Hoàn thiện chương trình đào tạo Thẩm tra viên Tòa án đáp ứng yêu cầu thực tiễn xét xử và cải cách tư pháp theo Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 (sửa đổi, bổ sung năm 2025)

Bài viết đưa ra các giải pháp trọng tâm như chuẩn hóa đầu vào, cập nhật nội dung theo hướng hiện đại và thực tiễn, xây dựng giáo trình thống nhất, nâng cao năng lực giảng viên và đổi mới phương pháp giảng dạy. Việc hoàn thiện chương trình đào tạo sẽ góp phần hình thành đội ngũ Thẩm tra viên chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và chuyển đổi số.

Đặt vấn đề

Trong bối cảnh cải cách tư pháp hiện nay, việc xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp có chất lượng, đặc biệt là đội ngũ Thẩm tra viên Tòa án (gọi tắt là Thẩm tra viên) trở thành yêu cầu cấp thiết. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 (sửa đổi, bổ sung năm 2025 - sau đây gọi tắt là Luật TCTAND) đã tạo ra khuôn khổ pháp lý mới cho tổ chức và hoạt động của hệ thống Tòa án, trong đó đặt ra những yêu cầu cao hơn đối với đội ngũ Thẩm tra viên về trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp cũng như phẩm chất đạo đức. Trong khi đó, chương trình đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên tại Học viện Tòa án - cơ sở đào tạo trọng điểm của hệ thống Tòa án vẫn còn bộc lộ những hạn chế nhất định. Do đó, cần thiết phải có giải pháp hoàn thiện chương trình đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên tại Học viện Tòa án theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa và gắn với thực tiễn xét xử. Đây cũng là điều kiện tiên quyết để đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và nâng cao chất lượng hoạt động của hệ thống Tòa án trong giai đoạn mới.

1. Đánh giá thực trạng chương trình đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên Tòa án tại Học viện Tòa án

1.1. Đánh giá chung về chương trình đào tạo

Hiện nay, Học viện Tòa án đang triển khai ba chương trình đào tạo nghiệp vụ cho các ngạch Thẩm tra viên, Thẩm tra viên chính và Thẩm tra viên cao cấp. Các chương trình này được xây dựng dựa trên chức năng, nhiệm vụ và tiêu chuẩn của từng ngạch theo quy định pháp luật, nhằm đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức trong hệ thống Tòa án nhân dân. Cụ thể, đào tạo từ Thư ký Tòa án hoặc tương đương để được bổ nhiệm làm Thẩm tra viên; từ Thẩm tra viên lên Thẩm tra viên chính; và từ Thẩm tra viên chính lên Thẩm tra viên cao cấp. Về cơ bản, chương trình được thiết kế gồm phần kiến thức chung, phần chuyên sâu và phần kỹ năng, triển khai dưới hình thức các chuyên đề học tập. Cấu trúc này đã thể hiện được khối lượng kiến thức cần thiết và yêu cầu về năng lực nghề nghiệp của từng cấp độ, bảo đảm tính phù hợp với chức danh, vị trí việc làm của đội ngũ Thẩm tra viên trong hệ thống Tòa án nhân dân.

1.2. Những hạn chế và bất cập của chương trình đào tạo

Bên cạnh những ưu điểm về việc xây dựng chương trình cơ bản đáp ứng được chuẩn đầu ra về kiến thức và kỹ năng, các chương trình này vẫn còn tồn tại một số hạn chế chung và riêng, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả đào tạo. Các hạn chế này có thể được tổng hợp và đánh giá qua bốn nhóm vấn đề chính sau:

