Bàn về vấn đề xác định bị hại trong vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua hợp đồng mua xe trả góp

Qua nghiên cứu bài viết “Cần xác định tư cách tố tụng là bị hại hay là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong vụ án?” của các tác giả Phạm Thị Thanh Vân và Cao Thị Thanh Huyền đăng ngày 16/9/2025, bài viết phân tích bản chất pháp lý của tội phạm, làm rõ các quan điểm khác nhau trong thực tiễn, từ đó xây dựng một luận cứ khoa học và vững chắc để xác định đúng tư cách bị hại và các bên liên quan.

Trong những năm gần đây, tình hình tội phạm xâm phạm sở hữu, đặc biệt là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, diễn biến ngày càng phức tạp với nhiều phương thức, thủ đoạn tinh vi. Các đối tượng phạm tội thường lợi dụng sự phát triển của các giao dịch dân sự, kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng và mua bán trả góp, để tạo ra một vỏ bọc hợp pháp nhằm che giấu ý đồ chiếm đoạt tài sản. Một trong những thủ đoạn nổi lên là việc dàn dựng các hợp đồng mua xe trả góp giả tạo để lừa các công ty tài chính giải ngân, sau đó chiếm đoạt khoản tiền này.  

Thực tiễn hoạt động tố tụng cho thấy, các vụ án này đặt ra một thách thức pháp lý không nhỏ cho các cơ quan tiến hành tố tụng, đặc biệt là trong việc xác định chính xác tư cách tham gia tố tụng của các bên liên quan. Vấn đề cốt lõi và gây nhiều tranh cãi nhất chính là xác định ai là “bị hại” trong chuỗi quan hệ phức tạp giữa công ty tài chính, cửa hàng bán xe, và người mua xe trả góp trên hợp đồng vay. Sự thiếu thống nhất trong thực tiễn xét xử không chỉ ảnh hưởng đến việc xác định đúng tội danh, khung hình phạt mà còn tác động trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của bên bị thiệt hại thực sự, làm giảm hiệu quả của công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm.

1. Các yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015

Để xác định đúng bản chất của hành vi phạm tội và tư cách của các bên, việc phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật là yêu cầu tiên quyết. Điều 174 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 sửa đổi, bổ sung 2017 quy định về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản với các yếu tố cấu thành như sau:

1.1. Khách thể của tội phạm

Khách thể mà tội phạm này xâm phạm là quyền sở hữu tài sản của cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức. Quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản. Bất kỳ hành vi nào xâm phạm đến một trong ba quyền này đều được coi là xâm phạm đến quyền sở hữu. Việc xác định đúng khách thể bị xâm hại là bước đầu tiên để tìm ra chủ thể bị thiệt hại.  

1.2. Mặt khách quan

Mặt khách quan của tội phạm này thể hiện qua hai hành vi có mối quan hệ nhân quả chặt chẽ: hành vi dùng thủ đoạn gian dối và hành vi chiếm đoạt tài sản.

a) “Hành vi gian dối” là dấu hiệu đặc trưng

- Hành vi gian dối: Đây là dấu hiệu đặc trưng và bắt buộc, phân biệt tội lừa đảo với các tội xâm phạm sở hữu khác. Thủ đoạn gian dối được hiểu là hành vi cố ý đưa ra những thông tin không đúng sự thật, hoặc che giấu sự thật nhằm làm cho người khác tin tưởng và hiểu sai lệch về bản chất của sự việc, từ đó tự nguyện giao tài sản. Thủ đoạn này có thể được thực hiện bằng lời nói, chữ viết, hành động, hoặc việc sử dụng các giấy tờ, tài liệu giả mạo.

- Một điểm pháp lý then chốt là hành vi gian dối phải có trước hoặc cùng thời điểm với hành vi nhận tài sản. Đây là yếu tố cốt lõi để phân biệt tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 BLHS). Trong tội lạm dụng tín nhiệm, người phạm tội nhận được tài sản một cách hợp pháp thông qua hợp đồng (vay, mượn, thuê...), nhưng sau đó mới nảy sinh ý định chiếm đoạt và thực hiện hành vi gian dối để trốn tránh nghĩa vụ trả lại tài sản.

b) “Hành vi chiếm đoạt” và hậu quả

- Hành vi chiếm đoạt: Là hành vi chuyển dịch trái pháp luật tài sản của người khác thành tài sản của mình.

