Chiến lược chuyển đổi số ngành Tòa án: Chính sách, thực tiễn và định hướng hiện đại hóa tư pháp tại Việt Nam

Bài viết phân tích mối quan hệ giữa chiến lược chuyển đổi số và chính sách hiện đại hóa hoạt động của ngành Tòa án nhân dân trong bối cảnh thực hiện các nghị quyết trọng điểm của Đảng, đặc biệt là Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới. Trên cơ sở đó, bài viết đánh giá các bước đi chính sách hiện nay, thực trạng triển khai và bài học kinh nghiệm quốc tế, từ đó, kiến nghị những định hướng chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả thực thi tư pháp số, xây dựng ngành Tòa án hiện đại, minh bạch, phục vụ Nhân dân và hội nhập quốc tế.

Đặt vấn đề

Trong bối cảnh Đảng và Nhà nước ta đang quyết liệt thúc đẩy xây dựng nền tư pháp chuyên nghiệp, hiện đại, công khai, minh bạch và gần dân, thì chuyển đổi số (CĐS) trong ngành Tòa án nhân dân (TAND) không còn đơn thuần là một giải pháp kỹ thuật - công nghệ, mà đã và đang trở thành một chiến lược cải cách toàn diện, gắn liền với đổi mới thể chế, mô hình tổ chức và phương thức vận hành hệ thống tư pháp. Bản chất của CĐS trong lĩnh vực tư pháp chính là việc thiết lập quy trình hoạt động xét xử trên nền tảng công nghệ số, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ công lý, tăng cường hiệu lực thực thi pháp luật và bảo đảm quyền tiếp cận tư pháp của công dân trong môi trường số hóa.

Bài viết phân tích sâu mối quan hệ giữa chiến lược CĐS và các chính sách hoạt động của ngành TAND Việt Nam; đánh giá thực trạng triển khai, những thách thức đang đặt ra, kinh nghiệm quốc tế liên quan, từ đó, đề xuất các định hướng chiến lược mang tính khả thi và có cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc, phục vụ cho quá trình hiện đại hóa tư pháp trong kỷ nguyên số hiện nay.

1. Cơ sở chính trị - pháp lý và lý luận cho chiến lược chuyển đổi số ngành Tòa án

Chiến lược CĐS ngành TAND Việt Nam được hình thành trong bối cảnh đất nước đang cải cách mạnh mẽ nền tư pháp, xây dựng Nhà nước pháp quyền và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Trên phương diện chính trị, Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới không chỉ khẳng định mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, mà còn đặt ra yêu cầu “xây dựng Tòa án điện tử,…”. Đây là định hướng có tính đột phá về nhận thức đối với tư pháp trong thời đại số.

Tiếp nối định hướng này, Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã khẳng định, CĐS là trụ cột thiết yếu. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, đã tiếp tục khẳng định phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2045 là động lực then chốt để hiện đại hóa quốc gia, trong đó bao gồm hiện đại hóa nền tư pháp. Các văn kiện này không chỉ tạo hành lang chính trị, mà còn định hình chiến lược tư duy trong quản lý nhà nước và tư pháp theo mô hình nhà nước số (digital state).

Về mặt pháp lý, chiến lược CĐS ngành Tòa án được định hình trong khuôn khổ của các luật và quy định chuyên ngành như: Luật Công nghệ thông tin, Luật Giao dịch điện tử, Luật An ninh mạng và các bộ luật tố tụng hiện hành. Ngày 18/3/2025, Ban Thường vụ Đảng ủy Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC) đã ban hành Nghị quyết số 03-NQ/ĐU về lãnh đạo, chỉ đạo thực hiện chuyển đổi số, xây dựng Tòa án điện tử theo tinh thần của Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị. Để triển khai thực hiện Nghị quyết 03-NQ/ĐU, TANDTC ngày 25/3/2025, TANDTC đã ban hành Kế hoạc số 131/KH-TANDTC về chuyển đổi số ngành TAND năm 2025. Ngoài ra, các đề án của TANDTC như Đề án xây dựng Tòa án điện tử giai đoạn 2021 - 2026 là cơ sở quan trọng để triển khai thực tiễn các nội dung CĐS, bao gồm: số hóa hồ sơ vụ án, xét xử trực tuyến, quản lý, điều hành bằng hệ thống điện tử, tích hợp dữ liệu xét xử. Tuy nhiên, các khung pháp lý vẫn còn thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng đủ yêu cầu về tính mở, liên thông và bảo mật tư pháp số.

