháp lý của sự phối hợp: Quy chế này dựa trên nền tảng của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và các Bộ luật tố tụng. Điều 4 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định trách nhiệm của cơ quan, tổ chức trong việc cung cấp tài liệu, chứng cứ cho Tòa án. Quy chế phối hợp là sự "cụ thể hóa quy trình" thực hiện nghĩa vụ luật định này, chứ không phải là sự thỏa thuận về kết quả xét xử. (2) Phân định ranh giới giữa "Hành chính tư pháp" và "Hoạt động xét xử": Nguyên tắc "Khi xét xử, Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" (Điều 103 Hiến pháp 2013) áp dụng cho hoạt động ra phán quyết. Trong khi đó, nội dung của Quy chế tập trung vào khâu hỗ trợ tư pháp (hỗ trợ thẩm định, định giá, xác minh địa chỉ, tống đạt văn bản, cung cấp trích lục hộ tịch, đất đai...). Việc phối hợp để thu thập chứng cứ nhanh chóng, chính xác thực chất là đang tạo điều kiện để Thẩm phán xét xử đúng pháp luật, khách quan hơn. Do đó, quy chế này là công cụ hỗ trợ tính độc lập (bằng cách cung cấp đầy đủ dữ kiện) chứ không làm lu mờ nó.
3. Thực tiễn áp dụng hiệu quả mô hình dưới góc độ thực chứng và một số kiến giải cụ thể
Từ thực tiễn triển khai việc ký kết Quy chế phối hợp tại TAND Khu vực 5 – Quảng Trị trong thời gian vừa qua, có thể đánh giá hiệu quả của mô hình này qua 03 khía cạnh:
Một là, tối ưu hóa chi phí tố tụng và thời gian giải quyết án: Trong kinh tế học pháp luật (Law and Economics), hiệu quả tư pháp được đo lường bằng chi phí và thời gian. Trước đây, quy trình xác minh qua nhiều tầng nấc trung gian gây lãng phí nguồn lực xã hội. Quy chế tạo ra cơ chế "một cửa liên thông" giữa Tòa án và Xã/Phường. Dẫn chứng: Tỷ lệ giải quyết án đạt 98% (1.246/1.272 vụ việc)[1], không có án quá hạn là minh chứng cho thấy thời hạn giải quyết vụ việc được cải thiện rõ rệt nhờ dòng chảy thông tin thông suốt từ cơ sở.
Hai là, nâng cao chất lượng chứng cứ - Yếu tố cốt lõi của phán quyết: Chất lượng phán quyết phụ thuộc vào chất lượng chứng cứ. Chính quyền cơ sở là chủ thể quản lý hồ sơ địa chính và hộ tịch gốc. Sự cam kết phối hợp giúp Tòa án tiếp cận nguồn chứng cứ này một cách chính thống và nhanh chóng. Kết quả thực tế: Tỷ lệ án hủy/sửa do lỗi chủ quan chỉ 0,032%[2] cho thấy các phán quyết được đưa ra dựa trên nền tảng chứng cứ vững chắc, hạn chế tối đa sai sót trong đánh giá tình tiết vụ án.
Ba là, gia tăng tỷ lệ Hòa giải thành – Phương thức giải quyết tranh chấp thay thế: Quy chế phối hợp tạo điều kiện để Hòa giải viên tiếp cận thông tin các vụ mâu thuẫn từ sớm, với sự hỗ trợ thông tin từ cán bộ cơ sở (những người hiểu rõ nguồn gốc mâu thuẫn). Tỷ lệ hòa giải thành 100% đối với các vụ việc theo Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án là con số biết nói, khẳng định tính ưu việt của việc kết hợp giữa kỹ năng hòa giải của Tòa án và uy tín của chính quyền địa phương.
Một số kiến giải cụ thể: Việc ký kết Quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân Khu vực 5 – Quảng Trị và chính quyền cơ sở được xem là một mô hình gợi mở một hướng đi mới trong quản trị tư pháp, giải quyết được “điểm nghẽn” trong giải quyết các vụ việc do vướng mắc khi phối hợp với chính quyền cơ sở. Việc ký kết Quy chế phối hợp với mục tiêu cụ thể là: "Tập trung thẩm quyền xét xử, nhưng phi tập trung hóa hoạt động hỗ trợ tư pháp". Nội dung này cần được hiểu như sau:
- Tập trung: Thẩm quyền xét xử được quy về Tòa án khu vực để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
- Phi tập trung: Hoạt động thu thập chứng cứ, tống đạt được "nối dài" xuống tận cấp xã thông qua cơ chế phối hợp.
Có thể thấy, trong bối cảnh hiện nay, khi Đảng, Nhà nước và Nhân dân ta đang nỗ lực, tích cực, khẩn trương thực hiện các giải pháp đồng bộ nhằm triển khai hiệu quả của bộ máy hệ thống chính trị và chính quyền địa phương 02 cấp thì các cơ quan, ban, ngành, các địa phương cần chủ động có các giải pháp để đẩy mạnh hiệu quả hoạt động thực hiện các nhiệm vụ chỉnh trị được giao. Việc xây dựng và ký kết Quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân khu vực và chính quyền cơ sở được xem là giải pháp cân bằng giữa yêu cầu tinh gọn bộ máy và yêu cầu "gần dân". Giải pháp này là một minh chứng cho việc Tòa án nhân dân khu vực không hề xa dân (bởi khoảng cách địa lý sau khi sáp nhập), mà ngược lại, với cách làm phù hợp, vẫn mang lại những kết quả tốt hơn trong đời sống pháp lý tại cơ sở thông qua các cam kết trách nhiệm cụ thể.
Quy chế phối hợp giữa TAND Khu vực và UBND cấp xã/phường không chỉ là giải pháp tình thế, mà thể hiện hướng đi của một mô hình quản trị tư pháp hiện đại, phù hợp với xu thế cải cách. Nó đảm bảo sự tôn trọng, kiểm soát, phối hợp lẫn nhau giữa các nhánh quyền lực, đồng thời cùng hướng tới mục tiêu tối thượng là phục vụ Nhân dân./.
[1] Số liệu do Tòa án nhân dân Khu vực 5 – Quảng Trị cung cấp.
[2] Số liệu do Tòa án nhân dân Khu vực 5 – Quảng Trị cung cấp.
Ảnh: Tòa án nhân dân khu vực 5 - Quảng Trị ký kết quy chế phối hợp với 4 xã, phường trong khu vực phụ trách, ngày 19/12/2025.
Bài đọc nhiều nhất tuần
-
Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao biểu quyết thông qua 10 án lệ: Đáp ứng yêu cầu của thực tiễn trong áp dụng pháp luật
-
Tội đánh bạc và tội tổ chức đánh bạc theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015
-
Quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân khu vực và chính quyền cơ sở - Một giải pháp đột phá mang lại hiệu quả cao trong công tác của Tòa án nhân dân
-
Thời hạn giải quyết đơn đề nghị xem xét bản án dân sự đã có hiệu lực theo thủ tục giám đốc thẩm - đề xuất, kiến nghị
-
Danh sách địa điểm đặt trụ sở chính của 34 Tòa án nhân dân cấp tỉnh và 355 Tòa án nhân dân khu vực
Bình luận