Bàn về xác định thiệt hại trong các vụ án xét xử tội “vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản nhà nước gây thất thoát, lãng phí” theo Điều 219 Bộ luật Hình sự
Tội “vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” được quy định tại Điều 219 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) nhằm tạo cơ sở pháp lý cho việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý hành vi xâm phạm tài sản công, bảo đảm tài sản Nhà nước được quản lý, sử dụng đúng pháp luật và hiệu quả.
Đặt vấn đề
Thực tiễn xét xử các vụ án cho thấy còn nhiều bất cập và sự thiếu thống nhất trong cách giải quyết phần dân sự. Cùng một điều luật, các Hội đồng xét xử (HĐXX) lại đưa ra những cách phán quyết khác nhau: nơi thu hồi toàn bộ tài sản và buộc bồi thường phần chênh lệch, nơi khôi phục nguyên trạng, nơi vừa tịch thu vừa buộc bồi thường. Sự bất nhất này xuất phát từ khoảng trống trong hướng dẫn áp dụng pháp luật, đặc biệt là trong việc xác định thiệt hại ròng, khắc phục hợp lệ, và nguyên tắc khấu trừ một lần giữa các chế định của Bộ luật Hình sự (BLHS) và Bộ luật Dân sự (BLDS). Bài viết này phân tích kỹ thuật pháp lý của Điều 219, chỉ ra điểm xung đột giữa Điều 47, Điều 48 BLHS và Điều 131 BLDS, từ đó kiến nghị Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao sớm ban hành Nghị quyết hướng dẫn áp dụng thống nhất.
1. Cơ sở pháp lý liên quan
1.1. Giải quyết vấn đề dân sự trong vụ án hình sự
Hoạt động giải quyết vấn đề dân sự trong vụ án hình sự được ghi nhận là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam theo Điều 30 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015, áp dụng xuyên suốt trong các giai đoạn tố tụng từ khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Nguyên tắc này thể hiện chủ trương của Nhà nước trong việc giải quyết đồng thời trách nhiệm hình sự và trách nhiệm dân sự phát sinh từ cùng một hành vi phạm tội, nhằm bảo đảm tính toàn diện, thống nhất và hiệu quả của công tác tư pháp.
Đối với tội “vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” theo Điều 219 BLHS, việc xác định thiệt hại là căn cứ không chỉ để định khung hình phạt, mà còn là cơ sở cho việc giải quyết phần dân sự trong bản án hình sự. Việc khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại cho Nhà nước là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự quan trọng, và có thể được Tòa án cân nhắc cho bị cáo được hưởng án treo. Như vậy, phần dân sự trong vụ án hình sự không chỉ mang ý nghĩa bồi thường thiệt hại mà còn tác động trực tiếp đến kết quả xét xử.
1.2. Cơ chế tịch thu tài sản và bồi thường thiệt hại
Điều 47 và Điều 48 BLHS là hai cơ chế nền tảng để xử lý hậu quả tài sản nhưng có bản chất pháp lý hoàn toàn khác biệt. Trong khi Điều 47 (tịch thu vật, tiền trực tiếp liên quan đến tội phạm) là biện pháp tư pháp mang tính chế tài hình sự nhằm tước đoạt lợi ích vật chất từ tội phạm, thì Điều 48 (trách nhiệm dân sự bồi thường thiệt hại) lại là chế định trách nhiệm dân sự hướng đến mục đích bù đắp và khôi phục thiệt hại thực tế.
Tuy nhiên, BLHS và các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan chưa định nghĩa hoặc giải thích rõ ràng các khái niệm then chốt: Khi nào một tài sản bị xác định là “do phạm tội mà có”? Khi nào được xem là “trả lại tài sản, bồi thường thiệt hại” hợp lệ nhằm thực thi nghĩa vụ dân sự?