- Hậu quả: Hậu quả trực tiếp của hành vi gian dối là việc nạn nhân tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội. Sự “tự nguyện” ở đây chỉ là bề ngoài, bởi ý chí của người giao tài sản đã bị chi phối, bóp méo bởi thông tin gian dối. Nếu không có sự tự nguyện giao tài sản mà kẻ phạm tội dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lén lút lấy tài sản, hành vi đó sẽ cấu thành các tội phạm khác như cướp tài sản hoặc trộm cắp tài sản.  

- Tội phạm được coi là hoàn thành kể từ thời điểm người phạm tội chiếm đoạt được tài sản, tức là đã nắm giữ và có thể định đoạt tài sản đó như của mình. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt phải từ 2.000.000 đồng trở lên để cấu thành tội phạm, trừ một số trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 1 Điều 174 BLHS.  

1.3. Mặt chủ quan

Tội phạm được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là gian dối, nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả và mong muốn hậu quả đó xảy ra. Mục đích chiếm đoạt là dấu hiệu bắt buộc thuộc mặt chủ quan và phải có từ trước khi người phạm tội thực hiện hành vi gian dối. Việc chứng minh mục đích chiếm đoạt có từ trước giúp phân định rõ ràng giữa hành vi phạm tội lừa đảo và các tranh chấp dân sự phát sinh từ việc không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.  

1.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội phạm là bất kỳ người nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi theo quy định của pháp luật.  

Mối quan hệ nhân quả giữa “thủ đoạn gian dối” và “sự tự nguyện giao tài sản” chính là xương sống của toàn bộ cấu thành tội phạm. Do đó, để xác định đúng bị hại, cần phải truy ngược chuỗi quan hệ này: Hành vi gian dối nhắm đến ai? Sự tin tưởng sai lầm của chủ thể nào đã trực tiếp dẫn đến việc tài sản bị chuyển giao? Trả lời được những câu hỏi này sẽ chỉ ra chính xác ai là người bị hại trong vụ án.

2. Phân tích thủ đoạn phạm tội và các mối quan hệ

2.1. Về phương thức, thủ đoạn phạm tội

Thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua hợp đồng mua xe trả góp thường diễn ra theo các giai đoạn sau:

- Giai đoạn 1 - Dàn dựng nhu cầu ảo: Đối tượng chủ mưu (kẻ lừa đảo) chủ động tìm kiếm những cá nhân có nhu cầu vay tiền mặt nhanh nhưng không đủ điều kiện vay vốn chính thức từ ngân hàng hoặc các công ty tài chính. Chúng đưa ra thông tin gian dối rằng có thể giúp những người này vay được tiền thông qua hình thức mua xe máy trả góp, hứa hẹn thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng. Những cá nhân này, sau đây gọi là “người mua xe trả góp”, trở thành mắt xích đầu tiên trong kế hoạch.  

- Giai đoạn 2 - Hợp thức hóa hồ sơ gian dối: Kẻ chủ mưu hướng dẫn “người mua xe trả góp” đến một cửa hàng bán xe máy đã được lựa chọn trước. Tại đây, người mua xe trả góp cung cấp thông tin cá nhân (chứng minh nhân dân/căn cước công dân, sổ hộ khẩu) để làm hồ sơ mua xe trả góp. Kẻ chủ mưu sẽ ngụy tạo các thông tin về nghề nghiệp, mức thu nhập, và các thông tin khác để làm đẹp hồ sơ,  bảo đảm đáp ứng các tiêu chí thẩm định của công ty tài chính.  

- Giai đoạn 3 - Vượt qua khâu thẩm định: Đây là giai đoạn thể hiện sự tinh vi của thủ đoạn. Kẻ chủ mưu chuẩn bị sẵn kịch bản trả lời, cung cấp cho người mua xe trả góp một điện thoại di động lắp sim không chính chủ. Khi nhân viên thẩm định của công ty tài chính gọi điện để xác minh, người mua xe trả góp sẽ trả lời theo kịch bản đã được hướng dẫn, xác nhận các thông tin gian dối về nhu cầu mua xe thật sự và khả năng tài chính để trả nợ.  

