Trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động xét xử các vụ án công nghệ cao - cơ hội, thách thức và lộ trình chiến lược cho ngành Tòa án
Trong bối cảnh tội phạm công nghệ cao ngày càng phức tạp với khối lượng chứng cứ điện tử khổng lồ, hoạt động xét xử đang đối mặt với những thách thức chưa từng có tiền lệ. Bài viết này phân tích tiềm năng ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) như một hệ thống hỗ trợ Thẩm phán trong việc phân tích, đánh giá chứng cứ và ra phán quyết.
1. Đặt vấn đề
Hoạt động xét xử của Tòa án, với sứ mệnh bảo vệ công lý, luôn đứng trước yêu cầu phải ra được những phán quyết “đúng người, đúng tội, đúng pháp luật” dựa trên cơ sở đánh giá toàn diện, khách quan các chứng cứ của vụ án. Tuy nhiên, cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tạo ra một thách thức mang tính lịch sử đối với nền tảng này. Các vụ án tội phạm sử dụng công nghệ cao không còn là những hành vi đơn lẻ, mà đã trở thành những "hệ sinh thái" tội phạm phức tạp, để lại một “cơn bão dữ liệu” (data deluge) với hàng terabyte nhật ký hệ thống, hàng triệu giao dịch tài chính, và các mối quan hệ chằng chịt ẩn sâu trong các chứng cứ điện tử.
Trước thực trạng đó, các phương pháp nghiên cứu, đánh giá hồ sơ truyền thống của Thẩm phán và Hội đồng xét xử đang đối mặt với nguy cơ quá tải. Việc phải thẩm định một khối lượng dữ liệu khổng lồ trong thời gian giới hạn theo quy định của luật không chỉ tạo ra áp lực khổng lồ mà còn tiềm ẩn nguy cơ bỏ sót các tình tiết quan trọng, ảnh hưởng đến bản chất của phán quyết. Câu hỏi đặt ra không chỉ là làm sao để truy tố, mà là làm sao để xét xử một cách công tâm và chính xác khi sự thật khách quan được ẩn giấu trong một “biển” dữ liệu số?
Trong bối cảnh đó, Trí tuệ nhân tạo (AI) nổi lên như một giải pháp mang tính cách mạng. Bài viết này sẽ không tiếp cận AI như một công cụ soạn thảo văn bản hay tra cứu pháp luật đơn thuần. Thay vào đó, bài viết định vị AI ở một tầm nhìn mới: một “Trợ lý Tư pháp ảo” - hệ thống hỗ trợ Thẩm phán trong quá trình phân tích, đánh giá chứng cứ và ra quyết định. Đây không phải là công cụ thay thế vai trò xét xử của con người, mà là một “bộ não” phân tích thứ hai, giúp Thẩm phán có cái nhìn toàn cảnh, khách quan và sâu sắc về vụ án. Bài viết sẽ khám phá tiềm năng, nhận diện thách thức và quan trọng nhất là đề xuất một Lộ trình triển khai khả thi, từng bước đưa AI vào hỗ trợ hoạt động xét xử cho ngành Tòa án.
2. Tiềm năng và thách thức khi sử dụng ứng dụng AI
2.1. Tiềm năng ứng dụng của AI trong các hoạt động hỗ trợ xét xử
Năng lực phân tích dữ liệu lớn và học máy của AI có thể được ứng dụng để tạo ra những bước đột phá trong hoạt động nghiệp vụ của Thẩm phán và Hội đồng xét xử.
- Giai đoạn 1: Hỗ trợ quản lý và trực quan hóa hồ sơ vụ án
+ Phân tích và xâu chuỗi chứng cứ tự động: Trong các đại án kinh tế, tham nhũng, công nghệ cao, AI có thể tự động quét hàng triệu trang tài liệu đã được số hóa để nhận diện các thực thể (tên người, số tài khoản, địa chỉ IP, công ty...) và tự động vẽ ra sơ đồ trực quan hóa mạng lưới quan hệ. Sơ đồ này giúp Hội đồng xét xử nhanh chóng nắm bắt được vai trò, vị trí của từng bị cáo, dòng tiền di chuyển như thế nào, và mối liên hệ giữa các chứng cứ, thay vì phải mất hàng tuần liền để đọc và tự hệ thống hóa hồ sơ giấy.
+ Phát hiện các mâu thuẫn trong hồ sơ: AI có thể được lập trình để đối chiếu thông tin giữa các tài liệu khác nhau (ví dụ: lời khai của các bị cáo, dữ liệu sao kê ngân hàng, kết luận giám định) và tự động chỉ ra các điểm mâu thuẫn. Chức năng này giúp Thẩm phán có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần xét hỏi tại phiên tòa, đặt ra những câu hỏi sắc bén, đúng trọng tâm để làm rõ sự thật.
