Yêu cầu về đổi mới nội dung chương trình đào tạo của Học viện Tòa án theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 (sửa đổi, bổ sung năm 2025)
Luật Tổ chức Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 sửa đổi, bổ sung 2025 (sau đây gọi là Luật Tổ chức TAND năm 2024) với thay đổi về tổ chức, thẩm quyền và tiêu chuẩn chức danh tư pháp đặt ra yêu cầu Học viện Tòa án phải kịp thời đổi mới chương trình đào tạo. Việc điều chỉnh cần dựa trên yêu cầu pháp lý mới, thực tiễn xét xử phức tạp, nhiệm vụ cải cách tư pháp gắn với chuyển đổi số và xu thế hội nhập. Chương trình cần chuẩn hóa theo hướng chuẩn đầu ra theo năng lực, tăng cường kỹ năng số và ngoại ngữ pháp lý, áp dụng dạy học dựa trên vụ việc, tích hợp công nghệ (AI, VR/AR, LMS) và biên soạn giáo trình chuẩn. Mục tiêu là xây dựng Học viện trở thành trung tâm đào tạo - nghiên cứu hiện đại, cung cấp đội ngũ tư pháp chất lượng cao.
Đặt vấn đề
Học viện Tòa án, thành lập theo Quyết định 1191/QĐ-TTg (30/7/2015), là cơ sở giáo dục đại học trực thuộc TAND tối cao, giữ vai trò trung tâm đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực tư pháp, đồng thời nghiên cứu khoa học, tổng kết thực tiễn xét xử và phát triển án lệ. Trong bối cảnh Luật Tổ chức TAND năm 2024, sửa đổi, bổ sung năm 2025 có nhiều thay đổi về tổ chức, thẩm quyền và tiêu chuẩn chức danh tư pháp, Học viện cần kịp thời đổi mới chương trình đào tạo. Chuyên đề này phân tích cơ sở pháp lý, thực tiễn và định hướng điều chỉnh chương trình nhằm giúp Học viện tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm đào tạo - nghiên cứu, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và hội nhập quốc tế.
1. Sự cần thiết đổi mới nội dung chương trình đào tạo của Học viện Tòa án theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024
1.1. Yêu cầu từ cơ sở pháp lý mới
Luật Tổ chức TAND năm 2024 (có hiệu lực từ 01/7/2025) điều chỉnh toàn diện tổ chức, thẩm quyền và hoạt động của hệ thống Tòa án nhằm tinh gọn bộ máy. Hệ thống Tòa án được tổ chức lại thành 03 cấp: TAND tối cao, TAND cấp tỉnh và TAND khu vực; chấm dứt TAND cấp cao và cấp huyện; đồng thời thành lập Tòa án chuyên biệt tại Trung tâm tài chính quốc tế và các Tòa Phá sản, Tòa Sở hữu trí tuệ tại một số TAND khu vực ở Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh. Thẩm quyền được phân định lại, theo đó: TAND tối cao bổ sung nhiệm vụ phúc thẩm, tăng số lượng Thẩm phán và thành lập 03 Tòa Phúc thẩm. TAND cấp tỉnh thực hiện giám đốc thẩm, tái thẩm án của TAND khu vực; phúc thẩm bản án sơ thẩm; sơ thẩm các vụ án đặc biệt nghiêm trọng và lĩnh vực đặc thù. TAND khu vực xét xử sơ thẩm hầu hết án hình sự (đến 20 năm tù), dân sự, hành chính và kinh tế. (trừ các vụ việc giải quyết đối với yêu cầu hủy phán quyết trọng tài, đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc). Luật cũng sửa đổi tiêu chuẩn bổ nhiệm Thẩm phán TAND tối cao, điều chỉnh thành phần Hội đồng tuyển chọn Thẩm phán quốc gia và đổi mới cơ chế bầu, miễn nhiệm Hội thẩm nhân dân theo hướng nâng chất lượng và tính đại diện.[1]
1.2. Yêu cầu từ thực tiễn xét xử
Tội phạm công nghệ cao. Trong những năm gần đây, tội phạm công nghệ cao tại Việt Nam diễn biến ngày càng phức tạp, với thủ đoạn tinh vi và quy mô mở rộng. Chỉ riêng năm 2024, lực lượng chức năng đã ngăn chặn truy cập trên 23.500 trang mạng và tài khoản mạng xã hội vi phạm pháp luật, đồng thời khởi tố 1.521 vụ án và 658 bị can liên quan đến loại tội phạm này.[2] Trên bình diện khu vực, bức tranh càng trở nên đáng lo ngại: tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC), số vụ tấn công mạng có yếu tố con người trong năm 2024 tăng tới 61%, đưa tổng số vụ gia tăng khoảng 37% so với năm trước.[3]
Lừa đảo trực tuyến và an ninh mạng. Song hành với sự phát triển của nền kinh tế số, lừa đảo trực tuyến trở thành loại hình tội phạm phổ biến, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người dân và doanh nghiệp. Báo cáo cho thấy, trong năm 2024, thiệt hại do lừa đảo trực tuyến tại Việt Nam lên tới 18.900 tỷ đồng, với tỉ lệ khoảng 0,45% người dùng điện thoại thông minh trở thành nạn nhân (cứ 220 người thì có 1 nạn nhân).[4] Đặc biệt, năm 2023 đã ghi nhận 13.900 vụ tấn công mạng vào các tổ chức, tăng 9,5% so với năm 2022, trung bình gần 1.160 vụ mỗi tháng, trong đó tập trung nhiều vào giai đoạn cuối năm.[5]
Tranh chấp thương mại quốc tế, phá sản và sở hữu trí tuệ. Cùng với xu thế hội nhập, tranh chấp thương mại quốc tế, phá sản và sở hữu trí tuệ gia tăng cả về số lượng lẫn tính chất phức tạp. Chỉ tính đến tháng 10/2023, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) đã tiếp nhận 346 vụ tranh chấp thương mại mới, tăng gần 30% so với cùng kỳ năm 2022; trong đó, gần 60% liên quan đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoặc nhà đầu tư quốc tế[6]. Đặc biệt, trong giai đoạn 2011–2024, đã có 181 vụ án trọng tài bị đưa ra Tòa án xem xét, với 43 vụ bị hủy (chiếm tỷ lệ 23,7%), trong đó 45% nguyên nhân xuất phát từ việc phán quyết trái với pháp luật Việt Nam[7].