- Giai đoạn 4 - Giải ngân và chiếm đoạt: Tin tưởng vào bộ hồ sơ và kết quả thẩm định (qua điện thoại) là thật, công ty tài chính ra quyết định phê duyệt khoản vay. Theo quy trình, công ty tài chính sẽ giải ngân toàn bộ số tiền mua xe trực tiếp cho tài khoản của cửa hàng bán xe.

- Giai đoạn 5 - Hóa giá tài sản và tẩu tán: Sau khi nhận được đủ tiền từ công ty tài chính, cửa hàng bán xe thực hiện nghĩa vụ giao xe và giấy tờ cho người mua xe trả góp. Tuy nhiên, trên thực tế, kẻ chủ mưu sẽ ngay lập tức thu giữ chiếc xe này. Chúng nhanh chóng bán chiếc xe cho một bên thứ ba để thu về tiền mặt. Kẻ chủ mưu chiếm đoạt phần lớn số tiền này và chỉ trả cho người mua xe trả góp một khoản tiền nhỏ như đã hứa. Về phía công ty tài chính, sau một vài kỳ thanh toán đầu tiên (có thể do kẻ chủ mưu trả để che giấu) hoặc không có kỳ thanh toán nào, khoản vay sẽ trở thành nợ xấu và không có khả năng thu hồi vì người mua xe trả góp thực tế không có khả năng và cũng không có ý định trả nợ.  

2.2. Về vai trò và vị thế của các bên trong sơ đồ quan hệ

Từ quy trình trên, có thể xác định rõ vai trò và vị thế của từng bên:

- Đối tượng chủ mưu: Là chủ thể chính thực hiện hành vi phạm tội. Mục đích cuối cùng và duy nhất của họ là chiếm đoạt khoản tiền mà công ty tài chính giải ngân. Toàn bộ kế hoạch được xây dựng để đạt được mục đích này.

- Người mua xe trả góp: Là “công cụ, phương tiện” để thực hiện tội phạm. Họ cung cấp danh tính để hợp thức hóa hồ sơ vay. Tùy thuộc vào nhận thức và mức độ tham gia, họ có thể bị xác định là đồng phạm trong vụ án (nếu biết rõ mục đích của kẻ chủ mưu và tích cực giúp sức) hoặc là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.

- Cửa hàng bán xe: Đóng vai trò là bên trung gian thực hiện một giao dịch mua bán hàng hóa. Họ bán một chiếc xe và nhận đủ tiền thanh toán. Về mặt pháp lý và kinh tế, giao dịch của họ đã hoàn tất và họ không phải chịu thiệt hại về tài sản.

- Công ty tài chính: Là đơn vị cấp tín dụng. Họ là chủ thể ra quyết định cuối cùng về việc giải ngân dựa trên những thông tin và hồ sơ gian dối do đối tượng chủ mưu tạo ra. Họ là bên duy nhất mất đi một khoản tiền thực tế mà không nhận lại được tài sản bảo đảm tương xứng hay các khoản thanh toán trong tương lai.

Từ phân tích này, một điểm mấu chốt được làm rõ: tài sản thực sự bị chiếm đoạt trong vụ án này là tiền, chứ không phải chiếc xe. Chiếc xe chỉ đóng vai trò là một “vật trung chuyển giá trị”. Nó là công cụ cần thiết để hợp thức hóa việc giải ngân từ công ty tài chính và chuyển hóa khoản tín dụng (một tài sản vô hình dưới dạng quyền đòi nợ) thành một tài sản hữu hình (chiếc xe) mà kẻ gian có thể dễ dàng bán đi để lấy tiền mặt. Việc không nhận diện đúng bản chất tài sản bị chiếm đoạt là nguồn gốc của những sai lầm trong việc xác định bị hại.

Bên cạnh đó, thủ đoạn này đã khai thác một cách có chủ đích lỗ hổng mang tính hệ thống trong quy trình thẩm định tín dụng tiêu dùng từ xa. Để cạnh tranh và đẩy nhanh tốc độ giải ngân, nhiều công ty tài chính phụ thuộc nhiều vào các quy trình thẩm định qua điện thoại và giấy tờ mà thiếu các bước xác minh thực địa sâu sát. Điều này tạo ra một “vùng xám” mà tội phạm có tổ chức và sự chuẩn bị kỹ lưỡng có thể lợi dụng để qua mặt. Do đó, vụ án không chỉ là một hành vi phạm tội đơn lẻ mà còn là lời cảnh báo về rủi ro tiềm ẩn trong mô hình kinh doanh cho vay tiêu dùng hiện đại.  

