Về bài viết: Một số bất cập trong áp dụng tình tiết giảm nhẹ

Bài viết tập trung trao đổi, góp ý nhằm hoàn thiện quy định về tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự “Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả” quy định tại điểm b khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015, bảo đảm thống nhất trong thực tiễn áp dụng.

Xuất phát từ những bất cập trong thực tiễn xét xử, bài viết đề xuất các giải pháp mang tính hệ thống và khả thi. Cụ thể, bài viết đưa ra một tiêu chí xác định tính “tự nguyện” dựa trên một “lằn ranh” pháp lý rõ ràng: thời điểm bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật. Bên cạnh đó, bài viết chỉ rõ sự không phù hợp trong việc áp dụng một “tỷ lệ cứng” về mức độ bồi thường, thay vào đó là một cơ chế đánh giá linh hoạt, toàn diện dựa trên hoàn cảnh và nỗ lực thực tế của bị cáo, phù hợp với nguyên tắc cá thể hóa hình phạt. Bài viết cũng đề xuất giải pháp cụ thể cho tình huống người bị hại từ chối nhận bồi thường bằng cách cho phép nộp tiền vào tài khoản tạm giữ của cơ quan thi hành án dân sự. Cuối cùng, bài viết ủng hộ một quan điểm rộng mở về chủ thể thực hiện việc bồi thường, không chỉ giới hạn ở người phạm tội mà còn bao gồm cả gia đình hoặc các tổ chức, cá nhân khác. Mục tiêu tổng thể của bài viết là hướng tới việc áp dụng pháp luật một cách thống nhất, nhân đạo và đề cao vai trò, trí tuệ của Hội đồng xét xử.

Ngày 21/10/2025, Tạp chí Tòa án nhân dân điện tử đã đăng tải bài viết: Một số bất cập trong áp dụng tình tiết giảm nhẹ “người phạm tội tự nguyện bồi thường thiệt hại” quy định tại điểm b khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự năm 2015. Bài viết đã phân tích sâu sắc những vướng mắc, bất cập mà thực tiễn xét xử đang gặp phải khi áp dụng một trong những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự phổ biến và quan trọng nhất. Tình tiết này không chỉ thể hiện chính sách nhân đạo của pháp luật hình sự nước ta mà còn là công cụ pháp lý hữu hiệu nhằm khuyến khích người phạm tội ăn năn hối cải, tích cực khắc phục hậu quả, qua đó góp phần ổn định các quan hệ xã hội bị xâm phạm.

Với mong muốn đóng góp thêm một góc nhìn chuyên sâu, dựa trên thực tiễn xét xử, bài viết này tác giả xin được trao đổi, làm rõ hơn một số khía cạnh và đề xuất các giải pháp mang tính khả thi nhằm tháo gỡ những vướng mắc đã được nêu, hướng tới việc áp dụng pháp luật thống nhất, công bằng và hiệu quả.

1. Về tiêu chí xác định tính “tự nguyện”: Xây dựng một “lằn ranh” pháp lý minh bạch

Khái niệm “tự nguyện” vốn mang thuộc tính tâm lý học, là trạng thái nội tâm của chủ thể. Tuy nhiên, khi được đưa vào quy phạm pháp luật hình sự, nó đòi hỏi phải được lượng hóa bằng những tiêu chí khách quan, minh bạch. Đây chính là khía cạnh pháp lý phức tạp và gây nhiều tranh cãi nhất trong thực tiễn. Để tránh việc diễn giải tùy nghi, thiếu thống nhất, thay vì tìm kiếm một định nghĩa hàn lâm, hoạt động xét xử cần một “lằn ranh” pháp lý rõ ràng, dễ nhận diện và áp dụng.

Từ góc độ này, chúng tôi cho rằng: Tính “tự nguyện” cần được xác định là bao gồm tất cả hành vi sửa chữa, bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả được người phạm tội (hoặc thông qua người khác) thực hiện trước thời điểm nghĩa vụ đó bị ấn định một cách bắt buộc bằng một bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án.