Về mặt lý luận, chiến lược CĐS ngành Tòa án cần được thiết kế trên cơ sở tiếp cận liên ngành giữa công nghệ, pháp lý và quản trị công hiện đại. Trường phái lý luận về nhà nước số (digital government theory) đề xuất chuyển đổi mô hình tổ chức truyền thống, sang mô hình vận hành dựa trên dữ liệu và công nghệ. Lý thuyết quản trị công mới (new public management) nhấn mạnh hiệu quả, minh bạch, phục vụ người dân như “khách hàng công lý”. Bổ sung thêm là học thuyết tư pháp phục vụ (service-oriented justice), trong đó, nhấn mạnh trách nhiệm giải trình, khả năng tiếp cận và chất lượng trải nghiệm người dùng trong hệ thống tư pháp.

Một trong những ví dụ điển hình cho các trường phái nêu trên là công trình của Richard Susskind, người khởi xướng khái niệm “Online Courts”, đã đề xuất mô hình Tòa án điện tử không chỉ thay đổi công cụ, mà phải thay đổi tư duy tổ chức và tương tác tư pháp. Theo ông, việc xét xử có thể được thực hiện hiệu quả hơn, dễ tiếp cận hơn thông qua nền tảng số, đặc biệt đối với những người dân ở vùng sâu vùng xa, người yếu thế hoặc các tranh chấp nhỏ mà chi phí đi lại vượt quá giá trị vụ việc1. Quan điểm này có giá trị tham khảo đặc biệt đối với Việt Nam trong quá trình triển khai tư pháp số.

Ở Việt Nam, các quan điểm lý luận về cải cách tư pháp đã được thể chế hóa trong nhiều văn kiện quan trọng, đặc biệt là Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2030, trong đó đề cao vai trò của công nghệ trong cải thiện chất lượng xét xử, nâng cao trách nhiệm giải trình của Tòa án và mở rộng khả năng tiếp cận công lý cho người dân. Từ đó, chiến lược CĐS ngành Tòa án không chỉ là sự lựa chọn về kỹ thuật số, mà còn là định hướng thể chế có cơ sở lý luận vững chắc, phục vụ trực tiếp cho mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Tổng thể, việc xây dựng chiến lược CĐS trong ngành Tòa án cần được đặt trên ba trụ cột: (i) định hướng chính trị rõ ràng và quyết liệt từ Đảng và Nhà nước; (ii) cơ sở pháp lý đầy đủ, minh bạch, có khả năng thích ứng công nghệ; và (iii) tiếp cận lý luận hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế. Đây là điều kiện bảo đảm để quá trình CĐS không bị dừng lại ở cấp độ kỹ thuật, mà phải thực sự trở thành nền tảng của cải cách tư pháp một cách căn cơ và bền vững.

2. Thực trạng triển khai chuyển đổi số ngành Tòa án nhân dân hiện nay

2.1. Kết quả đã đạt được

Thứ nhất, trên phương diện thể chế, TANDTC đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo, hướng dẫn thực hiện công tác CĐS, trong đó có các kế hoạch triển khai Đề án xây dựng Tòa án điện tử, thí điểm xét xử trực tuyến và tích hợp dữ liệu xét xử. Đặc biệt, trong giai đoạn 2021-2025, ngành Tòa án đã xác định rõ mục tiêu: số hóa hồ sơ vụ án tại các Tòa án sơ thẩm, ứng dụng phần mềm quản lý án, từng bước kết nối cơ sở dữ liệu giữa các cấp Tòa và liên thông với các cơ quan tiến hành tố tụng khác2.