3. Xác định bị hại trong vụ án

3.1. Định nghĩa “bị hại” theo pháp luật tố tụng hình sự

Khoản 1 Điều 62 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2015 quy định: “Bị hại là cá nhân trực tiếp bị thiệt hại về thể chất, tinh thần, tài sản hoặc là cơ quan, tổ chức bị thiệt hại về tài sản, uy tín do tội phạm gây ra hoặc đe dọa gây ra”.  

Từ khóa quan trọng nhất trong định nghĩa này là “trực tiếp”. Thiệt hại mà bị hại phải gánh chịu phải là kết quả tức thời, không qua một khâu trung gian nào khác của hành vi phạm tội. Một chủ thể có thể bị ảnh hưởng hoặc chịu thiệt hại gián tiếp từ tội phạm, nhưng họ sẽ không được xác định là bị hại mà có thể là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Việc xác định chính xác thiệt hại trực tiếp là tiêu chí pháp lý duy nhất để xác định đúng tư cách bị hại.  

3.2. Về các quan điểm khác nhau trong thực tiễn xét xử

Trong thực tiễn giải quyết các vụ án có phương thức, thủ đoạn tương tự, đã và đang tồn tại nhiều luồng quan điểm khác nhau về việc xác định bị hại, cho thấy sự lúng túng và thiếu nhất quán trong nhận thức pháp luật. Cụ thể có ba quan điểm chính trong bài viết đã nêu:  

a) Quan điểm cửa hàng bán xe là bị hại: Nhóm người có quan điểm này có thể cho rằng cửa hàng là chủ sở hữu ban đầu của chiếc xe. Mặc dù họ nhận được tiền, nhưng giao dịch này dựa trên một hồ sơ gian dối, do đó có thể bị vô hiệu. Cuối cùng, chiếc xe (tài sản của họ) đã bị chiếm đoạt. Tuy nhiên, lập luận này thiếu sức thuyết phục. Cửa hàng bán xe đã thực hiện một giao dịch mua bán hợp pháp về mặt hình thức và quan trọng nhất là họ đã nhận đủ tiền thanh toán từ công ty tài chính. Đối với họ, nghĩa vụ giao xe đã được thực hiện tương ứng với quyền lợi nhận tiền. Họ không bị bất kỳ thiệt hại nào về tài sản. Việc hợp đồng có thể bị vô hiệu là một vấn đề dân sự phái sinh, không làm thay đổi sự thật rằng họ không phải là người chịu thiệt hại tài sản trực tiếp từ hành vi chiếm đoạt của tội phạm.

b) Quan điểm cho rằng các cửa hàng xe máy là bị đơn dân sự; các Công ty tài chính là nguyên đơn dân sự; người mua trả góp là bị hại:

Dưới góc độ pháp lý, quan điểm này là không phù hợp với bản chất vụ án và các quy định của pháp luật tố tụng hình sự, vì những lý do sau:

- Quan điểm này nhìn nhận người mua trả góp là nạn nhân bị lừa dối, bị lợi dụng thông tin cá nhân và phải gánh một khoản nợ không mong muốn. Tuy nhiên, để xác định tư cách “bị hại” trong một vụ án hình sự về tội xâm phạm sở hữu, cần dựa trên định nghĩa tại Điều 62 BLTTHS 2015: Bị hại là cá nhân, tổ chức trực tiếp bị thiệt hại về tài sản do tội phạm gây ra.  

+ Đối tượng bị chiếm đoạt không phải tài sản của người mua: Trong vụ án này, đối tượng mà T1 và T2 nhắm đến và chiếm đoạt là tiền của công ty tài chính, không phải bất kỳ tài sản nào thuộc sở hữu của người mua trả góp.  