1.3. Yêu cầu từ cải cách tư pháp và chuyển đổi số
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, ngành Tòa án xác định đây là nhiệm vụ chính trị trọng tâm, lâu dài và có tính chiến lược, được cụ thể hóa tại Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và Kế hoạch chuyển đổi số ngành TAND năm 2025[8]. Theo đó, nhiều mục tiêu đã được đặt ra, trong đó đáng chú ý là việc thành lập Ban Chỉ đạo chuyển đổi số ngành Tòa án do Chánh án TANDTC đứng đầu; đồng thời triển khai đồng bộ các phần mềm nội bộ dùng chung như: trợ lý ảo, phần mềm quản lý hồ sơ, quản lý đơn từ, ứng dụng văn bản tố tụng điện tử; và bảo đảm 100% Tòa án các cấp sử dụng sổ nghiệp vụ số.[9]
Thực tiễn triển khai cho thấy hơn 12.000 cán bộ tư pháp đã thường xuyên sử dụng các ứng dụng chuyển đổi số, góp phần thay đổi rõ rệt phương thức làm việc trong toàn hệ thống. Hệ thống trợ lý ảo đã tiếp nhận khoảng 27.000 tình huống khó và chuẩn hóa thành hơn 18.000 kịch bản tri thức dùng chung cho Thẩm phán và cán bộ Tòa án. Đặc biệt, mô hình Tòa án điện tử tại TAND Khu vực I đã thử nghiệm thành công quy trình xử lý hồ sơ hoàn toàn trên môi trường số, giúp giảm sai sót và nâng cao hiệu quả xét xử.[10]
1.4. Yêu cầu hội nhập: tham gia các chuẩn mực tư pháp ASEAN, quốc tế, thúc đẩy đào tạo ngoại ngữ pháp lý và pháp luật quốc tế
Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực tư pháp là một yêu cầu tất yếu, xuất phát từ chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước về cải cách tư pháp, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam và hội nhập toàn diện. Trong tiến trình này, Việt Nam đã từng bước tham gia nhiều điều ước quốc tế đa phương quan trọng về tư pháp. Tiêu biểu là Công ước La Hay năm 1965 về tống đạt giấy tờ tư pháp ra nước ngoài, Công ước năm 1970 về thu thập chứng cứ ở nước ngoài và Công ước năm 1980 về tiếp cận công lý quốc tế - các công ước này chính thức có hiệu lực đối với Việt Nam từ tháng 10/2016.[11] Ở cấp độ khu vực, Việt Nam đã ký và thực thi Hiệp định Tương trợ tư pháp về hình sự của ASEAN năm 2004 (ASEAN MLAT)[12] và tham gia Mạng lưới các Chánh án ASEAN (ASEAN Chief Justices’ Roundtable), qua đó tạo cơ sở thúc đẩy sự hài hòa về chuẩn mực tư pháp trong khu vực.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng các tranh chấp thương mại quốc tế, việc sử dụng thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là Legal English (Tiếng Anh pháp lý), trở thành năng lực không thể thiếu của Thẩm phán, Thư ký và các chức danh tư pháp khác. Theo khảo sát của UNDP (tổ chức trực thuộc Liên Hợp Quốc) năm 2023, chỉ khoảng 27% cán bộ tư pháp Việt Nam có khả năng làm việc bằng ngoại ngữ trong lĩnh vực chuyên môn pháp luật - một tỷ lệ còn rất thấp so với nhu cầu hợp tác và giải quyết tranh chấp quốc tế.[13] Thực tiễn cũng cho thấy, tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), gần 60% số vụ tranh chấp trong năm 2023 có yếu tố nước ngoài hoặc liên quan đến nhà đầu tư quốc tế.[14] Trong số này, phần lớn hồ sơ, chứng cứ, lập luận được trình bày bằng tiếng Anh, điều này đòi hỏi đội ngũ xét xử phải nắm chắc ngoại ngữ pháp lý để bảo đảm chất lượng phán quyết. Tuy nhiên, khảo sát cũng cho thấy, chương trình hiện hành tại nhiều cơ sở đào tạo luật của Việt Nam, đặc biệt là Học viện Tòa án, mới dừng lại ở tiếng Anh tổng quát hoặc học thuật, thiếu học phần tiếng Anh pháp lý chính thức (TAPL) bắt buộc[15]
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, hội nhập không chỉ dừng lại ở việc gia nhập các công ước mà còn bao hàm việc chuẩn hóa đội ngũ xét xử theo các chuẩn mực chung. Tại Singapore, chương trình đào tạo bắt buộc về International Commercial Law (Luật Thương mại quốc tế) dành cho Thẩm phán và trọng tài viên đã được thiết lập, đồng thời khuyến khích học viên tham gia các mô hình giả định tại Tòa Thương mại Quốc tế.[16] Tại Trung Quốc, việc thành lập Tòa án Internet Hàng Châu đi kèm với đào tạo thẩm phán chuyên sâu về xét xử trực tuyến và các tranh chấp xuyên biên giới, cho thấy sự kết hợp giữa cải cách tư pháp và ứng dụng công nghệ.[17] Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) lại đưa ra các quy định rõ ràng về tiêu chuẩn năng lực ngoại ngữ và kiến thức pháp luật EU đối với Thẩm phán tham gia Tòa án Công lý EU (CJEU).[18] Các mô hình này đều cho thấy Tiếng anh pháp lý là học phần bắt buộc, gắn liền với kỹ năng hành nghề, được chuẩn hóa theo các khung quốc tế (CEFR, TOLES, ILEC), đồng thời coi ngoại ngữ pháp lý là công cụ hành nghề chứ không chỉ là ngoại ngữ bổ trợ.[19]