Cách tiếp cận này mang lại những giá trị pháp lý và thực tiễn quan trọng: (1) Thứ nhất, đảm bảo tính minh bạch và có thể dự đoán được của pháp luật. Mốc thời gian “bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật” là một cột mốc pháp lý tĩnh, rõ ràng và không thể tranh cãi. Điều này giúp các chủ thể tiến hành tố tụng, người phạm tội và cả người bị hại đều có thể nhận thức rõ ràng về giới hạn của sự “tự nguyện”. Mọi hành vi khắc phục hậu quả diễn ra trước mốc này, dù có thể được khởi phát từ sự động viên, giải thích của cơ quan chức năng, về bản chất vẫn là sự lựa chọn của người phạm tội giữa việc chủ động thực hiện và việc chờ đợi sự cưỡng chế của quyền lực tư pháp. (2) Thứ hai, phân định rạch ròi giữa thái độ chủ động hối cải và nghĩa vụ pháp lý bắt buộc. Hành vi thực hiện trước khi có phán quyết mang hiệu lực pháp luật thể hiện thái độ chủ động, mong muốn được hưởng sự khoan hồng. Ngược lại, hành vi thực hiện sau thời điểm này chỉ đơn thuần là việc thi hành một nghĩa vụ đã bị áp đặt, mang tính cưỡng chế. Sự phân định này là nền tảng để đánh giá chính xác mức độ ăn năn và khả năng cải tạo của người phạm tội. (3) Thứ ba, tạo ra cơ chế khuyến khích hiệu quả. Việc xác lập một “lằn ranh” rõ ràng sẽ tạo động lực mạnh mẽ để bị can, bị cáo và gia đình họ nỗ lực tối đa trong việc khắc phục hậu quả càng sớm càng tốt, ngay từ giai đoạn điều tra, truy tố. Điều này không chỉ có lợi cho người phạm tội mà còn giúp người bị hại sớm được bù đắp tổn thất, giảm bớt gánh nặng cho các cơ quan thi hành án dân sự, góp phần giải quyết nhanh chóng và toàn diện vụ án.

2. Về mức độ bồi thường: Sự cần thiết có một cơ chế đánh giá linh hoạt, toàn diện thay cho “tỷ lệ cứng”

Quan điểm cho rằng cần có một “tỷ lệ cứng” (ví dụ 1/2, 2/3 giá trị thiệt hại) để áp dụng tình tiết giảm nhẹ này, dù có ưu điểm về sự đơn giản, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến sự áp dụng mang tính cơ học, thiếu linh hoạt, thậm chí là bất công trong nhiều trường hợp đặc thù. Nguyên tắc cá thể hóa trách nhiệm hình sự và hình phạt đòi hỏi Tòa án phải xem xét từng trường hợp cụ thể. Do đó, vai trò của Hội đồng xét xử (HĐXX) không phải là áp dụng một công thức toán học, mà là thực hiện một sự đánh giá toàn diện, sâu sắc dựa trên sự nỗ lực và hoàn cảnh thực tế của bị cáo. Để việc đánh giá được khách quan, HĐXX cần xem xét tổng hòa các yếu tố sau: (1) Khả năng kinh tế khách quan: Cần làm rõ hoàn cảnh gia đình, nguồn thu nhập, tổng tài sản hợp pháp của bị cáo và gia đình họ là bao nhiêu. (2) Mức độ nỗ lực chủ quan: Bị cáo và gia đình đã làm gì để có được khoản tiền bồi thường? Họ có phải bán đi những tài sản giá trị lớn, là tư liệu sản xuất duy nhất, hoặc phải vay mượn từ nhiều nguồn để thực hiện nghĩa vụ không? (3) Tỷ lệ tương xứng: Yếu tố này không phải là so sánh số tiền đã bồi thường với tổng thiệt hại, mà là so sánh số tiền đã bồi thường với tổng khả năng kinh tế của bị cáo. Hãy xem xét một ví dụ thực tế: Một bị cáo làm nghề lái máy cày thuê, do lỗi vô ý trong lúc qua đường sắt đã gây ra thiệt hại cho tài sản của ngành đường sắt lên đến hàng tỷ đồng. Sau sự việc, nhận thức được trách nhiệm, bị cáo đã cùng gia đình bán đi căn nhà và mảnh đất là tài sản duy nhất, thu được vài chục triệu đồng và tự nguyện nộp cho cơ quan chức năng để khắc phục hậu quả. Nếu áp dụng một “tỷ lệ cứng”, số tiền này là quá nhỏ bé so với thiệt hại và chắc chắn bị cáo sẽ không được hưởng tình tiết giảm nhẹ. Nhưng nếu xét trên sự nỗ lực và thiện chí, bị cáo đã làm tất cả những gì trong khả năng của mình. Việc pháp luật từ chối ghi nhận sự nỗ lực tột cùng này sẽ làm mất đi ý nghĩa nhân đạo vốn có của nó. Trong trường hợp này, HĐXX với thiên chức thực thi công lý, hoàn toàn có cơ sở và trách nhiệm để áp dụng tình tiết giảm nhẹ cho bị cáo, bởi đó mới là sự phán quyết thấu tình, đạt lý.