Thứ hai, về hạ tầng kỹ thuật, đến nay, hệ thống phần mềm quản lý án (TPMS), phần mềm quản lý công văn và hệ thống truyền hình trực tuyến đã được triển khai tại tất cả các TAND các cấp trên cả nước. Các Tòa án đã tổ chức thành công các phiên tòa trực tuyến theo hướng dẫn tại Nghị quyết số 33/2021/UBTVQH15 ngày 12/11/2021 của Quốc hội về tổ chức phiên tòa trực tuyến. Đồng thời, trang thông tin điện tử của Tòa án các cấp được cải tiến, tích hợp chức năng tra cứu hồ sơ án và theo dõi lịch xét xử công khai.

 Theo Báo cáo tổng kết công tác năm 2024 của ngành Tòa án nhân dân, toàn Ngành đã tổ chức thành công hơn 9.300 phiên tòa trực tuyến (tăng gần 10% so với năm 2023). Việc ứng dụng các phần mềm nghiệp vụ như TPMS, Phần mềm quản lý công văn, Hệ thống truyền hình trực tuyến và Hệ thống quản lý án tiếp tục được mở rộng, triển khai tại 100% TAND cấp tỉnh và 98% TAND cấp huyện. Ngoài ra, việc áp dụng hệ thống dữ liệu thống kê án và quy trình quản lý hồ sơ điện tử đã giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất giải quyết vụ việc tại nhiều Tòa án địa phương3.

2.2. Một số hạn chế, bất cập còn tồn tại

Tuy nhiên, trong thực tiễn, việc triển khai CĐS trong ngành Tòa án còn một số hạn chế nhất định. Trước hết, nguồn nhân lực công nghệ thông tin trong ngành TAND còn thiếu và yếu. Theo khảo sát của UNDP năm 2022, có tới 63% cán bộ tư pháp ở cấp sơ thẩm chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng số và bảo mật thông tin4. Việc đầu tư cơ sở hạ tầng còn thiếu đồng bộ, nhiều địa phương chưa có đủ thiết bị để tổ chức phiên tòa trực tuyến đúng chuẩn. Ngoài ra, hành lang pháp lý cho xét xử trực tuyến, chữ ký số tư pháp, lưu trữ hồ sơ điện tử vẫn chưa hoàn thiện, dẫn đến tâm lý e ngại trong triển khai.

Một vấn đề lớn là nhận thức chưa đồng đều giữa các cấp lãnh đạo và cán bộ trực tiếp thực hiện5. Trong khi một số đơn vị chủ động đổi mới, ứng dụng công nghệ mạnh mẽ, thì nhiều nơi vẫn duy trì cách làm thủ công, hình thức, dẫn đến kết quả không đồng đều. Ngoài ra, việc số hóa án lệ, tích hợp dữ liệu hành chính - tư pháp với các cơ quan khác như Viện kiểm sát, Công an, Thi hành án... còn chậm, gây gián đoạn quy trình tố tụng điện tử.

Ngoài ra, chưa có cơ chế tài chính ổn định để bảo đảm CĐS bền vững. Theo đánh giá của Chương trình phát triển Liên hợp quốc, CĐS tư pháp tại Việt Nam đang thiếu nguồn ngân sách thường xuyên và cơ chế tài chính linh hoạt để duy trì hạ tầng công nghệ, cũng như cập nhật phần mềm quản trị tư pháp6. Nhiều Tòa án phụ thuộc vào dự án hỗ trợ, dẫn đến gián đoạn hoặc chậm triển khai ở nhiều địa phương.

Tóm lại, ngành Tòa án đã có những nỗ lực trong triển khai CĐS, bước đầu hình thành các nền tảng quan trọng về hạ tầng, ứng dụng và thể chế. Tuy nhiên, để phát triển thành chiến lược toàn diện và bền vững, cần khắc phục các rào cản cả về pháp lý, kỹ thuật và con người trong giai đoạn tới.