Do đó, cần phải phân định rạch ròi hai cơ chế này để áp dụng độc lập, tránh áp dụng chồng lấn như: cùng một dòng tiền hoặc giá trị tài sản vừa bị coi là “tài sản do phạm tội mà có” để tịch thu, vừa bị tính vào phần “thiệt hại cần bồi thường” sẽ dẫn đến nguy cơ “xử lý trùng”, khiến nghĩa vụ tài sản của bị cáo bị nhân đôi một cách không hợp lý. Hệ quả là không chỉ làm sai lệch bản chất của các chế định pháp luật mà còn gây khó khăn và bất khả thi trong quá trình thi hành án.
1.3. Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu
Đa số các vụ án Điều 219 phát sinh từ các giao dịch như chuyển nhượng đất, bán cổ phần, hợp đồng BT, hợp đồng hợp tác, hoặc các hình thức chuyển dịch tài sản công. Khi đã xác định là “trái luật”, thì theo nguyên tắc bất di bất dịch của pháp luật dân sự, giao dịch ấy đương nhiên vô hiệu.
Theo khoản 2 Điều 131 BLDS 2015 quy định rõ: “Khi giao dịch dân sự vô hiệu thì các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Trường hợp không thể hoàn trả được bằng hiện vật thì trị giá thành tiền để hoàn trả”. Nghĩa vụ hoàn trả không gắn với việc chủ thể ký, mà gắn với chủ thể thụ hưởng trên thực tế. Nói cách khác, nếu Nhà nước mất tài sản từ giao dịch vô hiệu, thì người đang nắm giữ hoặc đã nhận giá trị đó mới là bên có nghĩa vụ hoàn trả, không thể buộc người không hưởng lợi, không chiếm hữu phải “bồi thường”.
Do đó, nếu vẫn buộc bị cáo chịu “thêm” trách nhiệm bồi thường, thì đó là sự nhầm lẫn nghiêm trọng giữa hậu quả hình sự và nghĩa vụ dân sự, đồng thời mâu thuẫn với bản chất pháp lý của giao dịch vô hiệu.
Ba điều luật Điều 47, Điều 48 BLHS và Điều 131 BLDS tưởng như riêng biệt. Nhưng trong các vụ án xét xử về tội “vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” theo Điều 219, chúng lại giao thoa trực tiếp và nhiều khi bị áp dụng chồng lấn. Thực tiễn cho thấy Tòa án vừa tuyên hợp đồng vô hiệu, vừa xác định hành vi hình sự, dẫn đến chồng lấn giữa hai chế định: “hoàn trả do hợp đồng vô hiệu” và “bồi thường thiệt hại do phạm tội”.
2. Khái niệm trung tâm: Thiệt hại ròng
Việc xác định thiệt hại là yếu tố trung tâm của Điều 219. Tuy nhiên, để xác định đúng trách nhiệm dân sự, đúng thiệt hại thực tế mà người phạm tội gây thất thoát, cần phải tiếp cận khái niệm “thiệt hại ròng”. Thiệt hại ròng là phần giá trị tài sản Nhà nước thực sự bị mất đi sau khi đã trừ đi phần tài sản đã được thu hồi, đã được hoàn trả theo cơ chế giao dịch vô hiệu, hoặc đã được khắc phục hợp lệ.
Do đó, cần xác định thiệt hại ròng như sau:
Thiệt hại ròng = Giá trị tài sản Nhà nước bị mất – Giá trị đã thu hồi/đã hoàn trả/đã khắc phục.
Khái niệm này giúp kết nối và giải quyết mâu thuẫn giữa BLHS và BLDS về việc xác định hành vi phạm tội và việc xác định hậu quả giao dịch dân sự vô hiệu. Nếu không vận dụng khái niệm này, rất dễ dẫn đến nguy cơ “xử lý trùng” hoặc buộc bồi thường vượt quá thiệt hại thực tế.
