Bàn về việc áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự “tự thú”: một số vấn đề cần trao đổi từ thực tiễn xét xử

Bài viết tập trung phân tích những vướng mắc trong thực tiễn áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự “tự thú” (điểm r khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự) và sự nhầm lẫn với tình tiết “thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải” (điểm s khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự). Trên cơ sở phân tích định nghĩa pháp lý, đặc biệt là yếu tố “trước khi bị phát giác”, bài viết đưa ra hai luồng quan điểm đối lập trong việc áp dụng tình tiết “tự thú” đối với trường hợp người phạm tội sau khi bị phát hiện về một hành vi lại khai báo thêm về một tội phạm khác. Thông qua các vụ án minh họa, tác giả bảo vệ quan điểm cho rằng, không thể áp dụng tình tiết “tự thú” khi người phạm tội đã bị phát giác, đồng thời chỉ ra các nguyên nhân, hậu quả của việc áp dụng sai và đề xuất một số kiến nghị nhằm đảm bảo áp dụng pháp luật thống nhất, chính xác.

1. Thực tiễn áp dụng và vấn đề pháp lý đặt ra

Việc áp dụng đúng đắn, thống nhất các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự (TNHS) quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015 là một trong những yếu tố then chốt, đảm bảo nguyên tắc cá thể hóa hình phạt, thể hiện chính sách nhân đạo của pháp luật nhưng vẫn giữ vững sự nghiêm minh. Trong số các tình tiết này, “tự thú” (điểm r khoản 1) và “người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải” (điểm s khoản 1) là hai tình tiết có mối liên hệ gần gũi, đều phản ánh thái độ tích cực của người phạm tội sau khi thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội.

Tuy nhiên, chính sự gần gũi này đã dẫn đến những vướng mắc trong thực tiễn áp dụng, đặc biệt là trong các trường hợp người phạm tội sau khi bị phát hiện, bắt giữ về một hành vi lại tiếp tục khai báo về một hành vi phạm tội khác mà cơ quan chức năng chưa biết. Xung quanh tình huống này, hiện đang tồn tại hai luồng quan điểm khác nhau về việc có áp dụng tình tiết “tự thú” hay không. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích hai quan điểm đó, trên cơ sở đó đưa ra lập luận và kiến nghị nhằm góp phần thống nhất lý luận và thực tiễn áp dụng pháp luật.

Để làm rõ vấn đề, tác giả đưa ra một tình huống pháp lý phổ biến trong thực tiễn: Một người bị cơ quan chức năng bắt quả tang về hành vi “mua bán trái phép chất ma túy”. Sau khi bị bắt, trong quá trình khám xét và làm việc với cơ quan điều tra, người này tự nguyện khai báo thêm về hành vi “mua bán trái phép chất ma túy” mà mình đã thực hiện trước đó, đồng thời, chỉ nơi cất giấu số ma túy dùng để bán – một tình tiết mà cơ quan chức năng chưa hề có thông tin hay chứng cứ.

Khi xem xét, quyết định hình phạt đối với hành vi “mua bán trái phép chất ma túy” mà người này khai ra, đã có hai quan điểm áp dụng tình tiết giảm nhẹ như sau:

Quan điểm thứ nhất: Áp dụng tình tiết “tự thú” (điểm r khoản 1 Điều 51 BLHS). Quan điểm này cho rằng, mặc dù người phạm tội đã bị phát giác về hành vi mua bán, nhưng còn một lần thực hiện hành vi “mua bán trái phép chất ma túy” thì chưa bị cơ quan chức năng chưa phát hiện. Việc người này tự nguyện khai ra một lần phạm tội nữa đã giúp cơ quan điều tra khám phá, xử lý toàn diện tội phạm. Hành vi này về bản chất hoàn toàn phù hợp với tinh thần của “tự thú” là tự mình khai ra hành vi phạm tội. Việc áp dụng tình tiết “tự thú” trong trường hợp này sẽ có tác dụng khuyến khích người phạm tội khai báo triệt để, giúp đấu tranh phòng, chống tội phạm hiệu quả hơn.

Quan điểm thứ hai: Không áp dụng tình tiết “tự thú” mà chỉ áp dụng tình tiết “thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải” (điểm s khoản 1 Điều 51 BLHS). Quan điểm này lập luận rằng, yếu tố tiên quyết của “tự thú” là việc khai báo phải diễn ra trước khi tội phạm hoặc người thực hiện hành vi phạm tội bị phát giác. Trong tình huống trên, tại thời điểm người này khai ra hành vi mua bán ma túy, bản thân họ - với tư cách là “người thực hiện hành vi phạm tội” - đã bị phát giác và đang bị tạm giữ, điều tra, khám xét. Do đó, điều kiện “trước khi bị phát giác” đã không còn thỏa mãn. Lời khai của họ, dù có giá trị, cũng chỉ là lời khai được đưa ra sau khi đã bị bắt giữ. Vì vậy, thái độ tích cực này chỉ nên được ghi nhận ở mức độ cao của tình tiết “thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải”.

2. Bình luận và đề xuất, kiến nghị

Sau khi nghiên cứu các quy định pháp luật và thực tiễn, tác giả đồng tình với quan điểm thứ hai và cho rằng, việc không áp dụng tình tiết “tự thú” trong các trường hợp tương tự là có căn cứ pháp lý vững chắc và phù hợp với chính sách hình sự.