Thứ nhất, về đối tượng tham gia đào tạo: Một hạn chế lớn và mang tính lặp lại trong cả chương trình đào tạo Thẩm tra viên, Thẩm tra viên chính và Thẩm tra viên cao cấp là sự thiếu tương thích giữa cơ cấu học viên và yêu cầu của chức danh. Thẩm tra viên đòi hỏi người đảm nhiệm phải có trình độ pháp lý vững chắc, am hiểu sâu sắc thực tiễn tố tụng và có kinh nghiệm trực tiếp về hoạt động xét xử. Tương tự, Thẩm tra viên chính, Thẩm tra viên cao cấp cũng yêu cầu năng lực ở mức độ cao hơn nữa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học viên tham gia các khóa đào tạo lại đang công tác ở các bộ phận không trực tiếp liên quan đến nghiệp vụ xét xử như văn phòng, tổ chức cán bộ, hoặc các nhiệm vụ hành chính khác. Họ chưa có kinh nghiệm trong việc nghiên cứu hồ sơ vụ án hay tham gia hoạt động tố tụng. Điều này tạo ra một “khoảng cách” lớn giữa mục tiêu chuẩn hóa đội ngũ Thẩm tra viên với thực tiễn lựa chọn đối tượng đào tạo, có nguy cơ ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và khả năng đáp ứng yêu cầu công việc sau khi được bổ nhiệm. 

Thứ hai, về nội dung chương trình đào tạo: Nội dung chương trình ở cả ba cấp độ còn thiếu tính cập nhật, chưa phản ánh đầy đủ yêu cầu thực tiễn và tinh thần cải cách tư pháp. Ở cấp Thẩm tra viên, các chuyên đề biên soạn từ lâu, thiên về tình huống điển hình, thiếu kỹ năng tổng hợp, thi hành án, nghiên cứu khoa học và tin học. Chương trình Thẩm tra viên chính chưa làm rõ vị trí việc làm, cần bổ sung kỹ năng xác minh, thu thập chứng cứ, ứng xử và truyền thông. Với Thẩm tra viên cao cấp, chương trình còn thiếu nội dung về quản trị dữ liệu, an ninh số, truyền thông và kỹ năng lãnh đạo, điều phối nhân sự. Nhìn chung, chương trình cần được cập nhật toàn diện, gắn kết lý luận với thực tiễn và phù hợp bối cảnh chuyển đổi số trong ngành Tòa án.

Thứ ba, về liệu phục vụ chương trình đào tạo: Đây là một hạn chế mang tính hệ thống và tồn tại ở cả ba chương trình đào tạo. Tài liệu hiện nay chủ yếu chỉ dừng lại ở dạng tài liệu giảng dạy, được biên soạn dưới hình thức các chuyên đề riêng lẻ và chưa qua hội đồng thẩm định. Do vậy, thiếu tính thống nhất, bố cục và cấu trúc của mỗi chuyên đề không thống nhất, phụ thuộc vào phong cách riêng của từng tác giả. Một số nội dung còn lồng ghép quan điểm cá nhân hoặc đưa ra các tình huống chưa sát thực tế, khiến khoa chuyên môn phải thường xuyên chỉnh sửa. Do đó, yêu cầu cấp thiết đặt ra là cần phải xây dựng và hoàn thiện các chương trình này thành hệ thống giáo trình chính thống, đảm bảo tính khoa học, đồng bộ và liên thông với các chương trình đào tạo khác của ngành Tòa án.

Thứ tư, về đội ngũ giảng viên: Chất lượng và số lượng giảng viên là yếu tố quyết định đến hiệu quả đào tạo. Đội ngũ giảng viên cơ hữu của Học viện Tòa án còn mỏng, chủ yếu dựa vào giảng viên kiêm chức nên khó bảo đảm tính ổn định và chiều sâu thực tiễn. Việc mời giảng viên cho các lớp Thẩm tra viên gặp khó khăn do yêu cầu cao về chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Đặc biệt, với học viên là lãnh đạo cấp vụ, việc bố trí giảng viên có trình độ và thời gian giảng dạy phù hợp càng khó khăn hơn. Thực tế này đòi hỏi Học viện Tòa án phải có giải pháp lâu dài để chuẩn hóa, củng cố và phát triển đội ngũ giảng viên đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp.

Từ những hạn chế, bất cập nêu trên, có thể thấy rằng yêu cầu hoàn thiện chương trình đào tạo đối với ba chức danh Thẩm tra viên, Thẩm tra viên chính và Thẩm tra viên cao cấp là hết sức cấp thiết và mang tính chiến lược lâu dài.