3. Một số quan điểm về xác định thiệt hại trong xét xử các vụ án
Thực tiễn xét xử các vụ án về “Tội vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” theo Điều 219 BLHS 2015 cho thấy sự thiếu thống nhất trong việc xác định thiệt hại và xử lý hậu quả dân sự, cụ thể:
3.1. Quan điểm thứ nhất: Ưu tiên thu hồi tối đa tài sản công, nhấn mạnh trách nhiệm của pháp nhân thụ hưởng
Quan điểm này tiếp cận việc xác định thiệt hại theo hướng ưu tiên mục tiêu thu hồi tối đa tài sản công cho Nhà nước, đồng thời phân định rõ trách nhiệm tài chính của pháp nhân thụ hưởng, thay vì buộc cá nhân bị cáo phải bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại ngay trong giai đoạn xét xử hình sự.
Theo hướng tiếp cận này, HĐXX ghi nhận việc thiệt hại phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau và không đồng nhất về khả năng thu hồi. Đối với các khoản tổn thất gắn với các quan hệ công nợ phức tạp, Tòa án áp dụng nguyên tắc thực chứng, chỉ xác định nghĩa vụ bồi thường trên cơ sở phần giá trị đã được thu hồi trên thực tế, đồng thời không buộc bị cáo phải chịu trách nhiệm dân sự ngay đối với các khoản còn đang trong quá trình xử lý thu hồi. Phần giá trị chưa thu hồi được được giao cho đơn vị chuyên trách tiếp tục thực hiện, nhằm bảo đảm tính khả thi và hiệu quả trong quản lý, xử lý tài sản công.
Đối với các khoản thiệt hại phát sinh từ việc xác định giá trị tài sản công, đặc biệt là quyền sử dụng đất, HĐXX không áp dụng cơ chế thu hồi tức thời, mà lựa chọn biện pháp tư pháp có điều kiện. Theo đó, việc duy trì kê biên và hạn chế giao dịch đối với tài sản liên quan chỉ được dỡ bỏ khi pháp nhân thụ hưởng hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ tài chính tương ứng với phần giá trị tài sản công bị xác định là thất thoát. Cách tiếp cận này thực chất buộc pháp nhân hưởng lợi phải thực hiện cơ chế “hoàn trả giá trị tài sản công”, qua đó bảo đảm lợi ích của Nhà nước mà không làm phát sinh nghĩa vụ vượt quá khả năng thi hành.
Tuy nhiên, điểm còn gây tranh luận trong cách tiếp cận này nằm ở việc xử lý các khoản tiền do bị cáo tự nguyện nộp để khắc phục hậu quả. Trong một số trường hợp, khoản tiền này không được khấu trừ khi xác định thiệt hại ròng, mà lại bị xử lý độc lập theo cơ chế sung công quỹ. Cách xử lý này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong định danh pháp lý đối với cùng một dòng tiền: vừa mang bản chất bồi thường dân sự, vừa bị coi là tiền thu lợi bất chính. Về mặt lý luận, sự chồng chéo này tiềm ẩn nguy cơ vi phạm nguyên tắc một thiệt hại không bị xử lý hai lần, đồng thời làm suy giảm ý nghĩa khuyến khích của chính sách khoan hồng đối với người phạm tội tự nguyện khắc phục hậu quả
3.2. Quan điểm thứ hai: Khôi phục trạng thái ban đầu, thiệt hại bằng 0
Khác với quan điểm thứ nhất, quan điểm thứ hai tiếp cận việc xác định thiệt hại từ nền tảng của pháp luật dân sự: coi hành vi vi phạm trong các vụ án Điều 219 chủ yếu phát sinh từ các giao dịch dân sự vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật. Theo đó, mục tiêu trọng tâm của việc giải quyết hậu quả không phải là xác định một khoản thiệt hại danh nghĩa, mà là khôi phục lại tình trạng ban đầu của tài sản Nhà nước.