3. Kinh nghiệm quốc tế và khả năng vận dụng vào Việt Nam

CĐS trong ngành tư pháp không phải là xu hướng riêng biệt của Việt Nam, mà đang trở thành một yêu cầu cấp thiết trên toàn thế giới, nhằm nâng cao năng lực xét xử, bảo đảm tiếp cận công lý và thích ứng với môi trường pháp lý - công nghệ đang thay đổi nhanh chóng. Việc học hỏi có chọn lọc từ các quốc gia đi trước là cần thiết, để thiết kế chiến lược CĐS ngành Tòa án phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam, đồng thời, tránh được những sai lệch trong việc “nhập khẩu mô hình” một cách máy móc.

3.1. Mô hình Tòa án Internet và ứng dụng trí tuệ nhân tạo của Trung Quốc

Trung Quốc là quốc gia tiên phong trong việc phát triển mô hình “Tòa án Internet”, khởi đầu tại tỉnh Hàng Châu vào năm 2017 và nhanh chóng nhân rộng tại Bắc Kinh, Quảng Châu. Toàn bộ quy trình tố tụng từ nộp đơn, thu thập chứng cứ, tranh tụng, đến tuyên án, đều được thực hiện trực tuyến, có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI). Hệ thống cho phép sử dụng máy chủ nhận dạng giọng nói, thuật toán pháp lý để hỗ trợ phân tích hồ sơ và gợi ý phán quyết, trong khi Thẩm phán vẫn giữ vai trò ra quyết định cuối cùng.

Nghiên cứu thực nghiệm của Feng và Liu chỉ ra rằng, các Tòa án Internet tại Trung Quốc giúp rút ngắn tới 37% thời gian giải quyết sơ thẩm đối với các vụ việc dân sự quy mô nhỏ, đồng thời, giảm gánh nặng hành chính cho hệ thống tư pháp truyền thống7.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng cảnh báo về nguy cơ lệ thuộc vào thuật toán, hạn chế khả năng cá thể hóa công lý và thiếu minh bạch trong quy trình ra quyết định của AI, đặc biệt, khi chưa có cơ chế kiểm soát độc lập8.

3.2. Tư pháp số dựa trên hạ tầng dữ liệu và quản trị trung tâm của Hàn Quốc

Hàn Quốc bắt đầu triển khai hệ thống e-Court từ năm 2010 với triết lý phát triển tư pháp số dựa trên dữ liệu chuẩn hóa, kết nối thông suốt giữa các cấp Tòa án và bảo đảm an toàn thông tin tối đa. Báo cáo của World Bank năm 2022 đánh giá, Hàn Quốc là mô hình hiệu quả trong việc xây dựng hạ tầng pháp lý - công nghệ - tổ chức đồng bộ phục vụ xét xử, đặc biệt thông qua cơ quan Quản lý hành chính Tòa án có chức năng quản trị chiến lược số ở cấp quốc gia.

Các thành tố then chốt gồm: phần mềm thống nhất toàn quốc, hệ thống lưu trữ hồ sơ điện tử liên thông giữa Tòa sơ thẩm - phúc thẩm - tối cao, quy định rõ ràng về định danh số và chữ ký số trong tư pháp. Đặc biệt, hệ thống cho phép kiểm tra - giám sát nội bộ theo thời gian thực, nâng cao trách nhiệm giải trình của Thẩm phán và minh bạch trong giải quyết án9.

3.3. Tư pháp số vì quyền con người tại Liên minh châu Âu

Khác với Trung Quốc và Hàn Quốc, cách tiếp cận của Liên minh châu Âu (EU) về tư pháp số mang tính nhân văn - quyền lực mềm, lấy quyền con người làm trọng tâm. Hội đồng châu Âu đã ban hành “Hiến chương đạo đức về sử dụng AI trong hệ thống tư pháp” năm 2018, trong đó, nhấn mạnh 5 nguyên tắc: tính tương thích với quyền cơ bản, không phân biệt đối xử, minh bạch, khả năng kiểm chứng và sự kiểm soát của con người10.