2. Những yêu cầu đặt ra đối với chương trình đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên trong bối cảnh cải cách tư pháp

2.1. Yêu cầu từ cải cách tư pháp

Cải cách tư pháp và cải cách hành chính là chủ trương lớn, đúng đắn và kịp thời của Đảng và Nhà nước, đã được triển khai trong thời gian qua và bước đầu khẳng định hiệu quả. Thực tiễn cho thấy hoạt động của Tòa án đã đạt nhiều thành tựu đáng ghi nhận, đáp ứng kỳ vọng của Đảng, Nhà nước và Nhân dân. Nghị quyết số 49-NQ/TW năm 2005 đã khẳng định mục tiêu nâng cao địa vị pháp lý, quyền hạn và trách nhiệm của các chức danh tư pháp, trong đó có Thẩm tra viên. Tiếp đó, Nghị quyết số 27-NQ/TW năm 2022 xác định yêu cầu hoàn thiện đội ngũ tư pháp đủ phẩm chất, năng lực, uy tín, đáp ứng nhiệm vụ trong giai đoạn mới. Trên cơ sở đó, chương trình đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên cần được đổi mới toàn diện, hoàn thiện chương trình đào tạo theo hướng hiện đại, chuyên nghiệp, gắn với chuẩn mực cải cách tư pháp là yêu cầu tất yếu; bảo đảm trang bị kiến thức pháp luật chuyên sâu, kỹ năng thực tiễn, năng lực công nghệ và tư duy nghiên cứu.

2.2. Yêu cầu từ Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024

Luật TCTAND năm 2024, được sửa đổi, bổ sung năm 2025 (Luật số 81/2025/QH15), đã mở rộng thẩm quyền và làm rõ hơn vai trò, tiêu chuẩn của Thẩm tra viên trong hệ thống Tòa án. Theo quy định mới, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền bổ nhiệm Thẩm tra viên, đồng thời quyết định cơ cấu và tỷ lệ các ngạch Thẩm tra viên tại Tòa án các cấp. Việc tổ chức lại mô hình Tòa án theo ba cấp cùng với mở rộng thẩm quyền xét xử đặt ra yêu cầu cao hơn về trình độ chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ của Thẩm tra viên. Điều này tác động trực tiếp đến nội dung đào tạo, đòi hỏi tăng cường kỹ năng thẩm tra hồ sơ, phân tích chứng cứ, nghiên cứu bản án, đề xuất giám đốc thẩm, tái thẩm, phát triển án lệ và tổng kết thực tiễn xét xử, góp phần bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật và xây dựng nền tư pháp chuyên nghiệp, hiện đại.

2.3. Yêu cầu từ thực tiễn xét xử hiện nay

Những năm gần đây, khối lượng công việc xét xử của Tòa án ngày càng gia tăng, tính chất các vụ việc ngày càng phức tạp, đa dạng và có nhiều yếu tố mới phát sinh trong bối cảnh kinh tế - xã hội, hội nhập quốc tế và chuyển đổi số. Kết quả của hoạt động xét xử và công tác thi hành án hình sự có bảo đảm đúng người, đúng tội, đúng pháp luật hay không phụ thuộc phần quan trọng vào chất lượng thẩm tra của Thẩm tra viên. Vì vậy, cần chú trọng nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng tổng hợp, tham mưu, báo cáo, phát triển án lệ, cùng khả năng phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng. Thực tiễn đặt ra yêu cầu thường xuyên cập nhật, đổi mới nội dung và phương pháp đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và chuyển đổi số trong ngành Tòa án.

