Di chúc ghi âm, ghi hình trong Bộ luật Dân sự Trung Quốc - kinh nghiệm cho Việt Nam

Bài viết tập trung phân tích các quy định về di chúc ghi âm, ghi hình trong Bộ luật Dân sự Trung Quốc năm 2020, chỉ ra ưu điểm của hình thức di chúc này, từ đó đề xuất những gợi mở để hoàn thiện chế định thừa kế trong Bộ luật Dân sự Việt Nam.

Đặt vấn đề

Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết1. Tuy nhiên, để một bản di chúc phát sinh hiệu lực pháp lý không chỉ phụ thuộc vào ý chí của người lập di chúc mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về hình thức do pháp luật quy định. Trong bối cảnh khoa học, công nghệ phát triển mạnh mẽ và ngày càng tác động sâu rộng vào lĩnh vực pháp lý, cùng với nhu cầu đa dạng phương thức định đoạt tài sản, bên cạnh các hình thức di chúc truyền thống (di chúc miệng, di chúc bằng văn bản) nhiều quốc gia đã bắt đầu công nhận các hình thức di chúc mới. Qua tìm hiểu pháp luật thừa kế của Trung Quốc, nhóm tác giả được biết, quốc gia này đã cho phép lập di chúc bằng hình thức ghi âm, ghi hình. Điều này không chỉ thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt của pháp luật trước yêu cầu của xã hội mà còn gợi mở cho việc hoàn thiện pháp luật thừa kế ở nhiều quốc gia khác trong đó có Việt Nam.

1. Quy định về di chúc ghi âm, ghi hình trong Bộ luật Dân sự Trung Quốc năm 2020

Bộ luật Dân sự (BLDS) Trung Quốc (Civil Code of the People’s Republic of China), được Quốc hội Trung Quốc thông qua ngày 28/5/2020 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, là BLDS thống nhất đầu tiên trong lịch sử lập pháp của quốc gia này. Với cấu trúc gồm 07 quyển và 1260 điều, Bộ luật đã quy định một khuôn khổ pháp lý toàn diện, có tính hệ thống cao và điều chỉnh hầu hết các quan hệ dân sự phát sinh trong đời sống xã hội. Quy định về thừa kế được quy định tại Quyển VI, trong đó nổi bật là quy định về hình thức di chúc ghi âm, ghi hình.

Điều 1137 BLDS Trung Quốc năm 2020 quy định: “Di chúc được lập dưới hình thức ghi âm hoặc ghi hình phải có ít nhất hai người làm chứng, chứng thực. Người lập di chúc và những người làm chứng phải ghi rõ họ tên hoặc hình ảnh của mình vào bản ghi âm, ghi hình và ghi rõ ngày, tháng, năm lập di chúc2. Quy định này thể hiện yêu cầu nghiêm ngặt của pháp luật Trung Quốc nhằm bảo đảm tính xác thực và sự tự nguyện trong ý chí của người lập di chúc. Chỉ khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện luật định này, di chúc mới được công nhận là hợp pháp và phát sinh hiệu lực. Cụ thể:

- Quy định về người làm chứng: phải có ít nhất hai người làm chứng, đây là một cơ chế bảo đảm tính khách quan và xác thực của di chúc tránh trường hợp một nhân chứng duy nhất có thể bị chi phối hoặc chi phối người lập di chúc. Thực tế, việc ghi âm, ghi hình có thể bị chỉnh sửa, cắt ghép, làm cho giá trị chứng minh bị suy giảm. Sự hiện diện của hai người làm chứng độc lập giúp xác thực quá trình lập di chúc có diễn ra minh bạch, người lập di chúc có minh mẫn, tự nguyện hay không và toàn bộ nội dung trong di chúc có phải ý chí thật sự của họ. Đồng thời, sự xác nhận của hai nhân chứng còn là căn cứ quan trọng để Tòa án tham khảo khi có tranh chấp phát sinh.