Báo cáo của EU Justice Scoreboard năm 2021 cho thấy, việc ứng dụng công nghệ số trong tư pháp đã giúp nhiều quốc gia EU rút ngắn thời gian xét xử, tăng tính nhất quán của án lệ và cải thiện sự hài lòng của người dân đối với hệ thống tư pháp11. Tuy nhiên, các nước EU cũng cảnh báo, không nên thay thế hoàn toàn vai trò của Thẩm phán bằng máy móc, mà chỉ xem công nghệ là công cụ hỗ trợ cho công lý.

3.4. Bài học cho Việt Nam

Từ ba mô hình trên, Việt Nam có thể rút ra một số bài học chủ đạo như sau:

Thứ nhất, cần có cơ quan điều phối chiến lược số thống nhất, mà cụ thể là TANDTC chịu trách nhiệm hoạch định, điều phối và kiểm tra triển khai CĐS trong toàn ngành.

Thứ hai, đầu tư xây dựng hạ tầng dữ liệu tư pháp hiện đại, liên thông và bảo mật, tạo nền tảng cho các ứng dụng phân tích, thống kê, dự báo và hỗ trợ ra quyết định xét xử.

Thứ ba, ban hành Bộ quy tắc đạo đức áp dụng AI và công nghệ số trong xét xử, bảo đảm nguyên tắc công lý, minh bạch và nhân quyền.

Thứ tư, đào tạo nhân lực tư pháp số với tư duy công nghệ, đồng thời, phát triển đội ngũ chuyên gia kỹ thuật pháp lý phục vụ Tòa án.

Thứ năm, áp dụng mô hình “lai ghép” - kết hợp phương thức truyền thống với công nghệ mới một cách linh hoạt, có chọn lọc, phù hợp điều kiện Việt Nam.

Trong tiến trình đó, Việt Nam không nên sao chép mô hình nước ngoài một cách máy móc, mà cần chọn lọc và nội luật hóa phù hợp với đặc thù hệ thống pháp luật, văn hóa pháp lý và trình độ phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

4. Định hướng và giải pháp hoàn thiện chiến lược chuyển đổi số ngành Tòa án

Thứ nhất, xây dựng và ban hành Chiến lược CĐS ngành Tòa án giai đoạn 2025-2030, tầm nhìn đến 2045. Cần sớm ban hành Chiến lược CĐS ngành Tòa án dưới hình thức quyết định hoặc nghị quyết chuyên đề của Hội đồng Thẩm phán TANDTC, làm căn cứ điều phối thống nhất các hoạt động CĐS trong toàn hệ thống. Chiến lược cần xác định các nguyên tắc nền tảng, như: lấy người dân làm trung tâm; bảo đảm tính minh bạch, công bằng; thống nhất cơ sở dữ liệu và công nghệ; kết hợp đổi mới thể chế và công nghệ số.

Thứ hai, hoàn thiện thể chế pháp lý cho tư pháp số. Cần rà soát, sửa đổi các bộ luật tố tụng để luật hóa quy trình xét xử trực tuyến, công nhận tài liệu điện tử và chứng cứ số. Đồng thời, ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng công nghệ thông tin, quy chuẩn kỹ thuật phiên tòa điện tử và quy định đạo đức sử dụng AI trong xét xử. Việc ban hành “Bộ quy tắc đạo đức ứng dụng công nghệ trong hoạt động Tòa án” là cần thiết, nhằm bảo đảm quyền con người trong môi trường số12.

Thứ ba, tăng cường đầu tư hạ tầng số và phát triển dữ liệu tư pháp. TANDTC cần phối hợp với Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tư pháp và các cơ quan tiến hành tố tụng xây dựng cơ sở dữ liệu tư pháp đồng bộ, kết nối liên thông theo chuẩn mở. Cần ưu tiên phát triển nền tảng số dùng chung, ứng dụng điện toán đám mây, bảo mật nhiều lớp và kiểm toán định kỳ. Đồng thời, từng bước triển khai các mô hình hỗ trợ Thẩm phán bằng AI, với vai trò là công cụ hỗ trợ, không thay thế con người13.