Thứ nhất, về mặt câu chữ và tinh thần của luật. Khoản 1 Điều 4 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 định nghĩa: “Tự thú là việc người phạm tội tự nguyện khai báo với cơ quan, tổ chức về hành vi phạm tội của mình trước khi tội phạm hoặc người thực hiện hành vi phạm tội bị phát giác”. Từ khóa pháp lý ở đây là liên từ “hoặc”. Điều này có nghĩa là chỉ cần một trong hai điều kiện xảy ra - tội phạm bị phát giác hoặc người phạm tội bị phát giác - thì thời điểm để được hưởng tình tiết “tự thú” đã trôi qua. Khi một người bị bắt quả tang, bị kiểm tra hành chính phát hiện hành vi vi phạm, thì tư cách “người thực hiện hành vi phạm tội” của họ đã bị phát giác. Kể từ thời điểm đó, mọi lời khai của họ, dù là về hành vi đang bị điều tra hay về một hành vi khác chưa ai biết, đều là lời khai của một người đã bị phát giác.

Thứ hai, việc áp dụng sai lầm trong thực tiễn đã cho thấy sự cần thiết phải có nhận thức thống nhất. Thực tế xét xử cho thấy, việc áp dụng quan điểm thứ nhất đã dẫn đến những bản án thiếu thuyết phục.

Ví dụ 1: Trong một vụ án về tội “Tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy”, các bị cáo bị phát hiện khi cơ quan công an kiểm tra hành chính một phòng nhà nghỉ. Ban đầu, họ chỉ thừa nhận hành vi sử dụng. Sau đó, qua đấu tranh, họ mới khai nhận hành vi tổ chức sử dụng. Một Tòa án cấp sơ thẩm đã áp dụng cả tình tiết “tự thú” và “thành khẩn khai báo”. Rõ ràng, tại thời điểm kiểm tra, hành vi vi phạm pháp luật đã bị phát giác. Lời khai sau đó về tội danh nghiêm trọng hơn là biểu hiện của sự thành khẩn, không thể là tự thú.

Ví dụ 2: Trong một vụ án “tàng trữ trái phép chất ma túy”, bị cáo bị bắt quả tang khi đang tàng trữ một lượng nhỏ ma túy. Sau khi bị bắt, bị cáo khai ra nơi cất giấu một lượng ma túy lớn hơn nhiều để bán. Có quan điểm cho rằng, việc khai ra lượng ma túy lớn hơn là “tự thú”. Lập luận này cũng không vững chắc, vì toàn bộ hành vi mua bán và tàng trữ của bị cáo là một chuỗi hành vi phạm tội liên tục, và người thực hiện nó đã bị bắt quả tang. Việc áp dụng đồng thời cả hai tình tiết “tự thú” và “thành khẩn khai báo” cho cùng một quá trình khai báo sau khi bị bắt là một sai lầm kép, làm cho hình phạt bị giảm đi đáng kể một cách không có căn cứ, có thể dẫn đến việc áp dụng Điều 54 BLHS để xử phạt dưới khung một cách dễ dãi.

Thứ ba, về ý nghĩa của chính sách hình sự. Pháp luật hình sự dành sự khoan hồng đặc biệt cho người “tự thú” vì hành vi của họ giúp đưa ra ánh sáng một tội phạm mà xã hội chưa biết, thể hiện sự tự giác cao độ khi họ chưa bị bắt giữ. Còn “thành khẩn khai báo” là chính sách khoan hồng dành cho người đã bị phát giác, nhằm khuyến khích họ hợp tác để nhanh chóng kết thúc vụ án. Việc đánh đồng hai trường hợp này sẽ làm mất đi ý nghĩa của chính sách khoan hồng đặc biệt dành cho người tự thú, tạo ra sự cào bằng không hợp lý.

Việc phân định rạch ròi giữa “tự thú” và “thành khẩn khai báo” không chỉ là vấn đề lý luận mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính công bằng và nghiêm minh của bản án. Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng, tình tiết “tự thú” chỉ nên được áp dụng khi người phạm tội tự nguyện khai báo trước thời điểm bản thân họ hoặc hành vi phạm tội của họ bị cơ quan chức năng phát giác dưới bất kỳ hình thức nào. Mọi lời khai sau thời điểm bị phát giác, dù thành khẩn và có giá trị đến đâu, cũng chỉ nên được xem xét trong phạm vi của tình tiết “thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải” ở mức độ cao hơn.

Để đảm bảo tính nhất quán trong xét xử án hình sự nhằm làm cho các phán quyết của Tòa án luôn công bằng, đúng pháp luật, tác giả xin kiến nghị: Tòa án nhân dân tối cao cần tiếp tục tăng cường công tác tổng kết thực tiễn xét xử, có thể xem xét ban hành thêm các án lệ hoặc văn bản giải đáp nghiệp vụ có các tình huống pháp lý cụ thể để làm rõ hơn nữa ranh giới giữa hai tình tiết giảm nhẹ này. Đồng thời, Tòa án nhân dân các cấp cần tăng cường vai trò kiểm tra, giám sát nghiệp vụ để kịp thời phát hiện, hướng dẫn và thống nhất nhận thức áp dụng pháp luật.

LÊ THIẾT HÙNG (Chánh án TAND Khu vực 5 - Quảng Trị)

Ảnh: TAND tỉnh Quảng Trị xét xử vụ án vận chuyển trái phép chất ma túy

Tài liệu tham khảo

1. Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13, Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015).

2. Luật số 12/2017/QH14 sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13, Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2017).

3. Bộ luật Tố tụng Hình sự số 101/2015/QH13, Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015).

4. Thông báo số 530/TBKN-HS-VKSQTr ngày 30/7/2025 về việc rút kinh nghiệm trong công tác xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự, Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Quảng Trị (2025).