+ Người mua không bị thiệt hại trực tiếp từ hành vi chiếm đoạt: Hành vi phạm tội của T1, T2 không trực tiếp làm người mua mất đi tài sản. Ngược lại, họ còn nhận được một khoản tiền vay nhỏ từ T1, T2. Khoản nợ mà họ phải gánh chịu với công ty tài chính là hậu quả pháp lý gián tiếp phát sinh từ hợp đồng tín dụng mà họ đã ký, chứ không phải là thiệt hại tài sản trực tiếp từ hành vi chiếm đoạt của tội phạm.  

+ Vai trò của người mua: Trong chuỗi hành vi phạm tội, người mua trả góp đóng vai trò là một “công cụ” hoặc “phương tiện” để các đối tượng hợp thức hóa hồ sơ vay vốn gian dối. Tùy thuộc vào mức độ nhận thức về hành vi của T1, T2, họ có thể bị xem xét là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan hoặc thậm chí là đồng phạm (nếu biết rõ mục đích chiếm đoạt mà vẫn giúp sức), chứ không phải là bị hại.

- Sai lầm khi xác định tư cách “Nguyên đơn dân sự” và “Bị đơn dân sự”: Quan điểm này đã bỏ qua bản chất của một vụ án hình sự và cố gắng giải quyết nó như một tranh chấp dân sự thuần túy.

+ Hành vi của T1 và T2 có đầy đủ các yếu tố cấu thành “Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản” theo Điều 174 BLHS 2015. Đây là một hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến quyền sở hữu được pháp luật hình sự bảo vệ, chứ không đơn thuần là vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng dân sự. Do đó, việc xác định tư cách các bên phải tuân theo quy định của BLTTHS trước tiên.  

+ Công ty tài chính là đối tượng trực tiếp bị hành vi gian dối nhắm đến và là bên chịu thiệt hại tài sản trực tiếp. Do đó, tư cách tố tụng chính xác và đầy đủ nhất của họ phải là bị hại. Từ tư cách bị hại, họ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại (đóng vai trò như một nguyên đơn dân sự trong vụ án hình sự), nhưng không thể hạ thấp vai trò của họ xuống chỉ còn là một nguyên đơn dân sự đơn thuần.  

+ Cửa hàng xe máy không phải là bên gây ra thiệt hại cho công ty tài chính để phải trở thành “bị đơn dân sự”. Họ đã thực hiện đúng nghĩa vụ của mình là bán xe và đã nhận đủ tiền thanh toán. Họ không có lỗi trong việc công ty tài chính bị lừa đảo. Do đó, họ không có nghĩa vụ bồi thường. Tư cách chính xác của họ là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án.  

c) Quan điểm công ty tài chính là bị hại:

Đây là quan điểm có cơ sở pháp lý vững chắc nhất và phù hợp với bản chất của vụ án, cũng là quan điểm của tác giả. Lập luận này dựa trên việc phân tích chuỗi hành vi phạm tội: (1) Toàn bộ hành vi gian dối được dàn dựng công phu nhằm mục đích duy nhất là qua mặt hệ thống thẩm định của công ty tài chính; (2) Công ty tài chính là chủ thể đã “tự nguyện” giao tài sản (chuyển tiền) do bị lừa dối; (3) Công ty tài chính là chủ thể duy nhất bị thiệt hại trực tiếp về tài sản, đó là khoản tiền đã giải ngân không thể thu hồi.  

Việc xác định sai bị hại sẽ kéo theo một chuỗi hệ quả pháp lý vô cùng nghiêm trọng. Thứ nhất, nó có thể dẫn đến việc tính sai giá trị tài sản bị chiếm đoạt (ví dụ, tính theo giá trị còn lại của chiếc xe thay vì tổng số tiền công ty tài chính bị thiệt hại), từ đó có thể áp dụng sai khung hình phạt. Thứ hai, bên bị thiệt hại thực sự (công ty tài chính) có thể bị hạ thấp tư cách tố tụng xuống thành “người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan”, điều này làm hạn chế nghiêm trọng các quyền tố tụng quan trọng của họ như quyền đưa ra chứng cứ, đề nghị giám định, trình bày lời buộc tội tại phiên tòa, hay khiếu nại các quyết định của cơ quan tố tụng. Cuối cùng, nó gây khó khăn cho việc giải quyết phần dân sự trong vụ án hình sự, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hồi tài sản cho bên bị thiệt hại thực sự.  

