.jpg)
Áp dụng quy định hoàn cảnh thay đổi cơ bản trong hợp đồng mua bán cổ phần tại Việt Nam: Thực tiễn áp dụng và một số lưu ý
Điều khoản thay đổi bất lợi trọng yếu (Material Adverse Change Clause - MAC) trong các hợp đồng mua bán cổ phần của giao dịch mua bán và sáp nhập (Mergers and Acquisitions - M&A) đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ các bên, đặc biệt là bên mua, trước những thay đổi bất lợi nghiêm trọng có thể làm giảm giá trị của một thương vụ M&A.
Đây là một quy định thường rất được các bên tham gia giao dịch M&A sử dụng, đặc biệt là các giao dịch có một bên tham gia là nhà đầu tư/tổ chức nước ngoài. Tuy nhiên, trường hợp các bên giao dịch hoàn toàn là cá nhân, tổ chức Việt Nam và hợp đồng không có điều khoản MAC này, liệu các bên có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết khi có những thay đổi bất lợi cho một bên hay không? Quyết định giám đốc thẩm số 13/2024/KDTM-GĐT của Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC) ngày 11/6/2024 (Quyết định số 13)[1] đã gần như giải đáp cho câu hỏi này và đồng thời cung cấp một góc nhìn quan trọng về cách Tòa án Việt Nam tham chiếu và áp dụng pháp luật khi hợp đồng M&A giữa các bên không tồn tại điều khoản MAC.
1. Điều khoản MAC và cơ chế tương đương trong pháp luật Việt Nam
MAC là những thay đổi hoặc sự kiện tác động đáng kể hoặc quan trọng mà có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả của một thỏa thuận, giao dịch giữa các bên trong M&A. Những thay đổi hoặc sự kiện quan trọng có thể phát sinh sau khi ký kết thỏa thuận. Nó có thể bất lợi đến mức tác động được coi là lâu dài và các điều khoản mà thỏa thuận được ghi nhận trong hợp đồng ký kết không còn được coi là đúng[2].
Điều khoản MAC là một điều khoản phổ biến trong các hợp đồng M&A tại Việt Nam cũng như quốc tế. Điều khoản này cho phép một bên (thường là bên mua) yêu cầu điều chỉnh hợp đồng, gia hạn thời gian thực hiện, hoặc chấm dứt hợp đồng nếu xảy ra một sự kiện hoặc hoàn cảnh gây ra tác động bất lợi nghiêm trọng đến giá trị của đối tượng hợp đồng, chẳng hạn như giá trị cổ phần, tài sản, hoặc dự án liên quan.
Trong pháp luật Việt Nam, điều khoản MAC không được quy định trực tiếp trong các văn bản pháp luật như Luật Thương mại 2005 hay Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015 cung cấp một cơ chế gần tương đồng, cho phép các bên sửa đổi hoặc chấm dứt hợp đồng khi hoàn cảnh thực hiện hợp đồng thay đổi cơ bản khi sự kiện xảy ra đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Thứ nhất, hoàn cảnh thay đổi cơ bản do nguyên nhân khách quan xảy ra sau khi giao kết hợp đồng;
Thứ hai, tại thời điểm giao kết hợp đồng, các bên không thể lường trước được về hoàn cảnh thay đổi cơ bản;
Thứ ba, hoàn cảnh thay đổi cơ bản lớn đến mức nếu như các bên biết trước thì hợp đồng đã không được giao kết hoặc được giao kết nhưng với nội dung hoàn toàn khác;
Thứ tư, việc tiếp tục thực hiện hợp đồng mà không có sự thay đổi nội dung hợp đồng sẽ gây thiệt hại nghiêm trọng cho một bên;
Cuối cùng, bên có lợi ích bị ảnh hưởng đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong khả năng cho phép, phù hợp với tính chất của hợp đồng mà không thể ngăn chặn, giảm thiểu mức độ ảnh hưởng đến lợi ích của bên còn lại.
Từ các phân tích này, có thể thấy giữa MAC và quy định hoàn cảnh thay đổi cơ bản của pháp luật Việt Nam có khá nhiều điểm tương đồng như cả hai quy định đều (i) Nhằm bảo vệ các bên khỏi rủi ro bất ngờ, đảm bảo công bằng khi tình huống thay đổi ngoài dự đoán; (ii) Yêu cầu sự kiện phải có tác động nghiêm trọng (trọng yếu/cơ bản) đến giá trị, hoạt động hoặc nghĩa vụ và không thể dự đoán tại thời điểm ký hợp đồng; (iii) Sự kiện ảnh hưởng lâu dài, có tác động đáng kể, không chỉ là biến động tạm thời; (iv) Có cơ chế linh hoạt cho phép hủy bỏ, tái đàm phán hoặc điều chỉnh hợp đồng để xử lý tình huống thay đổi bất lợi nghiêm trọng cho một bên.