3. Giải pháp cho tình huống người bị hại từ chối nhận bồi thường: Cơ chế ký gửi tư pháp

Tình huống người phạm tội có thiện chí bồi thường nhưng người bị hại từ chối tiếp nhận không phải là hiếm, thường xuất phát từ tâm lý còn bức xúc hoặc mâu thuẫn chưa được hóa giải. Việc áp dụng một quy định pháp luật của Nhà nước không thể bị vô hiệu hóa bởi ý chí chủ quan của một cá nhân. Khi người phạm tội đã nỗ lực thực hiện nghĩa vụ nhưng bị cản trở bởi yếu tố khách quan từ phía người bị hại, pháp luật cần có một cơ chế để ghi nhận thiện chí của họ. Giải pháp hữu hiệu và khả thi nhất là: Cho phép bị cáo hoặc gia đình họ nộp khoản tiền bồi thường vào tài khoản tạm giữ của cơ quan Thi hành án dân sự có thẩm quyền. (1) Về mặt pháp lý: Biên lai hoặc chứng từ nộp tiền của cơ quan Thi hành án dân sự là một chứng cứ pháp lý không thể chối cãi, xác nhận rằng người phạm tội đã chủ động và tự nguyện thực hiện nghĩa vụ khắc phục hậu quả. Đây là cơ sở vững chắc để HĐXX áp dụng điểm b khoản 1 Điều 51 BLHS mà không còn vướng mắc. (2) Về mặt thực tiễn: Giải pháp này vừa bảo vệ quyền được hưởng khoan hồng của bị cáo, vừa đảm bảo quyền lợi của người bị hại (số tiền được Nhà nước quản lý và sẽ được chi trả cho họ khi họ yêu cầu), đồng thời tách bạch rõ ràng việc áp dụng pháp luật hình sự ra khỏi các yếu tố cảm tính cá nhân.

4. Về chủ thể thực hiện việc bồi thường: Cần một quan điểm rộng mở, thực chất

Pháp luật hình sự cần được tiếp cận từ bản chất và mục đích. Mục đích của tình tiết giảm nhẹ này là ghi nhận ý chí hối cải của người phạm tội và kết quả là thiệt hại được khắc phục. Do đó, việc ai là người trực tiếp thực hiện hành vi bồi thường không quan trọng bằng việc hành vi đó có thể hiện được ý chí của người phạm tội hay không. Cần có một quan điểm rộng mở, phù hợp với thực tiễn.

Theo đó, cần chấp nhận việc bồi thường được thực hiện bởi: (1) Gia đình, người thân của người phạm tội: Đây là trường hợp phổ biến nhất và hoàn toàn hợp lý, bởi họ có mối quan hệ gắn bó và hành động vì lợi ích của người phạm tội, đặc biệt khi người phạm tội đang bị tạm giam, hạn chế về khả năng tài chính và giao dịch. (2) Một tổ chức hoặc cá nhân khác: Có thể là một doanh nghiệp nơi bị cáo từng công tác, một tổ chức từ thiện, hoặc một cá nhân có lòng hảo tâm đứng ra bồi thường thay.

Điều kiện tiên quyết là việc bồi thường này phải xuất phát từ nguyện vọng, hoặc ít nhất là có sự đồng ý của người phạm tội. Sự đồng ý này có thể được thể hiện bằng văn bản, qua lời khai tại phiên tòa, hoặc thông qua người bào chữa. Ghi nhận những trường hợp này không chỉ đúng với thực tiễn mà còn khuyến khích sự chung tay của cộng đồng trong việc khắc phục hậu quả do tội phạm gây ra.

Kết luận

Việc áp dụng các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, trong đó có quy định tại điểm b khoản 1 Điều 51 BLHS 2015, là một hoạt động tư pháp thể hiện sâu sắc chính sách nhân đạo của Nhà nước và có ý nghĩa to lớn trong việc giáo dục, cải tạo người phạm tội. Để quy định này được áp dụng một cách thống nhất, công bằng và phát huy tối đa hiệu quả, bên cạnh việc mong đợi một văn bản hướng dẫn chính thức, mỗi Thẩm phán, mỗi HĐXX cần phát huy trí tuệ, bản lĩnh và sự nhạy cảm pháp lý của mình. Cần chủ động vận dụng pháp luật một cách linh hoạt, có chiều sâu, dựa trên hoàn cảnh cụ thể của từng vụ án, tránh sự rập khuôn, máy móc. Chỉ khi đó, các phán quyết của Tòa án mới thực sự là hiện thân của công lý và lòng nhân ái.

LÊ THIẾT HÙNG (Chánh án TAND khu vực 5 - Quảng Trị)

Danh mục tài liệu tham khảo

1. Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).

2. Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.

3. Bộ luật Dân sự năm 2015.

4. Hiến pháp năm 2013.

5. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014.

6. Trường Đại học Luật Hà Nội, Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam (Phần Chung), Nxb. Công an nhân dân, Hà Nội, 2019.

7. Viện Khoa học pháp lý - Bộ Tư pháp, Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (Phần Chung), Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2017.

8. Bùi Vũ Phong - Trần Kim Thia, Một số bất cập trong áp dụng tình tiết giảm nhẹ: Người phạm tội tự nguyện bồi thường thiệt hại quy định tại điểm b khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự năm 2015, https://tapchitoaan.vn/mot-so-bat-cap-trong-ap-dung-tinh-tiet-giam-nhe-nguoi-pham-toi-tu-nguyen-boi-thuong-thiet-hai-quy-dinh-tai-diem-b-khoan-1-dieu-51-cua-bo-luat-hinh-su-nam-201514278.html.

TAND thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng xét xử vụ án hình sự về tội “Cố ý gây thương tích” - Ảnh: Hồng Huyên.