Dựa trên các phân tích về cấu thành tội phạm và bản chất của thủ đoạn, có đầy đủ cơ sở để khẳng định rằng công ty tài chính là bị hại duy nhất trong vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản trong trường hợp này. Luận điểm này được củng cố bởi ba luận cứ chính sau đây.

- Một là, hành vi gian dối được chủ đích nhắm vào Công ty tài chính:

Toàn bộ các hành vi gian dối trong chuỗi phạm tội, từ việc tạo dựng nhu cầu mua xe ảo, làm giả hồ sơ thu nhập, cho đến việc dàn dựng các cuộc gọi thẩm định, đều có một mục tiêu duy nhất: làm cho công ty tài chính tin rằng đây là một giao dịch vay vốn hợp pháp, minh bạch và có khả năng thu hồi nợ. Kẻ phạm tội không cần phải gian dối đối với cửa hàng bán xe, vì cửa hàng chỉ cần nhận đủ tiền là sẽ giao xe. Chúng cũng không gian dối người mua xe trả góp theo nghĩa chiếm đoạt tài sản của họ; ngược lại, chúng sử dụng người mua xe trả góp như một công cụ trong kế hoạch lừa đảo của mình. Do đó, công ty tài chính chính là đối tượng duy nhất mà hành vi gian dối hướng tới.  

- Công ty tài chính là chủ thể “tự nguyện giao tài sản” do bị lừa dối:

Theo cấu thành của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, phải có hành vi “tự nguyện giao tài sản” của nạn nhân. Trong vụ án này, chính công ty tài chính, dựa trên niềm tin sai lầm được tạo ra bởi các thủ đoạn gian dối, đã ra quyết định phê duyệt khoản vay và thực hiện lệnh chuyển tiền cho cửa hàng xe máy. Hành vi giải ngân này chính là hành vi “giao tài sản” theo yêu cầu của cấu thành tội phạm. Đây là một hành vi tự nguyện về mặt hình thức, nhưng ý chí của công ty tài chính đã bị vô hiệu hóa bởi sự gian dối có chủ đích của kẻ phạm tội.

- Thiệt hại của Công ty tài chính là trực tiếp và là đối tượng của hành vi chiếm đoạt:

Như đã phân tích, tài sản bị chiếm đoạt là tiền. Thiệt hại mà công ty tài chính phải gánh chịu là toàn bộ số tiền đã giải ngân mà không thể thu hồi. Đây là thiệt hại trực tiếp, là hệ quả tất yếu và ngay lập tức của hành vi phạm tội, không thông qua bất kỳ khâu trung gian nào. Thiệt hại của người mua xe trả góp (gánh nợ) hay của cửa hàng xe (nếu có, trong trường hợp giao dịch bị tuyên vô hiệu) đều là các thiệt hại gián tiếp hoặc phái sinh từ hành vi phạm tội ban đầu nhắm vào công ty tài chính. Do đó, chỉ có công ty tài chính mới thỏa mãn đầy đủ và chính xác tiêu chí “trực tiếp bị thiệt hại về tài sản” theo quy định tại Điều 62 BLTTHS.  

4. Thực tiễn xét xử, án lệ và kiến nghị hoàn thiện

Một là, về thực tiễn xét xử và sự chưa thống nhất

Thực tiễn xét xử các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản với thủ đoạn phức tạp cho thấy có sự chưa thống nhất trong việc xác định tư cách bị hại. Sự không thống nhất này không chỉ xảy ra giữa các Tòa án địa phương khác nhau mà đôi khi còn ngay trong các quyết định của cùng một cấp Tòa. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là do việc chưa phân tích thấu đáo chuỗi hành vi phạm tội và mục đích cuối cùng của kẻ phạm tội. Việc áp dụng pháp luật một cách hình thức, chỉ nhìn vào giao dịch bề mặt (mua bán xe) mà bỏ qua bản chất của dòng tiền và hành vi chiếm đoạt đã dẫn đến những phán quyết khác nhau.  

Sự thiếu nhất quán này tạo ra sự không chắc chắn về pháp lý, làm suy giảm niềm tin của công chúng và doanh nghiệp vào hệ thống tư pháp. Nó cũng có thể tạo ra kẽ hở để tội phạm lợi dụng.