2.4. Yêu cầu từ việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong đào tạo

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ của ngành Tòa án nhân dân, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên trở thành yêu cầu tất yếu. Chương trình đào tạo cần gắn với mục tiêu xây dựng “Tòa án điện tử”, “Tòa án thông minh” theo tinh thần Nghị quyết số 27-NQ/TW, giúp học viên làm chủ các công cụ nghiệp vụ số như hệ thống quản lý án, hồ sơ điện tử, cổng thông tin pháp luật và cơ sở dữ liệu bản án, quyết định. Thẩm tra viên cần được trang bị kỹ năng khai thác, phân tích dữ liệu tư pháp số, đồng thời nắm vững quy định về bảo mật thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân và an toàn hồ sơ vụ án. Bên cạnh nội dung, phương pháp đào tạo cũng cần đổi mới theo hướng số hóa, tăng cường học trực tuyến, học kết hợp và mô phỏng nghiệp vụ bằng công nghệ thực tế ảo; công tác kiểm tra, đánh giá kết quả học tập nên được triển khai qua nền tảng điện tử, cho phép theo dõi tiến độ, đánh giá năng lực khách quan, đồng thời xây dựng ngân hàng câu hỏi, tình huống nghiệp vụ và học liệu mở phục vụ tự học, tự nghiên cứu…

3. Định hướng và giải pháp hoàn thiện chương trình đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên đáp ứng yêu cầu thực tiễn xét xử

3.1. Định hướng hoàn thiện chương trình đào tạo Thẩm tra viên

Định hướng hoàn thiện cần tập trung giải quyết đồng bộ các nhóm vấn đề như sau:

Thứ nhất, về đối tượng đào tạo, cần tiêu chuẩn hóa đối tượng người học để khắc phục “khoảng cách” giữa mục tiêu chuẩn hóa đội ngũ Thẩm tra viên với thực tiễn lựa chọn đối tượng đào tạo, cần xác lập rõ ràng và nghiêm ngặt các tiêu chuẩn đi học và bổ nhiệm chức danh. Cụ thể, đối tượng được cử đi đào tạo phải là những người có nền tảng pháp lý vững chắc, năng lực nghiệp vụ và phẩm chất đạo đức phù hợp với chức danh Thẩm tra viên. Yêu cầu này cũng phải được nâng cao hơn đối với Thẩm tra viên chính và Thẩm tra viên cao cấp. Sau khi hoàn thành khóa học, cần có cơ chế bố trí, sử dụng và đánh giá kết quả đào tạo một cách đồng bộ, nhằm đảm bảo tính kế thừa, phát huy năng lực của học viên và tránh lãng phí nguồn nhân lực được đào tạo. Việc này không chỉ góp phần chuẩn hóa đội ngũ Thẩm tra viên mà còn nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, gắn đào tạo với sử dụng, lý luận với thực tiễn trong toàn hệ thống Tòa án.

Thứ hai, về nội dung chương trình, cần rà soát, điều chỉnh và hoàn thiện khung nội dung cho từng phần của chương trình đào tạo theo hướng logic, liên thông và chuyên sâu giữa các học phần, người học có thể tiếp cận kiến thức từ nền tảng đến chuyên sâu; bảo đảm tính hiện đại, đồng bộ và phù hợp với yêu cầu đổi mới của Luật TCTAND và tinh thần cải cách tư pháp hiện nay. Bên cạnh đó, nội dung đào tạo cần bổ sung các kỹ năng thiết yếu còn thiếu hụt như: quản trị dữ liệu, an ninh số tư pháp, truyền thông tư pháp, cũng như các kỹ năng quản lý cấp cao như quản lý chiến lược, điều phối nhân sự, và xử lý tình huống phức tạp cho Thẩm tra viên cao cấp.

Thứ ba, về tài liệu đào tạo, định hướng là đồng bộ hóa hệ thống học liệu thông qua việc xây dựng bộ giáo trình chính thống cho từng học phần, thay vì sử dụng các tài liệu riêng lẻ do giảng viên biên soạn. Giáo trình phải được chuẩn hóa, bảo đảm tính khoa học, hệ thống và thường xuyên cập nhật, phản ánh yêu cầu cải cách tư pháp, chuyển đổi số và các quy định pháp luật mới. Nội dung cần có sự liên thông với các chương trình đào tạo khác trong hệ thống Tòa án (như đào tạo Thư ký, nghiệp vụ xét xử), bảo đảm tính kế thừa và tích hợp. Đồng thời, phải có cơ chế thẩm định và phê duyệt chặt chẽ của Hội đồng khoa học nhằm loại bỏ sự trùng lặp, thiếu thống nhất, góp phần chuẩn hóa học liệu, nâng cao chất lượng và giá trị tham khảo lâu dài của chương trình đào tạo Thẩm tra viên.