2. Những nội dung Chương trình đào tạo của Học viện Tòa án cần được đổi mới để phù hợp với quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024
2.1. Kiến thức chuyên môn pháp lý
Với vai trò là cơ sở đào tạo trung tâm của hệ thống Tòa án, Học viện Tòa án cần đi đầu trong đổi mới chương trình đào tạo, bảo đảm gắn kết giữa cơ sở pháp lý mới và thực tiễn xét xử. Chương trình phải được thiết kế dựa trên từng đối tượng đào tạo, gắn với thực tiễn hoạt động của Tòa án; nội dung giảng dạy cần xây dựng trên các vụ án, án lệ, quyết định giám đốc thẩm và tình huống nghề nghiệp điển hình, giúp học viên rèn luyện năng lực phân tích và xử lý vụ việc. Đào tạo cần mang tính liên ngành, phản ánh sự phối hợp giữa Tòa án với luật sư, kiểm sát viên, thi hành án và các cơ quan quản lý nhà nước, nhằm hình thành tư duy hệ thống cho học viên. Nội dung chương trình phải được cập nhật kịp thời theo các đạo luật mới (như Luật Tổ chức TAND 2024, sửa đổi 2025, các bộ luật và luật tố tụng sửa đổi liên quan), bảo đảm học viên tiếp cận các vấn đề pháp lý đương đại. Bên cạnh kiến thức chuyên môn, cần tăng cường kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp như kỹ năng viết bản án, hòa giải, tranh luận, ứng xử nghề nghiệp và kỹ năng số (quản lý hồ sơ điện tử, xét xử trực tuyến). Đồng thời, đạo đức nghề nghiệp phải được lồng ghép xuyên suốt, gắn với các quy tắc ứng xử của cán bộ Tòa án và Thẩm phán.
2.2. Kỹ năng nghề nghiệp
Để bảo đảm năng lực “làm được việc ngay tại Tòa”, khối kỹ năng nghề nghiệp cần được thiết kế theo hướng chuẩn hóa đầu ra gắn với thực tiễn xét xử và tận dụng hạ tầng số của ngành Tòa án. Trước hết, ở nhóm soạn thảo bản án và văn bản tố tụng, chương trình phải chuẩn hóa quy trình lập luận và cấu trúc bản án; rèn kỹ thuật diễn đạt rõ ràng, tránh mơ hồ; đồng thời tổ chức thực hành legal memo, legal drafting trên các hồ sơ điển hình có thật để người học hình thành thói quen tư duy theo chuẩn nghề nghiệp. Bên cạnh đó, cần khai thác kho bản án/quyết định đã công bố như một “ngân hàng tình huống” cho bài tập soạn thảo và đối chiếu mẫu, giúp học viên biết cách trích dẫn căn cứ, đối sánh lập luận và kiểm chứng tính thống nhất của phán quyết.[20]
Ở nhóm kỹ năng tranh tụng, hòa giải và điều hành phiên tòa, chương trình cần tổ chức thường xuyên moot court (Phiên tòa giả định) và role-play (Phương pháp diễn vai) theo các kịch bản sát thực tế; huấn luyện kỹ năng hỏi - đối chất, quản trị thời gian và xử lý tình huống phát sinh tại phiên tòa; củng cố năng lực thuyết phục và hòa giải.³ Cách tiếp cận case-based learning (vụ việc điển hình dựa trên án lệ, quyết định giám đốc thẩm, tình huống giả định) phải trở thành “sợi chỉ đỏ” của học phần để bảo đảm người học “học bằng làm - học trên vụ việc” thay vì chỉ tiếp thu thụ động.[21]
Đối với thực hành tố tụng điện tử, xét xử trực tuyến và quản lý hồ sơ số, nên đưa Trợ lý ảo Tòa án vào lớp kỹ năng số như “gia sư pháp lý 24/7” để người học tự luyện tra cứu căn cứ, chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ, làm chủ hệ sinh thái số của ngành (tra cứu văn bản, bản án, tình huống pháp lý). Trên cơ sở một trong những thuận lợi lớn nhất khi áp dụng phương thức đào tạo trực tuyến trong ngành Tòa án chính là nguồn học liệu số vô cùng phong phú. Tính đến nay, đã có hơn 1,4 triệu bản án[22] và quyết định được công bố công khai trực tuyến, với trên 180 triệu[23] lượt truy cập, khai thác dữ liệu. Đây là kho tri thức pháp lý quý giá, vừa mang tính cập nhật, vừa có giá trị thực tiễn cao, có thể được tích hợp trực tiếp vào các chương trình đào tạo trực tuyến. Việc sử dụng bản án, quyết định như những tình huống điển hình sẽ giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn tiếp cận được với thực tiễn xét xử sinh động, từ đó nâng cao năng lực phân tích và áp dụng pháp luật.