2. Thực tiễn áp dụng
Để làm rõ hơn vấn đề mà tác giả nêu ra, tác giả xin nêu một vụ việc cụ thể; đồng thời nêu những đánh giá, bình luận để làm rõ hơn vấn đề nghiên cứu.
Nội dung vụ việc: Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần
Ngày 21/8/2019, ông Đào Công H, một cổ đông sở hữu 2.926.000 cổ phần phổ thông của Công ty Cổ phần Hòa Bình Hàm N, đã ký hợp đồng chuyển nhượng toàn bộ số cổ phần này cho Công ty Hưng T với tổng giá trị 117.040.000.000 đồng (tương đương 40.000 đồng/cổ phần, gấp 04 lần mệnh giá 10.000 đồng/cổ phần của Công ty Cổ phần Hòa Bình Hàm N[3]). Giá trị cổ phần được định giá cao dựa trên kỳ vọng lợi ích từ Dự án Khu phức hợp Cảng Bãi V - Phú Quốc Harbour City, do Công ty Hòa Bình Hàm N quản lý và khai thác.
Hợp đồng quy định Công ty Hưng T thanh toán làm 04 đợt, với tổng số tiền còn lại sau khi đặt cọc (8.750.000.000 đồng) là 108.290.000.000 đồng. Công ty Hưng T đã hoàn thành thanh toán hai đợt đầu (tổng cộng 54.145.000.000 đồng) và nhận chuyển nhượng 1.463.000 cổ phần (tương ứng 3,5% vốn điều lệ của Công ty Hòa Bình Hàm N). Tuy nhiên, Công ty Hưng T không tiếp tục thanh toán hai đợt còn lại (tổng cộng 54.145.000.000 đồng) với lý do hoàn cảnh thay đổi cơ bản liên quan đến dự án.
Tại các phiên tòa xét xử, nguyên đơn - Ông H cho rằng hợp đồng chuyển nhượng cổ phần là giao dịch độc lập, không phụ thuộc vào tình trạng của Dự án Cảng Bãi V. Công ty Hưng T đã vi phạm hợp đồng khi không thanh toán hai đợt còn lại và phải chịu tiền phạt chậm thanh toán (0,05%/ngày) và lãi chậm thanh toán (0,05%/ngày) theo Điều 5 của hợp đồng, với tổng số tiền yêu cầu lên đến 85.551.325.000 đồng (bao gồm gốc, phạt, và lãi). Ngược lại, bị đơn - Công ty Hưng T lập luận rằng giá chuyển nhượng cổ phần cao gấp 04 lần mệnh giá được xác định dựa trên quyền quản lý và khai thác Cảng Bãi V của Công ty Hòa Bình Hàm N, theo các quyết định pháp lý tại thời điểm ký hợp đồng (Quyết định số 138/QĐ-SGTVT ngày 23/10/2017 và Quyết định số 9879/QĐ-UBND ngày 30/10/2017). Đến thời điểm thanh toán đợt 3 (25/5/2020), cơ quan có thẩm quyền đã dừng giao Cảng Bãi V cho Công ty Hòa Bình Hàm N, làm giảm giá trị dự án và giá trị cổ phần. Công ty Hưng T coi đây là hoàn cảnh thay đổi cơ bản theo Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015. Công ty Hưng T yêu cầu điều chỉnh giá chuyển nhượng còn lại giảm 50% (tương đương 27.072.500.000 đồng), gia hạn thời gian thanh toán 60 tháng, hoặc chấm dứt hợp đồng.
Quyết định của Tòa án sơ thẩm và phúc thẩm
Tòa án sơ thẩm[4] quyết định chấp nhận toàn bộ yêu cầu của ông Đào Công H, buộc Công ty Hưng T trả 78.650.433.256 đồng, bao gồm tiền gốc (54.145.000.000 đồng), tiền phạt vi phạm (4.331.600.000 đồng, tương đương 8% giá trị hợp đồng còn lại theo Điều 301 Luật Thương mại), và lãi chậm thanh toán (20.173.883.256 đồng theo Điều 306 Luật Thương mại). Đồng thời, bác yêu cầu phản tố của Công ty Hưng T, cho rằng đối tượng hợp đồng là cổ phần, không liên quan đến Dự án Cảng Bãi V.