Cùng với đó, Điều 1140 BLDS Trung Quốc năm 2020 đã liệt kê cụ thể những cá nhân không có tư cách làm chứng: (i) người không có năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc người không có năng lực khác để chứng thực di chúc; (ii) người thừa kế hoặc người được tặng cho theo di chúc; (iii) người có quyền lợi với người thừa kế hoặc người được tặng cho theo di chúc. Quy định này nhằm bảo đảm tính khách quan, minh bạch của quá trình lập di chúc. Đầu tiên, việc loại trừ những người không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự nhằm bảo đảm người làm chứng có đủ khả năng nhận thức và làm chủ hành vi, từ đó lời chứng mới có giá trị và đáng tin cậy. Cùng với đó, việc không cho phép người thừa kế, người được tặng cho theo di chúc làm chứng nhằm ngăn ngừa xung đột lợi ích, hạn chế khả năng tác động, chi phối hoặc làm sai lệch ý chí thật sự của người lập di chúc. Cuối cùng, việc loại bỏ người có lợi ích liên quan với người thừa kế hoặc người được tặng cho giúp mở rộng phạm vi phòng ngừa, tránh trường hợp gián tiếp tác động đến nội dung di chúc thông qua những mối quan hệ thân cận. Có thể thấy, điều luật đã phản ánh sự thận trọng của nhà làm luật Trung Quốc trong việc bảo vệ ý chí đích thực của người lập di chúc và củng cố niềm tin của mọi người vào hiệu lực pháp lý của di chúc ghi âm, ghi hình.

- Nghĩa vụ xác nhận danh tính của người lập di chúc và người làm chứng: cả người lập di chúc và người làm chứng phải xác nhận danh tính của mình thông qua hình ảnh, lời nói trong bản ghi âm, ghi hình, yêu cầu này nhằm bảo đảm các chủ thể tham gia vào quá trình lập di chúc được xác định rõ ràng, ngăn ngừa hành vi giả mạo, thay thế người khác lập di chúc, qua đó tăng cường độ tin cậy và tính xác thực của bản di chúc, giúp Tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền có căn cứ để xác minh trong trường hợp phát sinh tranh chấp hoặc nghi ngờ về tính hợp pháp của di chúc. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và khả năng kiểm chứng của di chúc.

- Yêu cầu về thời điểm lập di chúc: bắt buộc ghi rõ thời điểm lập di chúc thông qua ngày, tháng, năm được thể hiện trong bản ghi âm hoặc ghi hình. Thời điểm lập di chúc là yếu tố mang tính giá trị pháp lý quyết định, là căn cứ để xác định năng lực hành vi dân sự của người lập di chúc tại thời điểm tuyên bố ý chí. Cùng với đó, việc ghi rõ thời điểm có ý nghĩa quan trọng trong trường hợp tồn tại nhiều bản di chúc, nhằm xác định thứ tự phát sinh hiệu lực giữa các bản di chúc từ đó làm rõ ý chí cuối cùng của người để lại di sản.

Bên cạnh đó, tại Điều 1138 BLDS năm 2020 Trung Quốc quy định: “Trong tình huống khẩn cấp, người lập di chúc có thể lập di chúc miệng. Di chúc miệng phải có 02 người trở lên có mặt làm chứng. Khi tình huống nguy hiểm đã không còn và nếu người lập di chúc có khả năng dùng hình thức văn bản hoặc ghi âm, ghi hình để lập di chúc thì di chúc miệng đã lập vô hiệu”, có thể thấy di chúc nếu được ghi âm, hay ghi hình có âm thanh sẽ có giá trị thực tế cao hơn so với hình thức di chúc miệng3. Di chúc miệng là hình thức thể hiện ý chí cuối cùng của người để lại di sản thông qua lời nói trực tiếp, do đó nội dung của di chúc này phụ thuộc hoàn toàn vào trí nhớ và lời kể lại của người làm chứng nên dễ phát sinh sai lệch, nhầm lẫn hoặc bị tác động. Trong khi đó, di chúc ghi âm, ghi hình là hình thức thể hiện ý chí bằng phương tiện kỹ thuật hiện đại, giúp ghi nhận trung thực, nguyên vẹn toàn bộ ý chí của người lập di chúc. Nhờ đó, có tính xác thực và đáng tin cậy cao hơn so với di chúc miệng.

Di chúc ghi âm, ghi hình có những ưu điểm sau:

Thứ nhất, di chúc ghi âm, ghi hình tăng cường khả năng chứng minh ý chí tự nguyện của người lập di chúc và giảm thiểu tranh chấp. Hình ảnh, giọng nói, cử chỉ và thái độ, biểu cảm của người lập di chúc được ghi lại trong bản ghi âm, ghi hình là căn cứ rõ ràng để xác định năng lực hành vi, sự tự nguyện của người để lại di sản tại thời điểm lập di chúc. Điều này đặc biệt quan trọng khi có tranh chấp liên quan đến việc người lập di chúc có bị ép buộc, đe dọa và minh mẫn hay không. So với di chúc bằng văn bản, di chúc ghi âm, ghi hình thể hiện rõ ràng ý chí thực sự của người lập di chúc hơn, từ đó góp phần hạn chế tranh chấp và khởi kiện.