Bên cạnh đó, sự ra đời của “Trợ lý ảo Tòa án” đã mở ra một kênh học liệu thông minh, hỗ trợ đắc lực cho công tác giảng dạy trực tuyến. Với hơn 5,7 triệu lượt hỏi đáp, hệ thống này đã cung cấp 173.206 văn bản pháp luật, 1,42 triệu bản án và 27.610 tình huống pháp lý. Trợ lý ảo không chỉ đơn thuần là công cụ tra cứu mà còn có khả năng tương tác, giải đáp tình huống, gợi ý văn bản pháp luật hoặc án lệ liên quan. Khi được tích hợp vào hệ thống đào tạo trực tuyến, trợ lý ảo sẽ đóng vai trò như một “gia sư pháp lý” 24/7, giúp học viên tự học, tự kiểm tra kiến thức và giải quyết bài tập tình huống một cách chủ động, linh hoạt hơn.[24]
Ngoài ra, năng lực tiếp cận công nghệ số của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức ngành Tòa án đã được chứng minh rõ ràng qua số lượng tài khoản sử dụng trợ lý ảo. Hiện có 14.936 tài khoản đã được cấp cho những người có chức danh tư pháp[25]. Con số này cho thấy phần lớn đội ngũ đã bước đầu làm quen và thích ứng với công nghệ số, đủ khả năng tham gia các chương trình đào tạo trực tuyến. Đây là tiền đề quan trọng để ngành Tòa án triển khai đào tạo trên diện rộng, bởi thành công của mô hình học tập trực tuyến không chỉ phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ, mà còn gắn liền với sự sẵn sàng tiếp nhận và sử dụng công nghệ của người học… Song song, liên kết kho bản án công bố thành học liệu số để luyện toàn bộ “pipeline” đọc, trích, căn cứ, soạn dự thảo phán quyết trong điều kiện điện tử hóa tài liệu.[26]
2.3. Kỹ năng mềm và đạo đức nghề nghiệp
Để hình thành “bản lĩnh nghề”, kỹ năng mềm cần trở thành hợp phần bắt buộc trong chương trình đào tạo, gắn với thực tiễn xét xử và chuyển đổi số. Trọng tâm là kỹ năng viết bản án rõ ràng, tranh luận và hòa giải hiệu quả, ứng xử chuyên nghiệp với báo chí đương sự, cùng năng lực sử dụng hồ sơ điện tử và tham gia xét xử trực tuyến. Việc giảng dạy cần ưu tiên thực hành: phân tích hồ sơ, viết tài liệu pháp lý, phỏng vấn đương sự và phiên tòa giả định, giúp học viên “học qua làm” và nâng cao khả năng xử lý tình huống tư pháp. Đạo đức nghề nghiệp phải được lồng ghép xuyên suốt, dựa trên Quy tắc nghề nghiệp của cán bộ Tòa án và Bộ Quy tắc đạo đức, ứng xử của Thẩm phán, nhằm định hướng hành vi và văn hóa công vụ. Cuối cùng, chương trình cần chuẩn hóa đánh giá kỹ năng mềm như tiêu chí đầu ra, đồng thời kết hợp giảng viên cơ hữu và thỉnh giảng để bảo đảm hài hòa giữa lý luận, kỹ năng và kinh nghiệm nghề. Cách tiếp cận này giúp xây dựng đội ngũ tư pháp có chuyên môn, bản lĩnh và thích ứng với tư pháp số.
2.4. Hội nhập quốc tế và công nghệ số
Để đáp ứng yêu cầu hội nhập và hiện đại hóa tư pháp, Học viện Tòa án cần hình thành trục năng lực kép: (i) ngoại ngữ pháp lý kết hợp luật so sánh và luật quốc tế; và (ii) năng lực số gắn với hệ sinh thái học liệu - dữ liệu - công nghệ của Tòa án. Nguồn học liệu số với hơn 1,4 triệu bản án công khai trực tuyến là “ngân hàng tình huống” quan trọng để tích hợp vào giảng dạy, hỗ trợ chuyển từ “học lý thuyết” sang “học trên vụ việc”. Về ngoại ngữ pháp lý, cần chuẩn hóa học phần Legal English theo hướng “dùng để hành nghề”, chú trọng kỹ năng khai thác và lập luận trên tài liệu quốc tế, triển khai thống nhất trên nền LMS (hệ thống quản lý đào tạo trực tuyến Learning Management System - LMS) để bảo đảm đồng bộ chất lượng đào tạo. Về năng lực số, Trợ lý ảo Tòa án với kho dữ liệu pháp luật - bản án - tình huống và hơn 14.000 tài khoản người dùng là nền tảng thuận lợi để học viên luyện tra cứu, lập luận và tự đánh giá kết quả học tập. LMS cần kết nối thư viện số, ngân hàng án lệ và học liệu mở để hình thành quy trình học theo chuỗi: đọc dữ liệu, trích xuất căn cứ, soạn thảo quyết định. Cùng với đó, cần tích hợp AI (Trí tuệ nhân tạo)/VR (thực tế ảo)/AR (Thực tế tăng cường) để mô phỏng phiên tòa và tình huống nghề nghiệp, đưa kỹ năng điều hành phiên tòa, tranh tụng và quản lý hồ sơ số thành nội dung bắt buộc kèm đánh giá theo chuẩn đầu ra. Những điều kiện này là nền tảng để Học viện đẩy nhanh mô hình Học viện Tòa án điện tử, góp phần hiện thực hóa Tòa án số giai đoạn 2025-2030.