Cuối cùng, cần có giải pháp đồng bộ để nâng cao số lượng và chất lượng đội ngũ giảng viên, bảo đảm tính ổn định và kế thừa trong công tác đào tạo. Trước hết, cần phát triển đội ngũ giảng viên cơ hữu có trình độ chuyên môn, năng lực sư phạm và khả năng gắn kết giữa lý luận với thực tiễn. Đồng thời, mở rộng cơ chế thu hút giảng viên kiêm nhiệm là các Thẩm phán, Thẩm tra viên cao cấp, thành viên Hội đồng Thẩm phán hoặc nguyên lãnh đạo Tòa án có kinh nghiệm thực tiễn chuyên sâu, nhằm tăng tính thực tiễn và chất lượng chuyên môn của chương trình. Bên cạnh đó, cần có chính sách đãi ngộ, tôn vinh và khuyến khích phù hợp để thu hút các chuyên gia đầu ngành tham gia giảng dạy, nhất là trong các khóa đào tạo nâng cao và đào tạo nguồn cán bộ lãnh đạo Tòa án nhân dân.

3.2. Giải pháp cụ thể hoàn thiện nội dung chương trình đào tạo Thẩm tra viên

Trước hết, hoàn thiện cơ sở pháp lý và chuẩn đầu ra. Để bảo đảm tính thống nhất và định hướng phát triển lâu dài cho công tác đào tạo Thẩm tra viên, cần xây dựng cơ chế cập nhật định kỳ chuẩn đầu ra để phù hợp với sự thay đổi của hệ thống pháp luật, yêu cầu hội nhập quốc tế và sự phát triển của Tòa án. Việc này không chỉ giúp đồng bộ hóa giữa mục tiêu đào tạo và yêu cầu thực tiễn công tác, mà còn tạo cơ sở để đánh giá, công nhận năng lực nghề nghiệp của Thẩm tra viên theo từng ngạch. Chuẩn năng lực này cần quy định rõ kiến thức, kỹ năng, thái độ nghề nghiệp và năng lực tư duy pháp lý mà học viên phải đạt được, phù hợp với đặc thù công việc của Thẩm tra viên theo quy định của pháp luật. Việc cập nhật thường xuyên chuẩn năng lực nghề nghiệp Thẩm tra viên là yêu cầu cấp thiết, nhằm làm căn cứ cho việc sửa đổi, bổ sung, thiết kế nội dung đào tạo, đánh giá kết quả học tập và sử dụng nhân lực sau đào tạo.

Thứ hai, đổi mới và hoàn thiện nội dung chương trình đào tạo. Chương trình đào tạo cần được thiết kế theo hướng liên thông dọc giữa các ngạch Thẩm tra viên, chuẩn hóa theo khung năng lực nghề nghiệp, bảo đảm tính kế thừa về kiến thức, kỹ năng và phẩm chất, đồng thời có sự phân hóa rõ rệt về độ phức tạp và yêu cầu chuyên môn. Ở từng cấp độ, nội dung trọng tâm cần được định hướng cụ thể: Thẩm tra viên: chú trọng kỹ năng cơ bản về nghiên cứu hồ sơ, tố tụng, thi hành án và ứng dụng công nghệ thông tin; Thẩm tra viên chính: bổ sung kỹ năng xác minh, thu thập chứng cứ, phối hợp tố tụng, ứng xử công vụ và truyền thông tư pháp; Thẩm tra viên cao cấp: phát triển năng lực quản trị chiến lược, điều phối nhân sự, xử lý tình huống phức tạp và kỹ năng chuyển đổi số trong hoạt động tư pháp. Cách thiết kế này giúp học viên ở từng ngạch tích lũy, phát triển năng lực nghề nghiệp một cách hệ thống, tránh chồng chéo nội dung và tạo thuận lợi cho việc đánh giá, quy hoạch, bồi dưỡng đội ngũ Thẩm tra viên theo lộ trình thống nhất.