Tương tự, Tòa án phúc thẩm[5] quyết định giữ nguyên bản án sơ thẩm, không chấp nhận kháng cáo của Công ty Hưng T và kháng nghị của Viện Kiểm sát nhân dân Thành phố H.
Nhận định của TANDTC trong Quyết định Giám đốc thẩm
Tại Quyết định số 13, Hội đồng thẩm phán TANDTC xác định, tại thời điểm ký hợp đồng chuyển nhượng cổ phần, quyền quản lý và khai thác Cảng Bãi V của Công ty Hòa Bình Hàm N là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị cổ phần. Giá chuyển nhượng cao gấp 04 lần mệnh giá phản ánh kỳ vọng lợi ích từ dự án. Việc cơ quan có thẩm quyền dừng giao Cảng Bãi V cho Công ty Hòa Bình Hàm N vào thời điểm thanh toán đợt 03 là hoàn cảnh thay đổi cơ bản, làm giảm giá trị dự án và cổ phần, gây thiệt hại tiềm tàng cho Công ty Hưng T. Việc Tòa án cấp sơ thẩm và phúc cho rằng đối tượng hợp đồng chỉ là cổ phần và không xem xét yêu cầu của Công ty Hưng T về áp dụng Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015 là nhận định không đúng bản chất vụ việc. TANDTC nhấn mạnh, giá trị cổ phần không chỉ phụ thuộc vào mệnh giá mà còn liên quan đến giá trị tiềm năng của dự án mà Công ty Hòa Bình Hàm N đang thực hiện. Vì vậy, Hội đồng thẩm phán TANDTC đã chấp nhận kháng nghị giám đốc thẩm của Chánh án TANDTC và hủy các bản án sơ thẩm, phúc thẩm của các Tòa án cấp dưới, đồng thời giao hồ sơ cho Tòa án nhân dân TP. Hồ Chí Minh xét xử lại theo thủ tục sơ thẩm. Bên cạnh đó, Hội đồng thẩm phán TANDTC yêu cầu phải đánh giá đầy đủ chứng cứ để xác định: (i) Mức độ hoàn cảnh thay đổi có đủ để coi là "cơ bản" theo Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015 hay không; (ii) Thiệt hại thực tế hoặc tiềm tàng mà Công ty Hưng T phải chịu; (iii) Liệu có nên chấm dứt hợp đồng, điều chỉnh giá chuyển nhượng, hay gia hạn thời gian thanh toán.
3. Ý nghĩa của Quyết định Giám đốc thẩm đối với Điều khoản MAC
Quyết định số 13 mang lại một số bài học và tiền lệ quan trọng về cách áp dụng điều khoản MAC trong hợp đồng mua bán cổ phần tại Việt Nam. Đầu tiên là việc Hội đồng thẩm phán TANDTC công nhận rằng giá trị cổ phần trong hợp đồng chuyển nhượng không chỉ phụ thuộc vào mệnh giá mà còn liên quan đến giá trị tiềm năng của các dự án hoặc tài sản liên quan. Việc dừng giao Cảng Bãi V được coi là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị hợp đồng, ngay cả khi đối tượng hợp đồng là cổ phần. Điều này nhấn mạnh rằng quy định hoàn cảnh thay đổi cơ bản có thể được áp dụng không chỉ cho đối tượng trực tiếp của hợp đồng mà còn cho các yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến giá trị hợp đồng. Ngoài ra, việc Hội đồng thẩm phán TANDTC yêu cầu Tòa án cấp sơ thẩm xét xử lại phải đánh giá đầy đủ chứng cứ để xác định mức độ hoàn cảnh thay đổi và thiệt hại thực tế. Điều này phản ánh cách tiếp cận thận trọng của Tòa án Việt Nam, đòi hỏi các bên phải chứng minh rõ ràng rằng hoàn cảnh thay đổi đáp ứng các tiêu chí của Điều 420 Bộ luật Dân sự, bao gồm tính "cơ bản" và thiệt hại "nghiêm trọng". Vì cụm từ “cơ bản” của điều khoản này được hiểu là những điều cốt lõi, căn bản, hay là được coi là nền tảng gốc của một vấn đề. Do đó, sự thay đổi cơ bản ở đây là phải là sự kiện thay đổi làm ảnh hưởng lớn, quan trọng đến quyền lợi của các bên là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xác định sự kiện có phải là hoàn cảnh thay đổi cơ bản hay không. Bên cạnh yếu tố cơ bản, cơ quan xét xử cũng xem xét