Thứ tư, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tư pháp số. Cần đổi mới chương trình đào tạo tại Học viện Tòa án, tích hợp nội dung pháp luật số, kỹ năng số và kiến thức về AI trong xét xử. Tổ chức tập huấn định kỳ cho Thẩm phán, Thư ký Tòa án, cán bộ công nghệ thông tin về vận hành hệ thống điện tử, bảo mật dữ liệu và ứng dụng phần mềm tư pháp. Song song đó, xây dựng đội ngũ chuyên gia pháp lý - công nghệ hỗ trợ Thẩm phán trong phân tích dữ liệu và kỹ thuật pháp lý số14.

Thứ năm, tăng cường hợp tác quốc tế và cơ chế tài chính bền vững. Khuyến khích hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNDP, World Bank và các hệ thống Tòa án nước ngoài có kinh nghiệm CĐS để trao đổi, học hỏi mô hình phù hợp. Đồng thời, thiết lập cơ chế tài chính riêng cho hoạt động CĐS, bao gồm cả ngân sách nhà nước và nguồn vốn ODA, hợp tác công tư (PPP) để tăng cường hiệu quả đầu tư công nghệ15.

Thứ sáu, giám sát, đánh giá và công khai minh bạch quá trình CĐS. Xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá độc lập, khách quan về kết quả CĐS trong ngành Tòa án. Cần thực hiện đánh giá hằng năm với sự tham gia của các cơ quan kiểm toán, tổ chức xã hội và đại diện người dân. Các kết quả nên được công khai qua Cổng thông tin điện tử để tăng cường trách nhiệm giải trình và sự giám sát của xã hội16.

Kết luận

CĐS trong ngành TAND là một xu thế tất yếu, là đòi hỏi của thực tiễn cải cách tư pháp trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và yêu cầu hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng17. Việc cụ thể hóa các mục tiêu chiến lược CĐS ngành Tòa án không chỉ góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả của hoạt động xét xử, mà còn bảo đảm quyền tiếp cận công lý của người dân, tăng cường tính minh bạch, công khai và trách nhiệm giải trình của hệ thống tư pháp18. CĐS ngành Tòa án không chỉ là cuộc cách mạng công nghệ, mà còn là cuộc cách mạng về tư duy, thể chế và phương thức thực thi công lý. Sự thành công của chiến lược này sẽ là chỉ dấu cho mức độ phát triển của Nhà nước pháp quyền, của nền tư pháp hiện đại, chuyên nghiệp, gần dân và phục vụ Nhân dân.

 

NGUYỄN NGỌC QUÝ (Theo Tạp chí Tòa án nhân dân số 17/2025)

Tài liệu tham khảo

1. Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới.

2. Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

3. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2045.

4. Luật Giao dịch điện tử năm 2023.

5. Luật An ninh mạng năm 2018.

6. Luật Công nghệ thông tin năm 2006.

7. Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025.

8. Nghị quyết số 33/2021/UBTVQH15 ngày 12/11/2021 của Quốc hội về tổ chức phiên tòa trực tuyến.

9. Nghị quyết số 03-NQ/ĐU Ngày 18/3/2025 của Ban Thường vụ Đảng ủy Tòa án nhân dân tối cao về lãnh đạo, chỉ đạo thực hiện chuyển đổi số, xây dựng Tòa án điện tử theo tinh thần của Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị.

10. Kế hoạch số 131/KH-TANDTC ngày 25/3/2025 của Tòa án nhân dân tối cao về chuyển đổi số ngành Tòa án nhân dân năm 2025.

11. Đề án xây dựng Tòa án điện tử giai đoạn 2021-2026 của Tòa án nhân dân tối cao.

12. Báo cáo tổng kết công tác năm 2022 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2023 của ngành Tòa án nhân dân.