Thứ hai, hạn chế nguy cơ giả mạo và chỉnh sửa nội dung của di chúc. Khác với di chúc bằng văn bản có thể bị giả chữ ký, cạo sửa hoặc thay thế trang, di chúc ghi âm, ghi hình có tính bảo mật cao hơn nếu được thực hiện và lưu trữ đúng cách. Hình ảnh và âm thanh gắn liền với người lập di chúc sẽ rất khó để bị làm giả hoặc chỉnh sửa mà không để lại dấu vết kỹ thuật, điều này hạn chế nguy cơ giả mạo hoặc làm sai lệch nội dung di chúc.

Thứ ba, di chúc ghi âm, ghi hình phản ánh sự thích ứng của pháp luật với tiến bộ công nghệ hiện đại, góp phần bảo vệ quyền tự do định đoạt tài sản của cá nhân. Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc ghi âm, ghi hình trở nên phổ biến, thuận tiện và tiết kiệm chi phí, chỉ với một thiết bị thông minh (điện thoại, ipad...) người lập di chúc có thể dễ dàng thể hiện ý chí của mình một cách trực quan, chân thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tình huống khẩn cấp hoặc bất khả kháng như dịch bệnh, thiên tai hoặc người lập di chúc đang nằm viện, là người cao tuổi, người khuyết tật hay cư trú ở vùng sâu, vùng xa, nơi việc tiếp cận công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền lập di chúc bằng văn bản gặp nhiều khó khăn.

Có thể nhận định, việc Trung Quốc công nhận di chúc ghi âm, ghi hình là minh chứng cho tư duy lập pháp tiến bộ, phản ánh tầm nhìn và khả năng thích ứng linh hoạt của nhà làm luật trước sự phát triển mạnh mẽ của khoa học, công nghệ và nhu cầu thực tiễn của đời sống xã hội. Từ góc độ so sánh pháp luật, đây là kinh nghiệm mang giá trị tham khảo quan trọng đối với Việt Nam trong quá trình hoàn thiện pháp luật thừa kế. Việc xem xét thừa nhận hình thức di chúc ghi âm, ghi hình không chỉ mở rộng phạm vi thể hiện ý chí định đoạt tài sản của cá nhân, phù hợp với bối cảnh chuyển đổi số, mà còn góp phần bảo đảm tốt hơn quyền tự do định đoạt và quyền thừa kế - hai quyền dân sự cơ bản được pháp luật tôn trọng và bảo vệ.

2. Một số kinh nghiệm đối với Việt Nam

2.1. Liên hệ với các quy định pháp luật Việt Nam về hình thức của di chúc

Hình thức của di chúc là phương thức biểu hiện ý chí của người lập di chúc (nội dung của di chúc), là căn cứ pháp lý làm phát sinh quan hệ thừa kế theo di chúc, là chứng cứ để bảo vệ quyền lợi cho người được chỉ định trong di chúc. Do đó, di chúc phải được lập dưới một hình thức nhất định và hình thức này không được trái quy định của pháp luật4. Theo pháp luật Việt Nam, hình thức của di chúc được quy định tại Điều 627 BLDS năm 2015: “Di chúc phải được lập thành văn bản, nếu không thể lập được di chúc bằng văn bản thì có thể di chúc miệng”. Cụ thể:

Thứ nhất, hình thức di chúc bằng văn bản

Hình thức di chúc văn bản là loại di chúc được thể hiện dưới dạng chữ viết (viết tay, đánh máy, in) có chứng nhận hoặc không có chứng nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền5. Theo Điều 628 BLDS năm 2015, di chúc bằng văn bản được quy định với 04 hình thức: (i) di chúc bằng văn bản không có người làm chứng; (ii) di chúc bằng văn bản có người làm chứng; (iii) di chúc bằng văn bản có công chứng; (iv) di chúc bằng văn bản có chứng thực.