yếu tố thiệt hại do thay đổi cơ bản này có gây thiệt hại nghiêm trọng (bao gồm phạm vi thiệt hại và con số thiệt hại) trên thực tế hay không. Vì có thể thấy khoản 3, Điều 420 Bộ luật Dân sự đã quy định rõ ràng rằng Tòa án một khi xác định sự kiện là hoàn cảnh thay đổi cơ bản và xem xét giải pháp xử lý chỉ được quyết định việc sửa đổi hợp đồng trong trường hợp việc chấm dứt hợp đồng sẽ gây thiệt hại lớn hơn so với các chi phí để thực hiện hợp đồng nếu được sửa đổi. Thứ hai là mặc dù hợp đồng chuyển nhượng cổ phần không có điều khoản MAC, dựa trên yêu cầu của đương sự, Hội đồng thẩm phán TANDTC đã đồng ý áp dụng Điều 420 Bộ luật Dân sự như một cơ chế đặc biệt bảo vệ quyền lợi của một bên bị ảnh hưởng. Điều này cho thấy rằng ngay cả khi hợp đồng không quy định MAC một cách cụ thể, Tòa án vẫn có thể xem xét các yêu cầu liên quan đến hoàn cảnh thay đổi dựa trên quy định pháp luật chung. Thực tiễn cho thấy, MAC mang tính đặc thù hơn và thường được áp dụng trong các giao dịch M&A, trong khi hoàn cảnh thay đổi cơ bản có phạm vi áp dụng rộng hơn. Do đó, quy định hoàn cảnh thay đổi cơ bản có thể áp dụng thay thế điều khoản MAC trong một số trường hợp cụ thể, đặc biệt khi MAC không được các bên thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng. Ngoài ra, các phương án giải quyết vụ việc có thể áp dụng vào trường hợp MAC thường đa dạng và rộng hơn hơn, phụ thuộc vào sự thỏa thuận của các bên tham gia giao dịch. Trong khi đó Khoản 3, Điều 420 Bộ luật Dân sự chỉ cho các bên lựa chọn một trong hai phương án áp dụng là (1) Chấm dứt Hợp đồng hoặc (2) Sửa đổi hợp đồng nếu việc sửa đổi hợp đồng ít gây thiệt hại hơn trường giải pháp chấm dứt.
Việc Hội đồng thẩm phán TANDTC đồng ý xem xét áp dụng quy định hoàn cảnh thay đổi cơ bản trong trường hợp này được xem là một tiến bộ rõ ràng và có ý nghĩa quan trọng để doanh nghiệp tìm kiếm một giải pháp thay thế khi điều khoản MAC không được quy định hoặc quy định không rõ ràng trong hợp đồng mua bán cổ phần giữa các bên trong giao dịch M&A tại Việt Nam. Hơn nữa, đây cũng sẽ là một chỉ dấu và tiền lệ để các tòa án cấp dưới xem xét một cách cẩn trọng yêu cầu của đương sự về áp dụng hoàn cảnh thay đổi cơ bản không chỉ trong các giao dịch thương mại thông thường mà ngay cả trong các giao dịch M&A, nơi mà các bên thường sử dụng điều khoản MAC để giải quyết vụ việc.
4. Một số đề xuất cho các bên tham gia các giao dịch M&A
Quyết định số 13 cung cấp một số bài học quan trọng cho các doanh nghiệp và ngay cả các luật sư khi tham gia tư vấn các giao dịch M&A, đặc biệt khi tiến hành soạn thảo và thực hiện hợp đồng mua bán cổ phần cho doanh nghiệp.
4.1. Đối với các doanh nghiệp thực hiện giao dịch
Quy định rõ ràng điều khoản MAC. Các bên nên đưa vào hợp đồng, đặc biệt là các hợp đồng mua bán cổ phần/phần vốn góp trong các giao dịch M&A các điều khoản cụ thể về những sự kiện được coi là thay đổi bất lợi trọng yếu, chẳng hạn như thay đổi pháp lý, mất quyền quản lý tài sản, hoặc suy giảm giá trị dự án. Điều này giúp giảm thiểu tranh chấp và cung cấp cơ sở thỏa thuận rõ ràng cho Tòa án khi giải quyết vụ việc. Ngoài ra, trong M&A doanh nghiệp việc đánh giá rủi ro trước khi ký hợp đồng. Bên mua cần thẩm định kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cổ phần, chẳng hạn như tình trạng pháp lý của dự án hoặc tài sản liên quan, để lường trước các rủi ro thay đổi hoàn cảnh.