3. Đề xuất một số giải pháp thực hiện đổi mới nội dung chương trình đào tạo của Học viện Tòa án theo quy định của Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024
Thứ nhất, hoàn thiện khung chương trình. Thiết kế theo 5 trục: khung năng lực/chuẩn đầu ra theo vị trí việc làm (kèm năng lực chuyên sâu: phá sản, sở hữu trí tuệ, gia đình và người chưa thành niên, thương mại quốc tế; năng lực mới: xét xử trực tuyến, chứng cứ điện tử); cấu trúc mô-đun (tuyến nền tảng & tuyến chuyên sâu); Tiếng anh pháp lý/luật so sánh “dùng để hành nghề”; đánh giá qua Hồ sơ học tập điện tử (e-portfolio) gồm: bản ghi nhớ pháp lý (legal memo), dự thảo bản án (draft judgment), bản tóm tắt hòa giải (mediation brief) và kỳ thi đánh giá năng lực mô phỏng (OSCE - Objective Structured Clinical Examination); vận hành trên LMS (hệ thống quản lý đào tạo trực tuyến Learning Management System - LMS), bảo đảm chất lượng theo PDCA (Chu trình PDCA Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động cải tiến); lộ trình 2025-2030: hoàn thiện khung → thí điểm mô-đun lõi → mở rộng chuyên sâu & micro-credentials (Chứng nhận năng lực ngắn hạn)→ chuẩn hóa thực tập → Học viện Tòa án điện tử.
Thứ hai, biên soạn giáo trình mới (nâng tập bài giảng thành giáo trình). Nguyên tắc: học thuật-thực tiễn-mở, liên thông mô-đun, tích hợp công nghệ, bám chuẩn đầu ra. Cấu trúc “gắn vụ việc”: khung kiến thức & chuẩn năng lực → hồ sơ/án lệ điển hình → câu hỏi định hướng lập luận → bài tập soạn thảo → Kiểm tra → đánh giá. Có bản số trên LMS (hệ thống quản lý đào tạo trực tuyến Learning Management System - LM), kèm hình ảnh, ngân hàng câu hỏi tình huống, mô phỏng AI (Trí tuệ nhân tạo)/VR (thực tế ảo)/AR (Thực tế tăng cường). Quy trình 6 bước: rà soát đối sánh → gắn dữ liệu vụ việc → số hóa chuẩn LMS (hệ thống quản lý đào tạo trực tuyến Learning Management System - LMS) → thẩm định học thuật & thực tiễn → thí điểm–hiệu chỉnh → ban hành/cập nhật định kỳ; ban hành Bộ chuẩn học liệu số & quy chế bảo mật.
Thứ ba, đổi mới phương pháp đào tạo, Lấy bản án/án lệ/hồ sơ ẩn danh làm học liệu trung tâm; lớp học như “phòng thực hành nghề”. Chuẩn hóa moot court (Phiên tòa giả định) và role-play (phương pháp diễn vai); mô phỏng số AI (Trí tuệ nhân tạo)/VR (thực tế ảo)/AR (Thực tế tăng cường) gắn phản hồi & đo lường trên LMS (hệ thống quản lý đào tạo trực tuyến Learning Management System - LMS). Phát triển đội ngũ theo mô hình đồng giảng đồng hành (giảng viên cơ hữu + Thẩm phán/luật sư/chuyên gia quốc tế); chuyển đánh giá từ thi viết sang Hồ sơ học tập điện tử nghề luật (gọi tắt là hồ sơ nghề điện tử) bao gồm các sản phẩm học tập và minh chứng năng lực nghề nghiệp như:bản ghi nhớ pháp lý (legal memo), dự thảo bản án (draft judgment), bài bào chữa (defense pleading) và bài kiểm tra mô phỏng có cấu trúc khách quan (OSCE - Objective Structured Clinical Examination), chấm theo rubric, liên thông tiêu chí bổ nhiệm-nâng ngạch; Chu trình PDCA Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động cải tiến xuyên suốt.
Thứ tư, ứng dụng công nghệ, xây dựng hệ sinh thái số 5 lớp: (1) hạ tầng; (2) dữ liệu, học liệu số; (3) Hệ thống quản lý học tập (LMS) tích hợp hồ sơ học tập điện tử (e-portfolio) và bảng tiêu chí đánh giá số (digital rubric); (4) dịch vụ thông minh (Trợ lý ảo, tra cứu án/án lệ, mô phỏng AI (Trí tuệ nhân tạo)/VR (thực tế ảo)/AR (Thực tế tăng cường); (5) trải nghiệm, đánh giá. Ban hành Bộ chuẩn học liệu số tích hợp vào LMS; kết nối Trợ lý ảo & ngân hàng bản án/án lệ ngay trong bài tập; Bảng tổng hợp giám sát chu trình PDCA theo dõi tiến độ & đạt chuẩn. Lộ trình: 2025 (LMS+kho học liệu+thí điểm 4 mô-đun) → 2026-2027 (mô phỏng & chuyên sâu) → 2028-2030 (kiểm định, liên thông quốc tế); điều kiện: trung tâm Công nghệ Giáo dục, phòng xử án mô phỏng, studio số, cơ chế bảo mật & liên kết kết quả với bồi dưỡng, bổ nhiệm, nâng ngạch.