Theo cách tiếp cận này, khi các bên liên quan đã hoàn trả cho nhau đầy đủ những gì đã nhận, tài sản công được trả lại cho Nhà nước. Còn giá trị tương ứng được hoàn trả cho bên đã giao dịch thì thiệt hại vật chất thực tế của vụ án cần được xác định trên cơ sở “thiệt hại ròng”. Trong trường hợp tài sản đã được khôi phục đầy đủ, thiệt hại ròng được xác định bằng không.
Thực tiễn xét xử cho thấy, trong một số vụ án liên quan đến việc chuyển dịch tài sản công thông qua phát hành cổ phần hoặc các hình thức tương tự, HĐXX đã ghi nhận kết quả của quá trình hoàn trả song phương: tài sản Nhà nước quay trở lại chủ sở hữu ban đầu, còn dòng tiền đã được hoàn trả tương ứng. Trên cơ sở đó, Tòa án xác định không còn thiệt hại vật chất thực tế để làm căn cứ buộc bồi thường.
Cách tiếp cận này đạt được sự hợp lý về mặt kinh tế và phù hợp với bản chất của giao dịch dân sự vô hiệu. Tuy nhiên, hạn chế của nó nằm ở chỗ việc xác định “thiệt hại bằng không” chủ yếu dựa trên kết quả thực tế của quá trình khắc phục, trong khi chưa được đặt trên một trục lý luận pháp lý thống nhất, đặc biệt là việc viện dẫn và áp dụng trực tiếp Điều 131 BLDS như một cơ sở bắt buộc trong giải quyết phần dân sự của vụ án hình sự. Sự thiếu vắng một khung lý luận rõ ràng khiến quan điểm xét xử này, dù tiến bộ, vẫn mang tính đơn lẻ và chưa tạo được tiền lệ đủ mạnh để áp dụng thống nhất.
3.3. Quan điểm thứ ba: Không thu hồi tài sản, buộc bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại
Quan điểm thứ ba thể hiện khuynh hướng xử lý nghiêm khắc, trong đó HĐXX có xu hướng tách biệt hoàn toàn giữa hậu quả dân sự của giao dịch và trách nhiệm hình sự của hành vi vi phạm. Theo cách tiếp cận này, thay vì áp dụng cơ chế hoàn trả song phương của giao dịch vô hiệu, Tòa án lựa chọn cơ chế cộng gộp chế tài: vừa xử lý dòng tiền phát sinh từ giao dịch, vừa buộc các bị cáo bồi thường toàn bộ giá trị tài sản Nhà nước được xác định là đã mất.
Trong thực tiễn, cách tiếp cận này dẫn đến việc một số khoản tiền đã được hạch toán, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính và nộp vào ngân sách Nhà nước không được ghi nhận là yếu tố làm giảm thiệt hại, mà lại bị xử lý theo cơ chế tịch thu. Đồng thời, tài sản công đã được chuyển dịch thông qua giao dịch trái pháp luật không được thu hồi do giao dịch không bị tuyên vô hiệu, nhưng nghĩa vụ bồi thường vẫn được xác định trên toàn bộ giá trị danh nghĩa của tài sản đó.
Dưới góc độ khoa học pháp lý, quan điểm này làm phát sinh sự xung đột rõ nét giữa các chế định xử lý hậu quả trong BLHS. Việc áp dụng đồng thời biện pháp tịch thu tài sản theo Điều 47 và trách nhiệm bồi thường theo Điều 48 đối với cùng một giá trị tài sản khiến nghĩa vụ tài chính của bị cáo có nguy cơ bị nhân đôi, đồng thời làm mờ ranh giới giữa trách nhiệm hình sự và trách nhiệm dân sự. Hệ quả là rủi ro thi hành án tăng cao, khi khả năng thu hồi tài sản cho Nhà nước phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực tài chính của cá nhân bị cáo, thay vì dựa trên việc xử lý đúng chủ thể hưởng lợi từ giao dịch trái pháp luật.