Lưu giữ tài liệu, chứng cứ có liên quan. Các bên cần lưu giữ đầy đủ tài liệu, biên bản, và văn bản liên quan đến hợp đồng để chứng minh hoàn cảnh thay đổi hoặc thiệt hại trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Đây là một yếu tố quan trọng để doanh nghiệp cả hai bên chứng minh yêu cầu hoặc phản bác yêu cầu của đối phương một cách hiệu quả và thuyết phục được tòa án để đưa ra một phán quyết có lợi cho doanh nghiệp mình.
4.2. Đối với cơ quan giải quyết tranh chấp
Chúng tôi cho rằng, khi có bất kỳ yêu cầu nào của đương sự về việc áp dụng quy định về điều khoản thay đổi cơ bản, Tòa án nên cân nhắc xem xét, đặc biệt khi đã có một tiền lệ từ Quyết định giám đốc thẩm từ hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về việc này. Việc các Tòa án mạnh dạn áp dụng các quy định của pháp luật dân sự vào các hợp đồng thương mại như Điều 420 Bộ luật Dân sự là việc nên được khuyến khích để cho một quy định còn mới mẻ như quy định hoàn cảnh thay đổi cơ bản sẽ được áp dụng ngày một rộng rãi tại Việt Nam bên cạnh các quy định đặc thù như MAC. Bên cạnh đó, TANDTC hoàn toàn có thể cân nhắc đưa Quyết định số 13 này trở thành Án lệ và áp dụng trong thời gian tới.
Có thể thấy rằng Quyết định giám đốc thẩm số 13/2024/KDTM-GĐT của Hội đồng thẩm phán TANDTC là một tiền lệ quan trọng với việc đồng ý xem xét áp dụng quy định hoàn cảnh thay đổi cơ của bản liên quan đến Dự án Cảng Bãi V, TANDTC đã nhấn mạnh rằng giá trị hợp đồng không chỉ phụ thuộc vào đối tượng trực tiếp (cổ phần) mà còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố gián tiếp (dự án, tài sản liên quan). Quyết định không chỉ có ý nghĩa trong việc định hướng giải quyết tranh chấp của các cơ quan xét xử mà còn cung cấp bài học quý giá cho các doanh nghiệp và ngay cả các luật sư khi soạn thảo và thực hiện hợp đồng mua bán cổ phần cho khách hàng của mình. Trong bối cảnh giao dịch thương mại ngày càng phức tạp, việc hiểu và áp dụng đúng điều khoản MAC, điều khoản hoàn cảnh thay đổi cơ bản và ứng dụng vào thực tế giao dịch tại Việt Nam sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý khi tham gia, thực hiện các giao dịch M&A phức tạp.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ luật Dân sự năm 2015.
2. Luật Doanh nghiệp năm 2020.
3. Luật Thương mại năm 2005.
4. Luật Chứng khoán năm 2019.
5. Bản án số 1777/2022/KDTM-ST ngày 28/9/2022 của Tòa án nhân dân Thành phố H.
6. Bản án số 83/2023/KDTM-PT ngày 24/7/2023 của Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố H.
[2] https://corporatefinanceinstitute.com/resources/valuation/material-adverse-change-mac/, truy cập ngày 19/6/2025.
[3] Mệnh giá do Công ty Cổ phần Hòa Bình Hàm N quy định trong điều lệ công ty.
[4] Bản án số 1777/2022/KDTM-ST ngày 28/9/2022 của Tòa án nhân dân Thành phố H.
[5] Bản án số 83/2023/KDTM-PT ngày 24/7/2023 của Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố H.
Ảnh minh họa - Nguồn: Internet.
Bài đọc nhiều nhất tuần
-
Trao đổi về bài viết “Bàn về Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu do “nhầm lẫn, giả tạo” trong giao dịch dân sự”
-
Trao đổi về hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu do bị “nhầm lẫn” trong giao dịch dân sự
-
Bàn về hợp đồng chuyền nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu do “nhầm lẫn, giả tạo” trong giao dịch dân sự
-
Đoàn đại biểu Tòa án nhân dân tối cao Việt Nam tham dự Diễn đàn pháp luật quốc tế lần thứ 13 khu vực châu Á – Thái Bình Dương
-
Trao đổi về “tội gây rối trật tự công cộng” theo Điều 318 Bộ luật Hình sự
Bình luận