Thứ năm, hợp tác quốc tế. Chiến lược trọng tâm: đồng giảng và công nhận tín chỉ (ASEAN/đối tác chiến lược) ở mô-đun kỹ năng và Tiếng anh Pháp lý/luật so sánh; micro-credentials (Chứng nhận năng lực ngắn hạn) công nhận lẫn nhau. Mạng lưới thực hành–nghiên cứu (trao đổi ngắn hạn, sách tình huống chung, ngân hàng hồ sơ ẩn danh/án lệ, hội thảo tư pháp số). Moot court (Phiên toà giả định) hệ thống: phòng xử án mô phỏng, giáo trình kỹ năng tranh tụng, đồng huấn luyện quốc tế, phiên toà mô phỏng thường niên, tham dự phiên toà quốc tế. Quản trị chất lượng qua hệ thống đào tạo trực tuyến/hồ sơ điện từ, gắn kết quả với bổ nhiệm-nâng ngạch. Lộ trình: 2025-2026 (đồng giảng, 1 phối hợp) → 2027-2028 (sách tình huống, công nhận micro-credentials (Chứng nhận năng lực ngắn hạn)) → 2029–2030 (kiểm định khu vực, mở rộng tòa chuyên biệt).
Thứ sáu, cải tiến quản trị đào tạo, thiết lập cơ chế “số hóa - chuẩn hóa - đo lường được”: kiện toàn Ban Học vụ và Bảo đảm chất lượng và Hội đồng chương trình (đồng giảng-đồng thẩm định); số hoá toàn quy trình; liên thông micro-credentials (Chứng nhận năng lực ngắn hạn) vào chính quy; quản trị học vụ trên LMS tích hợp Hệ thống LMS được tích hợp với MIS, cho phép quản lý và phân tích toàn bộ dữ liệu học tập thông qua siêu dữ liệu, phân quyền truy cập theo vai trò (RBAC), nhật ký truy cập tự động, và bảng điều khiển thời gian thực (real-time dashboard). Đánh giá người học theo năng lực thực hành nghề nghiệp được triển khai bằng nhiều hình thức như: vấn đáp quan sát, phân tích tình huống (case study), bài thi mô phỏng nghề (OSCE), bản ghi nhớ pháp lý (legal memo), dự thảo bản án (draft judgment), bản hòa giải (mediation brief) và phần trình bày tranh tụng (oral advocacy). Chuẩn hóa thực tập và mô phỏng (đề cương quan sát, nhật ký nghề, thang đo đánh giá). PDCA liên tục, bộ chỉ số đầu vào, quá trình, đầu ra, tác động. Lộ trình 2025-2030: số hoá → kiểm định nội bộ → đánh giá ngoài/đối sánh khu vực.
Kết luận
Trong bối cảnh Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 tạo ra những thay đổi căn bản về cơ cấu tổ chức, thẩm quyền và tiêu chuẩn chức danh tư pháp, việc đổi mới nội dung chương trình đào tạo tại Học viện Tòa án là yêu cầu tất yếu. Chuyên đề đã cho thấy, sự đổi mới này không chỉ xuất phát từ nền tảng pháp lý mới, mà còn từ thực tiễn xét xử ngày càng phức tạp, yêu cầu cải cách tư pháp gắn với chuyển đổi số, cũng như xu thế hội nhập tư pháp quốc tế. Đổi mới chương trình đào tạo cần được định hình theo hướng chuẩn hóa chuẩn đầu ra gắn với năng lực hành nghề; tăng cường đào tạo kỹ năng số, kỹ năng tranh tụng hiện đại, ngoại ngữ pháp lý; đồng thời tích hợp các phương pháp giảng dạy tiên tiến dựa trên vụ việc, mô phỏng, án lệ và công nghệ số (AI, VR/AR, LMS, trợ lý ảo). Trên cơ sở đó, Học viện phải chuyển đổi từ “truyền đạt lý thuyết” sang “đào tạo năng lực thực hành”, bảo đảm học viên có khả năng “làm được việc ngay tại Tòa”. Có thể khẳng định rằng, đổi mới chương trình đào tạo tại Học viện Tòa án không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu của luật mới, mà còn là bước đi chiến lược để hình thành đội ngũ Thẩm phán, Thư ký, Thẩm tra viên và cán bộ tư pháp bản lĩnh, chuyên nghiệp, thích ứng với tư pháp số và hội nhập quốc tế. Đây chính là tiền đề để Học viện Tòa án khẳng định vai trò trung tâm đào tạo - nghiên cứu của ngành, đồng thời đóng góp thiết thực vào tiến trình xây dựng nền tư pháp công bằng, minh bạch, hiện đại và hội nhập
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. ASEAN (2004), Treaty on Mutual Legal Assistance in Criminal Matters, Jakarta: ASEAN Secretariat.
2. Báo Công lý (2024), Chuyển đổi số Tòa án - Cụ thể hóa tinh thần đột phá trong Nghị quyết 57-NQ/TW, Truy cập từ: https://congly.vn/chuyen-doi-so-toa-an-cu-the-hoa-tinh-than-dot-pha-trong-nghi-quyet-57-474024.html.