13. Báo cáo tổng kết công tác Tòa án năm 2023.

14. Tài liệu tập huấn nghiệp vụ tư pháp số của Học viện Tòa án năm 2023.

15. Nguyễn Văn Tiến, Chuyển đổi số và cải cách tư pháp: Yêu cầu tất yếu trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, Tạp chí Luật học, số 8, 2023.

16. Nguyễn Hữu Chính, Tòa án nhân dân với nhiệm vụ xây dựng Tòa án điện tử, Tạp chí Tòa án nhân dân, số 20, 2023.

17. UNDP, Báo cáo khảo sát năng lực chuyển đổi số trong ngành Tư pháp Việt Nam, Hà Nội, 2022.

18. UNDP Việt Nam, Digital Justice: Strategic Vision for Vietnam's Judiciary, Hà Nội, 2023.

19. Báo cáo tư pháp Việt Nam năm 2023 của UNDP.

20. World Bank, Digital Justice Systems: Global Practices and Lessons, 2022.

21. Council of Europe, Ethical Charter on the Use of Artificial Intelligence in Judicial Systems, 2018.

22. European Commission, EU Justice Scoreboard 2021, 2021.

23. Richard Susskind, Online Courts and the Future of Justice. Oxford University Press, 2019.

24. Feng, Y., & Liu, Z., Smart Courts and Judicial Efficiency: Empirical Evidence from China, Journal of Law and Technology, 2020.


1 Richard Susskind, Online Courts and the Future of Justice, Oxford University Press, 2019, tr.368.

2 Kế hoạch thực hiện Đề án Tòa án điện tử giai đoạn 2021-2026.

3 Báo cáo tổng kết công tác ngành Tòa án nhân dân năm 2024.

4 UNDP Việt Nam, Khảo sát năng lực số và nhu cầu đào tạo chuyển đổi số trong ngành tư pháp, Hà Nội, 2022.

5 Tòa án nhân dân tối cao, Báo cáo tổng kết công tác Tòa án năm 2024, số liệu nội bộ trình tại Hội nghị triển khai công tác TAND năm 2025, ngày 09/01/2025.

6 UNDP, Justice digitalization in Vietnam: Enablers and Challenges, Policy Brief Series, số 11, 2023.

7 Feng, Y., & Liu, Q., E-Justice and Access to Justice in China: Empirical Evidence from Hangzhou Internet Court, Asian Journal of Law and Society, số 7(3), tr.349-370.

8 Feng, Y., & Liu, Q., tlđd (7), tr.349-370.

9 World Bank, Korea’s Digital Justice Infrastructure: Innovation and Global Lessons, Washington D.C, 2022.

10 European Commission for the Efficiency of Justice (CEPEJ), European Ethical Charter on the Use of Artificial Intelligence in Judicial Systems, Council of Europe, 2018.

11 European Commission, Digitalisation of Justice in the European Union: Results of the EU Justice Scoreboard 2021, Brussels, 2021.

12 Nguyễn Văn Tiến, Hoàn thiện thể chế pháp lý về tư pháp số ở Việt Nam, Tạp chí Luật học, số 4, tr. 22-31.

13 Lê Minh Tâm, Chiến lược chuyển đổi số trong ngành tư pháp và những vấn đề đặt ra, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 6, tr.15-25.

14 Báo cáo tổng kết công tác năm 2022 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2023 của ngành Tòa án nhân dân.

15 World Bank, Korea’s Digital Justice Infrastructure: Innovation and Global Lessons, Washington D.C, 2022.

16 European Commission, EU Justice Scoreboard 2021, Brussels, 2021.

17 Nguyễn Văn Tiến, Chuyển đổi số và cải cách tư pháp: Yêu cầu tất yếu trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, Tạp chí Luật học, số 8, tr.15-24.

18 Nguyễn Hữu Chính, Tòa án nhân dân với nhiệm vụ xây dựng Tòa án điện tử, Tạp chí Tòa án nhân dân, số 20, năm 2023, tr.4-12.

Trụ sở TANDTC - Ảnh: Triệu Hồ.