Hai là, vai trò của án lệ trong việc giải quyết vướng mắc

Trong bối cảnh đó, án lệ nổi lên như một công cụ pháp lý hữu hiệu để hướng dẫn áp dụng thống nhất pháp luật. Việc Tòa án nhân dân tối cao lựa chọn một vụ án điển hình về lừa đảo mua xe trả góp, trong đó có những phân tích, lập luận sắc bén và thuyết phục để xác định công ty tài chính là bị hại, sau đó phát triển thành án lệ sẽ là giải pháp căn cơ và triệt để nhất cho vướng mắc hiện tại. Một án lệ như vậy sẽ cung cấp “kim chỉ nam” rõ ràng cho các Tòa án cấp dưới, buộc các cơ quan tiến hành tố tụng phải tuân theo một đường lối giải quyết thống nhất, dựa trên việc phân tích đúng bản chất của tội phạm.  

Ba là, kiến nghị đối với các cơ quan tiến hành tố tụng

Để nâng cao hiệu quả giải quyết loại án này, cần có sự phối hợp và nhận thức thống nhất giữa các cơ quan tiến hành tố tụng:

- Đối với Cơ quan điều tra: Ngay từ giai đoạn điều tra ban đầu, cần tập trung làm rõ mục đích thực sự của các đối tượng, truy vết dòng tiền một cách chi tiết. Thay vì chỉ tập trung vào chiếc xe, cần xác định bản chất tài sản bị chiếm đoạt là khoản tiền giải ngân. Việc lấy lời khai cần xoáy sâu vào việc ai là người bị lừa dối và quyết định của ai đã dẫn đến việc tài sản bị mất mát.

- Đối với Viện kiểm sát: Khi xây dựng cáo trạng, cần trình bày một cách rõ ràng và mạch lạc lập luận pháp lý về việc xác định tư cách tố tụng của từng bên. Cáo trạng phải chỉ rõ công ty tài chính là bị hại, đồng thời phân tích tại sao các bên còn lại chỉ là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Điều này giúp định hướng cho Hội đồng xét xử ngay từ đầu.

- Đối với Tòa án: Hội đồng xét xử cần có cái nhìn toàn diện, phân tích sâu chuỗi hành vi phạm tội từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc. Cần đặc biệt chú trọng vào việc xác định đối tượng mà hành vi gian dối nhắm đến và thiệt hại trực tiếp phát sinh từ hành vi đó để ra phán quyết chính xác về tư cách tố tụng. Việc xét hỏi tại phiên tòa cần tập trung làm rõ những vấn đề mấu chốt này.

Qua việc phân tích toàn diện các quy định của pháp luật, bản chất của thủ đoạn phạm tội và các quan điểm pháp lý khác nhau, có thể đi đến kết luận vững chắc rằng: Trong các vụ án hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản thông qua hình thức dàn dựng hợp đồng mua xe trả góp, công ty tài chính là bị hại duy nhất. Các chủ thể khác như cửa hàng bán xe và người mua xe trả góp trên hợp đồng vay, tùy thuộc vào vai trò và mức độ liên quan, được xác định là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan hoặc đồng phạm.

Việc xác định đúng tư cách tố tụng không chỉ là vấn đề lý luận pháp lý mà còn có ý nghĩa quyết định đối với việc giải quyết vụ án một cách công bằng, khách quan và đúng pháp luật, bảo đảm bên bị thiệt hại thực sự được bảo vệ đầy đủ các quyền tố tụng của mình, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hồi tài sản bị chiếm đoạt. Đồng thời, việc áp dụng pháp luật một cách thống nhất và chính xác sẽ góp phần nâng cao hiệu quả răn đe, phòng ngừa loại tội phạm ngày càng tinh vi và phức tạp, bảo vệ sự lành mạnh của môi trường kinh doanh và an toàn cho các giao dịch tài chính - tín dụng.

Trên đây là quan điểm và phân tích của tác giả, rất mong nhận được sự trao đổi, bàn luận của bạn đọc và đồng nghiệp để việc áp dụng pháp luật được thống nhất.

NGUYỄN THỊ THANH THỦY (Viện kiểm sát quân sự khu vực 43 Quân khu 4)

TAND tỉnh Hưng Yên xét xử vụ án hình sự về tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” và “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” - Ảnh: Đức Hùng.