3. Bộ Khoa học và Công nghệ (2024), Ngành Tòa án nhân dân - Mô hình chuyển đổi số thành công cấp bộ, ngành, Truy cập từ: https://mst.gov.vn/nganh-toa-an-nhan-dan-mo-hinh-chuyen-doi-so-thanh-cong-cap-bo-nganh-197240616224716488.htm?utm.
4. Court of Justice of the European Union (CJEU) (2020), Rules of Procedure of the Court of Justice, Luxembourg.
5. Hague Conference on Private International Law (HCCH) (2016), Vietnam accedes to three Hague Conventions, Truy cập tại: https://www.hcch.net/en/news-archive/details/?varevent=475&utm.
6. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 (Sửa đổi, bổ sung năm 2025).
7. NCS Group (2023), Tổng kết an ninh mạng Việt Nam năm 2023 và dự báo 2024, Truy cập từ: https://ncsgroup.vn/tong-ket-an-ninh-mang-viet-nam-nam-2023-va-du-bao-2024/?utm.
8. Papagianneas, S., & Junius, N. (2022), Fairness and justice through automation in China’s smart courts. International Journal of Law and Information Technology, 30(3).
9. PGS.TS. Trần Văn Độ (2025), Một số ý kiến về nâng cao chất lượng thực hành nghề và đào tạo bồi dưỡng tại Học viện Tòa án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Tòa án năm 2025.
10. PGS.TS. Vũ Văn Tuấn (2025), Nghiên cứu đề xuất đưa học phần tiếng anh pháp lý vào Chương trình Đào tạo Đại học tại Học viện Tòa án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Tòa án năm 2025.
11. Singapore Judicial College (2022), Annual Report 2022, Singapore.
12. Số liệu từ Cục Công nghệ thông tin, Tòa án nhân dân tối cao.
13. Thị trường Tài chính Tiền tệ (2024), Tội phạm mạng gia tăng mạnh tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Truy cập từ: https://thitruongtaichinhtiente.vn/toi-pham-mang-gia-tang-manh-tai-khu-vuc-chau-a-thai-binh-duong-nhung-he-thong-phong-chong-gian-lan-van-roi-rac-70249.html.
14. ThS.NCS. Nguyễn Biên Thuỳ (2025), Tăng cường áp dụng phương thức đào tạo trực tuyến cho Công chức, Viên chức ngành Tòa án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Tòa án năm 2025.
15. Tạp chí Tòa án nhân dân (2024), Số lượng tội phạm tăng cao và diễn biến phức tạp, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/nam-2024-so-luong-toi-pham-tang-cao-va-dien-bien-phuc-tap12472.html?utm.
16. Tạp chí Tòa án nhân dân (2024), Một số vấn đề về áp dụng án lệ trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài tại Việt Nam, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/mot-so-van-de-ve-ap-dung-an-le-trong-giai-quyet-tranh-chap-bang-trong-tai-tai-viet-nam-hien-nay12909.html?utm.
17. Tạp chí Tòa án nhân dân (2025), Quy định mới của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, sửa đổi, bổ sung năm 2025, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/quy-dinh-moi-cua-luat-to-chuc-toa-an-nhan-dan-sua-doi-bo-sung-nam-202513719.html.
18. Tạp chí Tòa án nhân dân điện tử (2025), Chuyển đổi số ngành Tòa án nhân dân năm 2025, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/chuyen-doi-so-nganh-toa-an-nhan-dan-nam-202513142.html?utm.
19. Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) (2023), Báo cáo tình hình giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư, Truy cập từ: https://www.viac.vn/tin-tuc-su-kien/toa-an-ho-tro-va-thuc-day-trong-tai-thuong-mai-de-nang-cao-hieu-qua-giai-quyet-tranh-chap-thuong-mai-va-dau-tu-phuc-vu-hoi-nhap-kinh-te-n1526.html?utm.
20. Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) (2023), Báo cáo thường niên 2023.
21. UNDP (2023), Rule of Law and Access to Justice in Viet Nam: Survey Report, Hà Nội: UNDP Việt Nam.
22. VnEconomy (2024), Thiệt hại do lừa đảo trực tuyến tại Việt Nam lên tới gần 19.000 tỷ đồng, Truy cập từ: https://vneconomy.vn/thiet-hai-do-lua-dao-truc-tuyen-nam-2024-tai-viet-nam-len-toi-gan-19-000-ty-dong.htm?utm.
23. VnExpress (2024), Mô hình Tòa án điện tử vận hành hoàn toàn trên môi trường số, Truy cập từ: https://vnexpress.net/tu-doanh-nhan-trieu-usd-den-nguoi-viet-phan-mem-toa-an-dien-tu-mien-phi-4917053.html?utm.
[1] Tạo chí Toà án nhân dân (2025), Quy định mới của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, sửa đổi, bổ sung năm 2025, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/quy-dinh-moi-cua-luat-to-chuc-toa-an-nhan-dan-sua-doi-bo-sung-nam-202513719.html.
[2] Tạp chí Tòa án nhân dân (2024), Số lượng tội phạm tăng cao và diễn biến phức tạp, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/nam-2024-so-luong-toi-pham-tang-cao-va-dien-bien-phuc-tap12472.html?utm.
[3] Thị trường Tài chính Tiền tệ (2024), Tội phạm mạng gia tăng mạnh tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Truy cập từ: https://thitruongtaichinhtiente.vn/toi-pham-mang-gia-tang-manh-tai-khu-vuc-chau-a-thai-binh-duong-nhung-he-thong-phong-chong-gian-lan-van-roi-rac-70249.html.