Bên cạnh đó, chương trình cần được rà soát, cập nhật toàn diện theo Luật TCTAND, các nghị quyết cải cách tư pháp và xu thế chuyển đổi số. Ngoài kỹ năng phân tích hồ sơ, thẩm định chứng cứ, cần bổ sung nội dung về kỹ năng số, quản trị dữ liệu tư pháp, an ninh mạng, truyền thông tư pháp và quyền con người trong hoạt động tư pháp. Việc tăng cường học phần về quyền con người giúp Thẩm tra viên thấu hiểu bản chất nhân văn của công lý, nắm vững chuẩn mực quốc tế, từ đó hình thành tư duy pháp lý hiện đại, đề cao công bằng, minh bạch và nhân đạo trong hoạt động xét xử - phù hợp với định hướng xây dựng Tòa án điện tử, xét xử trực tuyến và nền tư pháp số.

Thứ ba, xây dựng hệ thống giáo trình chuẩn hóa; số hóa học liệu và phát triển thư viện điện tử ngành Tòa án. Một trong giải pháp cấp bách hiện nay là thay thế hệ thống các chuyên đề rời rạc trong tập bài giảng hiện nay bằng bộ giáo trình chính thống, có thẩm định, thống nhất cấu trúc, nội dung và phương pháp giảng dạy. Mỗi giáo trình phải thể hiện rõ mục tiêu học tập, chuẩn đầu ra và nội dung cập nhật. Giáo trình cũng cần phải được tái bản thường xuyên, cập nhật thay đổi của pháp luật và thực tiễn xét xử. Đồng thời xây dựng kho học liệu số dùng chung toàn ngành, giúp học viên tiếp cận tài liệu cập nhật, tạo điều kiện học tập chủ động, linh hoạt, phù hợp với xu thế chuyển đổi số.

Thứ tư, đổi mới phương pháp giảng dạy và phát triển đội ngũ giảng viên. Việc hoàn thiện chương trình đào tạo Thẩm tra viên cần gắn liền với đổi mới phương pháp giảng dạy và nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên.

Về phương pháp giảng dạy, cần đề cao tính chủ động, tư duy phản biện và năng lực tự học của người học. Bên cạnh phương pháp truyền thống, cần chuyển mạnh sang mô hình lấy người học làm trung tâm, kết hợp ứng dụng công nghệ thông tin. Giảng viên đóng vai trò người hướng dẫn, tổ chức cho học viên - vốn là cán bộ đang công tác tại Tòa án - nghiên cứu hồ sơ vụ án, thảo luận nhóm, phản biện tình huống thực tiễn nhằm hình thành tư duy pháp lý, kỹ năng nghề nghiệp và bản lĩnh tư pháp. Ngoài ra, việc sử dụng hồ sơ vụ án thực tế, bản án công khai hoặc tình huống giả định để học viên lập báo cáo, đề xuất giải pháp sẽ giúp rèn luyện năng lực phân tích, tổng hợp và lập luận pháp lý.

Về phát triển đội ngũ giảng viên, cần tăng cường số lượng và nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên cơ hữu và kiêm chức. Học viện Tòa án cần xây dựng đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, đồng thời thu hút giảng viên kiêm nhiệm là Thẩm phán, Thẩm tra viên cao cấp, thành viên Hội đồng Thẩm phán hoặc nguyên lãnh đạo Tòa án có kinh nghiệm thực tiễn sâu sắc. Cần có cơ chế mời giảng linh hoạt và dài hạn, kết hợp với chính sách đãi ngộ phù hợp để bảo đảm tính ổn định và chủ động trong công tác giảng dạy.