4. Những hệ lụy từ việc thiếu thống nhất trong việc xác định thiệt hại
Sự thiếu thống nhất trong thực tiễn xét xử các vụ án về “Tội vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” (Điều 219 BLHS) cho thấy nhiều “điểm lõm” trong việc giải quyết phần dân sự. Điều này dẫn đến ba hệ quả pháp lý nghiêm trọng:
Một là, sai lệch trong việc xác định giá trị thiệt hại. Việc không có định nghĩa chuẩn về “thiệt hại ròng” dẫn đến việc xác định giá trị thiệt hại thiếu thống nhất. Điều này tác động trực tiếp đến yếu tố xác định khung hình phạt, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến tài sản có giá trị lớn.
Hai là, nghĩa vụ dân sự bị áp dụng sai bản chất: Khi không phân định rạch ròi các chế định, nghĩa vụ dân sự của người phạm tội trở nên không tương thích với bản chất giao dịch. Hệ quả là xảy ra nguy cơ “xử lý trùng”, dẫn đến nghĩa vụ bồi thường có thể bị nhân đôi, hoặc buộc người phạm tội phải bồi thường cả những khoản đã nộp vào ngân sách nhà nước, hoặc tạo ra sự bất bình đẳng khi bị cáo có thể chịu toàn bộ nghĩa vụ dân sự trong khi một số đối tác lại được hưởng lợi về mặt tài sản từ các giao dịch trái pháp luật
Cần phải nhấn mạnh, mục đích xây dựng một văn bản hướng dẫn thống nhất không phải là để “làm mềm” Điều 219, mà là để bảo đảm tính chuẩn xác và nhất quán trong áp dụng pháp luật. Mục tiêu là cung cấp cho các cơ quan tiến hành tố tụng một khung pháp lý áp dụng thống nhất, tránh tình trạng khi giải quyết vấn đề dân sự trong mỗi vụ án hình sự lại phải “mò đường” trong một cấu trúc pháp lý vốn đang lẫn lộn, giao thoa phức tạp giữa BLHS và BLDS.
5. Kiến nghị, đề xuất
Để giải quyết các bất cập trên, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao cần sớm ban hành Nghị quyết hướng dẫn áp dụng thống nhất Điều 219 BLHS, đặc biệt là sự kết hợp với Điều 47, 48 BLHS và Điều 131 BLDS. Nội dung Nghị quyết cần tập trung vào các nguyên tắc kỹ thuật sau:
Một là, xác định thiệt hại theo nguyên tắc “thiệt hại ròng”
Cần ban hành định nghĩa pháp lý và tiêu chí xác định “thiệt hại ròng”. Thiệt hại trong vụ án theo quy định tại Điều 219 là phần giá trị tài sản Nhà nước không thể thu hồi được, sau khi đã khấu trừ đầy đủ tài sản thu hồi và các nghĩa vụ tài chính đã nộp.
Hai là, phân biệt giữa hoàn trả, bồi thường, khắc phục, sung công
Một trong những nguyên nhân cốt lõi khiến các bản án Điều 219 BLHS chưa thống nhất trong thực tiễn xét xử là sự nhầm lẫn giữa bốn khái niệm pháp lý: hoàn trả, bồi thường, khắc phục, và sung công.
Việc phân định rạch ròi các khái niệm này là yêu cầu bắt buộc, bởi chúng có bản chất khác nhau:
- Hoàn trả: Là cơ chế pháp lý của giao dịch vô hiệu, được áp dụng theo Điều 131 BLDS.
- Bồi thường: Là trách nhiệm dân sự, chỉ đặt ra khi sau khi đã áp dụng cơ chế hoàn trả mà vẫn còn thiệt hại ròng (thiệt hại thực tế).
- Khắc phục: Là hành vi tự nguyện nộp tiền nhằm giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, khoản tiền này bắt buộc phải được đối trừ vào nghĩa vụ bồi thường.
- Sung công: Là biện pháp tư pháp hình sự, áp dụng cho tài sản được xác định là “do phạm tội mà có”, không phải mọi khoản tiền liên quan đến giao dịch.