[4] VnEconomy (2024), Thiệt hại do lừa đảo trực tuyến tại Việt Nam lên tới gần 19.000 tỷ đồng, Truy cập từ: https://vneconomy.vn/thiet-hai-do-lua-dao-truc-tuyen-nam-2024-tai-viet-nam-len-toi-gan-19-000-ty-dong.htm?utm.
[5] NCS Group (2023), Tổng kết an ninh mạng Việt Nam năm 2023 và dự báo 2024, Truy cập từ: https://ncsgroup.vn/tong-ket-an-ninh-mang-viet-nam-nam-2023-va-du-bao-2024/?utm.
[6] Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) (2023), Báo cáo tình hình giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư, Truy cập từ: https://www.viac.vn/tin-tuc-su-kien/toa-an-ho-tro-va-thuc-day-trong-tai-thuong-mai-de-nang-cao-hieu-qua-giai-quyet-tranh-chap-thuong-mai-va-dau-tu-phuc-vu-hoi-nhap-kinh-te-n1526.html?utm.
[7] Tạp chí Tòa án nhân dân, (2024). Một số vấn đề về áp dụng án lệ trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài tại Việt Nam, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/mot-so-van-de-ve-ap-dung-an-le-trong-giai-quyet-tranh-chap-bang-trong-tai-tai-viet-nam-hien-nay12909.html?utm.
[8] Báo Công lý (2024), Chuyển đổi số Tòa án - Cụ thể hóa tinh thần đột phá trong Nghị quyết 57-NQ/TW, Truy cập từ: https://congly.vn/chuyen-doi-so-toa-an-cu-the-hoa-tinh-than-dot-pha-trong-nghi-quyet-57-474024.html.
[9] Tạp chí Tòa án nhân dân điện tử (2025), Chuyển đổi số ngành Tòa án nhân dân năm 2025, Truy cập từ: https://tapchitoaan.vn/chuyen-doi-so-nganh-toa-an-nhan-dan-nam-202513142.html?utm.
[10] VnExpress (2024), Mô hình Tòa án điện tử vận hành hoàn toàn trên môi trường số, Truy cập từ: https://vnexpress.net/tu-doanh-nhan-trieu-usd-den-nguoi-viet-phan-mem-toa-an-dien-tu-mien-phi-4917053.html?utm.
[11] Hague Conference on Private International Law (HCCH) (2016), Vietnam accedes to three Hague Conventions, Truy cập tại: https://www.hcch.net/en/news-archive/details/?varevent=475&utm.
[12] ASEAN (2004), Treaty on Mutual Legal Assistance in Criminal Matters, Jakarta: ASEAN Secretariat.
[13] UNDP (2023), Rule of Law and Access to Justice in Viet Nam: Survey Report, Hà Nội: UNDP Việt Nam.
[14] Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) (2023), Báo cáo thường niên 2023.
[15] PGS.TS. Vũ Văn Tuấn (2025), Nghiên cứu đề xuất đưa học phần tiếng anh pháp lý vào Chương trình Đào tạo Đại học tại Học viện Tòa án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Toà án năm 2025, Tr.86.
[16] Singapore Judicial College (2022), Annual Report 2022, Singapore.
[17] Papagianneas, S., & Junius, N. (2022), Fairness and justice through automation in China’s smart courts. International Journal of Law and Information Technology, 30(3), Tr.241-265.
[18] Court of Justice of the European Union (CJEU) (2020), Rules of Procedure of the Court of Justice, Luxembourg.
[19] PGS.TS. Vũ Văn Tuấn (2025), Nghiên cứu đề xuất đưa học phần tiếng anh pháp lý vào Chương trình Đào tạo Đại học tại Học viện Tòa án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Toà án năm 2025, Tr.95.
[20] PGS.TS. Trần Văn Độ (2025), Một số ý kiến về nâng cao chất lượng thực hành nghề và đào tạo bồi dưỡng tại Học viện Toà án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Toà án năm 2025, Tr.14,15.
[21] PGS.TS. Trần Văn Độ (2025), Một số ý kiến về nâng cao chất lượng thực hành nghề và đào tạo bồi dưỡng tại Học viện Toà án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Toà án năm 2025, Tr.10, 11.
[22] Số liệu từ Cục Công nghệ thông tin, Toà án nhân dân tối cao.
[23] Số liệu từ Cục Công nghệ thông tin, Toà án nhân dân tối cao.
[24] Số liệu từ Cục Công nghệ thông tin, Toà án nhân dân tối cao.
[25] Số liệu từ Cục Công nghệ thông tin, Toà án nhân dân tối cao.
[26] ThS.NCS. Nguyễn Biên Thuỳ (2025), Tăng cường áp dụng phương thức đào tạo trực tuyến cho Công chức, Viên chức ngành Toà án, Kỷ yếu Hội nghị giảng viên Học viện Toà án năm 2025, Tr.25, 26.
Ảnh: Trụ sở Học viện Tòa án.
Bài đọc nhiều nhất tuần
-
Đồng chí Nguyễn Văn Quảng tuyên thệ nhậm chức Chánh án Tòa án nhân dân tối cao
-
Hành vi của A Thiêng phạm tội “Cố ý gây thương tích”
-
A Thiêng phạm tội “Giết người” theo quy định tại khoản 2 Điều 123 Bộ luật Hình sự
-
Trao đổi bài viết: “Xử lý vật chứng giá trị còn lại không đáng kể, không sử dụng được như thế nào cho đúng?”
-
Tân Chánh án Tòa án nhân dân tối cao Nguyễn Văn Quảng
Bình luận