Bên cạnh đó, giảng viên cần được bồi dưỡng phương pháp sư phạm hiện đại thông qua các khóa tập huấn về thiết kế tình huống, kỹ năng lấy người học làm trung tâm và ứng dụng công nghệ số trong giảng dạy. Cuối cùng, cần thiết lập cơ chế đánh giá và sàng lọc giảng viên định kỳ dựa trên phản hồi của học viên và kết quả đào tạo, nhằm khuyến khích những giảng viên có phương pháp giảng dạy hiệu quả, xây dựng đội ngũ giảng viên vững lý luận, giàu thực tiễn, đáp ứng yêu cầu triển khai Luật Tổ chức Tòa án năm 2024 và cải cách tư pháp hiện nay.

Cuối cùng, nâng cao hiệu quả đánh giá chất lượng đào tạo. Cơ chế đánh giá chất lượng đào tạo cần được xây dựng theo hướng khách quan, đa chiều và liên tục. Thay vì chỉ tập trung vào kết quả đầu ra của người học, việc đánh giá cần mở rộng đến:

(i) Chất lượng nội dung chương trình (tính cập nhật, tính thực tiễn, mức độ phù hợp với khung năng lực nghề nghiệp và yêu cầu cải cách tư pháp);

(ii) Chất lượng đội ngũ giảng viên, chú trọng năng lực truyền đạt, khả năng tích hợp kinh nghiệm xét xử, kỹ năng sư phạm và khả năng áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại;

(iii) Hiệu quả của phương pháp tổ chức đào tạo, bao gồm các hình thức học tập tích cực, ứng dụng công nghệ số;

(iv) Mức độ đáp ứng yêu cầu công vụ của học viên sau tốt nghiệp, thông qua phản hồi từ các Tòa án địa phương, cơ quan sử dụng và cơ chế kiểm định sau đào tạo.

Đặc biệt, cần thiết lập chu trình phản hồi hai chiều giữa cơ sở đào tạo và các đơn vị thực tiễn. Thông qua hệ thống phản hồi định kỳ, kết quả đánh giá sẽ được sử dụng làm căn cứ điều chỉnh, cập nhật chương trình đào tạo, bảo đảm tính linh hoạt và thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của bối cảnh pháp lý, công nghệ và yêu cầu nghề nghiệp. Cơ chế này góp phần hình thành một hệ sinh thái đào tạo nghề nghiệp mang tính mở, chủ động và hội nhập, phù hợp với yêu cầu xây dựng nền tư pháp chuyên nghiệp, hiện đại và liêm chính.

Kết luận

Chương trình đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên tại Học viện Tòa án có vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp theo Luật TCTAND. Tuy nhiên, chương trình hiện còn hạn chế về nội dung, học liệu, đối tượng học viên và đội ngũ giảng viên, chưa theo kịp yêu cầu thực tiễn xét xử. Do đó, cần sớm rà soát, cập nhật và chuẩn hóa nội dung đào tạo theo hướng gắn với thực tiễn tố tụng, tăng cường kỹ năng số, kỹ năng nghề nghiệp và bảo đảm tính liên thông giữa các cấp độ. Đồng thời, phải nâng cao chất lượng giảng viên, chuẩn hóa học liệu và hoàn thiện cơ chế đánh giá, kiểm định nhằm hình thành đội ngũ Thẩm tra viên chuyên nghiệp, góp phần xây dựng nền tư pháp hiện đại, liêm chính, hiệu quả.

TS. NGUYỄN THANH HẢI - NCS. ThS. Trịnh Thị Hạnh (Học viện Tòa án)

Danh mục tài liệu tham khảo

1. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 (sửa đổi, bổ sung năm 2025).

2. Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị về Cải cách tư pháp đến năm 2020.

3. Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng Khoá XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn hiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới.

4. GS.TS. Võ Khánh Vinh,  TS. Nguyễn Văn Khoát, Những nội dung cơ bản của cải cách tư pháp ở nước ta trong giai đoạn mới (Kỳ 2 và hết), Tạp chí Khoa học Kiểm sát, 5(77), 2024.

5. Cao Minh Công, Yêu cầu liêm chính đối với đội ngũ cán bộ, công chức giữ chức danh tư pháp trong thực thi công vụ, Tạp chí Quản lý nhà nước, (324), 2023, tr.69-74.

Ảnh: Trụ sở Tòa án nhân dân tối cao, nguồn: congly.vn