Thứ hai, hình thức di chúc miệng

- Hình thức di chúc miệng là toàn bộ ý chí của người lập di chúc thể hiện bằng lời nói6. Đối với di chúc miệng, pháp luật chỉ công nhận trong những trường hợp cấp bách, khi tính mạng của người lập bị đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản. Theo Điều 629 BLDS năm 2015: trường hợp tính mạng một người bị cái chết đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản, thì người đó có thể lập di chúc miệng. Tuy nhiên, nếu sau ba tháng kể từ thời điểm lập di chúc miệng mà người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn, sáng suốt thì di chúc miệng đó mặc nhiên bị hủy bỏ.

- Đồng thời, khoản 5 Điều 630 BLDS năm 2015 cũng đặt ra điều kiện để di chúc miệng được coi là hợp pháp: di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.

Thứ ba, file ghi âm, ghi hình: không có quy định nào về di chúc ghi âm, ghi hình trong BLDS năm 2015 hay các văn bản hướng dẫn hiện hành. Vì vậy, file ghi âm, ghi hình chỉ được coi là chứng cứ để chứng minh ý chí của người lập di chúc và không có giá trị pháp lý như một bản di chúc hợp pháp. Theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, file ghi âm, ghi hình được xác định là một dạng chứng cứ, thuộc nhóm tài liệu nghe được, nhìn được có giá trị chứng minh trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự7. Vì vậy, các file ghi âm, ghi hình mặc dù phản ánh trung thực, cụ thể ý chí định đoạt tài sản của cá nhân vẫn chưa được pháp luật công nhận là một bản di chúc hợp pháp.

2.2. Một số đề xuất hoàn thiện chế định thừa kế trong pháp luật Việt Nam

Từ kinh nghiệm lập pháp của Trung Quốc trong việc công nhận di chúc ghi âm, ghi hình, nhóm tác giả kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam theo hướng sau:

Một là, bổ sung hình thức di chúc ghi âm, ghi hình vào BLDS năm 2015

Việt Nam nên xem xét bổ sung di chúc ghi âm, ghi hình là một hình thức di chúc hợp pháp trong BLDS. Quy định cần nêu rõ các điều kiện để di chúc ghi âm, ghi hình phát sinh hiệu lực, cụ thể:

- Có ít nhất hai người làm chứng;

- Người lập di chúc và những người làm chứng phải ghi rõ họ tên hoặc hình ảnh của mình vào bản ghi âm, ghi hình;

- Bắt buộc ghi rõ thời điểm lập di chúc thông qua ngày, tháng, năm được thể hiện trong bản ghi âm hoặc ghi hình;

- Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu (ví dụ: sử dụng định dạng không chỉnh sửa).

Theo nhóm tác giả, việc hợp pháp hóa di chúc ghi âm, ghi hình ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng trong việc mở rộng quyền tự do lựa chọn hình thức định đoạt tài sản, đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong bối cảnh chuyển đổi số, phù hợp với xu hướng pháp luật hiện đại. Kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, việc công nhận di chúc ghi âm, ghi hình không phá vỡ tính ổn định của pháp luật thừa kế, mà ngược lại, giúp pháp luật trở nên linh hoạt hơn.

Hai là, cho phép lưu giữ di chúc ghi âm, ghi hình tại các tổ chức hành nghề công chứng

Cơ chế lưu giữ này không chỉ đảm bảo tính xác thực của di chúc mà còn khắc phục những rủi ro khi người lập di chúc tự bảo quản. Việc tự lưu giữ bản ghi âm, ghi hình tiềm ẩn nguy cơ bị mất, hư hỏng hoặc bị can thiệp, chỉnh sửa trái pháp luật, từ đó làm giảm giá trị chứng cứ và dễ dẫn đến tranh chấp. Khi được lưu giữ tại các tổ chức hành nghề công chứng, với đội ngũ chuyên môn và hệ thống bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt, bản di chúc sẽ được niêm phong, quản lý và lưu trữ theo đúng quy trình minh bạch từ đó vừa bảo vệ ý chí thật sự của người lập di chúc, vừa góp phần hạn chế tối đa các hành vi chỉnh sửa, giả mạo, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Ba là, hoàn thiện cơ chế xác minh và giải quyết tranh chấp trong trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến di chúc ghi âm, ghi hình.