Nếu không phân biệt rõ, bản án rất dễ rơi vào tình trạng áp dụng chồng chéo, chẳng hạn như vừa tuyên thu hồi tài sản, vừa buộc bồi thường toàn bộ giá trị của tài sản đó (mà không khấu trừ), đồng thời vừa sung công khoản tiền mà bên liên quan đã nộp. Đây chính là rủi ro “xử lý ba lần” (xử lý trùng) mà thực tiễn đã từng xảy ra.
Ba là, xác định đúng “bên hưởng lợi cuối cùng”
Nghĩa vụ hoàn trả theo Điều 131 BLDS phải thuộc về chủ thể hưởng lợi từ tài sản, chứ không phải luôn là bị cáo (người thực thi công vụ). Cần làm rõ trách nhiệm của bên thứ ba dù là ngay tình hay không trong việc hoàn trả tài sản. Vì vốn tất cả các tài sản này đều được tiếp nhận trên cơ sở giao dịch trái pháp luật nên buộc phải “trả lại cho nhau những gì đã nhận”.
Bốn là, ghi nhận cơ chế khấu trừ bắt buộc
Phải quy định cơ chế khấu trừ tự động các khoản tài sản hoặc tiền đã nộp bao gồm: tiền khắc phục hậu quả, lợi nhuận hợp pháp, nghĩa vụ tài chính đã nộp vào nghĩa vụ bồi thường dân sự, hay bất kỳ tài sản nào thu về từ vụ án.
Năm là, áp dụng cơ chế xử lý khi giao dịch vô hiệu
Một khi giao dịch chuyển nhượng tài sản Nhà nước trái luật thì giao dịch trong vụ án mặc nhiên “vô hiệu tuyệt đối”, theo Điều 123 BLDS. Khi đó, áp dụng Điều 131 BLDS là điều bắt buộc: hoàn trả bằng tài sản hoặc bằng giá trị, khôi phục tình trạng ban đầu, chỉ bồi thường phần chênh lệch thực tế.
Kết luận
Điều 219 là một trong những quy định được áp dụng thường xuyên nhất trong giai đoạn tăng cường kiểm soát quản lý tài sản công. Và cũng vì được sử dụng nhiều, yêu cầu về kỹ thuật áp dụng pháp luật phải đạt đến mức độ chính xác, nhất quán và có thể kiểm chứng. Khi cùng một hành vi mà phần dân sự của bản án lại dẫn đến ba cách xử lý khác nhau, thì vấn đề không còn nằm ở từng vụ án riêng lẻ, mà chạm đến nền tảng của tính dự báo và sự ổn định của pháp luật.
Một cơ chế hướng dẫn thống nhất sẽ tạo điểm tựa cho toàn bộ hệ thống: giúp HĐXX có cùng một phương pháp lượng giá thiệt hại; giúp Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát xác định đúng bản chất giá trị cần thu hồi; và quan trọng nhất, bảo đảm rằng công lý được áp dụng cho từng người, từng vụ, từng hoàn cảnh. Khi pháp luật được hiểu giống nhau và áp dụng giống nhau, Điều 219 mới thực sự trở thành công cụ bảo vệ tài sản công thay vì trở thành phép thử về mức độ lệch chuẩn trong kỹ thuật áp dụng pháp luật.
Ảnh minh họa: Các luật sư tranh tụng tại phiên tòa.
Bài đọc nhiều nhất tuần
-
Tội đánh bạc và tội tổ chức đánh bạc theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015
-
Nghị quyết 254/2025/QH15 tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong tổ chức thi hành Luật Đất đai
-
Danh sách địa điểm đặt trụ sở chính của 34 Tòa án nhân dân cấp tỉnh và 355 Tòa án nhân dân khu vực
-
Một số hạn chế, vướng mắc trong quy định về xóa án tích và kiến nghị hoàn thiện
-
Bàn về quyết định hành chính là đối tượng khởi kiện vụ án hành chính
Bình luận