- Ban hành văn bản hướng dẫn quy định rõ về quy trình giám định kỹ thuật để kiểm tra tính nguyên vẹn và độ tin cậy của di chúc ghi âm, ghi hình. Quy trình này có thể bao gồm: xác minh dữ liệu gốc, kiểm tra dấu vết chỉnh sửa, phân tích giọng nói hoặc hình ảnh để xác định danh tính và tình trạng minh mẫn của người lập di chúc tại thời điểm lập di chúc. Nếu có cơ chế giám định khoa học và minh bạch, Tòa án sẽ có cơ sở vững chắc để phân biệt đâu là di chúc hợp pháp thể hiện đúng ý chí của người để lại tài sản, đâu là di chúc giả mạo, bị chỉnh sửa điều này sẽ hạn chế tối đa tình trạng lợi dụng công nghệ để gian lận di chúc.

- Quy định về trách nhiệm dân sự và hình sự đối với hành vi vi phạm liên quan đến di chúc ghi âm, ghi hình. Cụ thể, pháp luật nên quy định rõ chế tài xử phạt đối với các hành vi như làm giả, cắt ghép, chỉnh sửa di chúc ghi âm, ghi hình để làm sai lệch nội dung, thay đổi ý chí thật sự của người lập di chúc… chỉ khi có khung pháp lý đầy đủ gắn liền với chế tài nghiêm khắc mới có thể bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lập di chúc và những người thừa kế. Đồng thời, quy định này còn có tác dụng phòng ngừa, răn đe và tạo niềm tin cho mọi người khi áp dụng hình thức di chúc này.

- Tăng cường công tác đào tạo và bồi dưỡng kiến thức về công nghệ số, kỹ năng giám định dữ liệu cho Công chứng viên, Viện kiểm sát, Công an, Tòa án... Hiện nay, việc tiếp cận và đánh giá chứng cứ điện tử ở Việt Nam còn hạn chế, trong khi di chúc bằng ghi âm, ghi hình bản chất là một loại dữ liệu điện tử. Nếu đội ngũ cán bộ pháp luật không được trang bị đầy đủ kỹ năng, rất dễ dẫn đến tình trạng bỏ sót chứng cứ, đánh giá sai tính hợp pháp hoặc tính xác thực của di chúc. Việc nâng cao năng lực chuyên môn sẽ đảm bảo tính chính xác, khách quan và giảm thiểu sai sót trong quá trình giải quyết tranh chấp thừa kế.

Kết luận

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra trên mọi lĩnh vực, Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm của Trung Quốc trong việc công nhận hình thức di chúc ghi âm, ghi hình. Tuy nhiên, để bảo đảm tính khả thi trong thực tiễn, cần phải xây dựng một cơ chế pháp lý chặt chẽ quy định rõ về điều kiện có hiệu lực, trình tự lập di chúc, người làm chứng và dấu thời gian nhằm ngăn ngừa nguy cơ giả mạo, chỉnh sửa làm sai lệch nội dung di chúc. Bên cạnh đó, việc hoàn thiện quy định về di chúc ghi âm, ghi hình phải được thực hiện đồng bộ và thống nhất với các lĩnh vực pháp luật có liên quan như Luật Công chứng, Bộ luật Tố tụng Dân sự, Bộ luật Hình sự... Nếu có cơ chế kiểm soát chặt chẽ, di chúc ghi âm, ghi hình hoàn toàn có thể trở thành một hình thức lập di chúc đáng tin cậy, phù hợp với yêu cầu của nền tư pháp hiện đại và định hướng chuyển đổi số quốc gia trong giai đoạn hiện nay.

 

ĐỖ HẢI YẾN - HOÀNG THỊ HỒNG SINH (SV trường Đại học Luật Hà Nội)

1 Điều 624 Bộ Luật Dân sự năm 2015.

2 Lê Khánh Linh - Trương Huỳnh Nga - Nguyễn Minh Tâm - Hoàng Thảo Anh, Trần Kiên, Bộ luật Dân sự Trung Quốc 2020 - Bản dịch và lược giải, Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021, tr.335.

3 Ngô Văn Lượng, Di chúc miệng - thực trạng pháp luật và kiến nghị, https://byvn.net/2w5A, truy cập ngày 10/10/2025.

4 Trường Đại học Luật Hà Nội, Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam I, Nxb.Công an nhân dân, năm 2021, tr.319.

5 Trường Đại học Luật Hà Nội, Tlđd(4), tr.319.

6 Trường Đại học Luật Hà Nội, Tlđd(4), tr.319.

7 Khoản 2 Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2025.

Tòa án nhân dân huyện Kbang, Gia Lai xét xử vụ án dân sự - Ảnh: Đinh Ngọc Thảo.