- Giai đoạn 2: Hỗ trợ đánh giá chứng cứ và nghiên cứu pháp luật
+ Xây dựng hệ thống “Kiểm tra chéo chứng cứ”: AI có thể đối chiếu một chứng cứ cụ thể (ví dụ: một file ghi âm) với hệ thống các chứng cứ khác trong hồ sơ, từ đó đánh giá mức độ phù hợp và tin cậy của nó. Ví dụ, AI có thể chỉ ra rằng thời gian tạo file ghi âm trong metadata mâu thuẫn với dữ liệu định vị điện thoại của người liên quan tại cùng thời điểm.
+ Trợ lý nghiên cứu pháp lý thông minh: Xây dựng một hệ thống AI được “huấn luyện” trên toàn bộ hệ thống văn bản pháp luật, án lệ, bình luận khoa học. Khi đối mặt với một tình huống pháp lý phức tạp, Thẩm phán có thể đặt câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên và AI sẽ nhanh chóng cung cấp các điều luật liên quan, các án lệ tương tự, và các quan điểm học thuật khác nhau, giúp việc áp dụng pháp luật được chính xác và thống nhất.
- Giai đoạn 3: Mô phỏng các kịch bản pháp lý và hỗ trợ ra phán quyết
+ Phân tích các lập luận tại phiên tòa: Trong tương lai, AI có thể được sử dụng để phân tích các lập luận của bên công tố và bên bào chữa tại phiên tòa, chỉ ra các điểm mạnh, điểm yếu, các lỗ hổng logic trong lập luận của mỗi bên, giúp Hội đồng xét xử có một cái nhìn khách quan và đa chiều.
+ Hỗ trợ xây dựng bản án: AI có thể hỗ trợ Thẩm phán trong việc soạn thảo bản án bằng cách tự động tổng hợp các tình tiết khách quan của vụ án từ hồ sơ đã được số hóa, trích dẫn các điều luật và án lệ phù hợp, bảo đảm bản án có cấu trúc chặt chẽ, logic và toàn diện.
2.2. Nhận diện các thách thức đa chiều: Pháp lý - Kỹ thuật - Đạo đức Tư pháp
Việc đưa AI vào phòng xử án đặt ra những thách thức nền tảng đối với các nguyên tắc tư pháp truyền thống.
- Thách thức pháp lý và vấn đề giá trị chứng minh:
+ Tính giải trình của AI (AI Explainability): Đây là thách thức lớn nhất. Nếu một phân tích của AI được sử dụng tại phiên tòa, làm sao để giải trình được logic đằng sau phân tích đó? Vấn đề "hộp đen" (black box) của AI có thể vi phạm các nguyên tắc công khai, minh bạch và tranh tụng trong tố tụng hình sự. Kết quả phân tích của AI có được coi là một loại chứng cứ mới hay chỉ là một công cụ tham khảo?
+ Trách nhiệm tố tụng: Ai sẽ chịu trách nhiệm nếu một phân tích sai lầm của AI ảnh hưởng đến phán quyết của Tòa án? Vấn đề này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc độc lập xét xử và trách nhiệm của Thẩm phán.
- Thách thức về dữ liệu và kỹ thuật:
+ Nguyên tắc “Rác đầu vào, Rác đầu ra” (Garbage In, Garbage Out): Hiệu quả của AI phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng, tính đầy đủ và sự chuẩn hóa của dữ liệu hồ sơ vụ án được số hóa.
+ Thiên kiến thuật toán (Algorithmic Bias): Nếu AI được huấn luyện trên dữ liệu các bản án cũ có chứa các định kiến, nó có thể đưa ra các phân tích mang tính thiên vị, ảnh hưởng đến sự công tâm của Thẩm phán.
- Thách thức về đạo đức và vai trò của Thẩm phán:
+ AI phải được xác định rõ là công cụ hỗ trợ, không phải là công cụ thay thế. Quyết định cuối cùng và trách nhiệm đạo đức cao nhất phải luôn thuộc về Thẩm phán và Hội đồng xét xử.
+ Cần phải ngăn chặn nguy cơ Thẩm phán quá phụ thuộc vào công nghệ, làm xói mòn kỹ năng phân tích, lập luận, và đặc biệt là xét đoán - phẩm chất cốt lõi không thể thay thế của người cầm cân nảy mực.
2.3. Lộ trình triển khai thí điểm theo 04 giai đoạn cho ngành Tòa án
Để hiện thực hóa tầm nhìn trên, cần có một lộ trình triển khai bài bản, khoa học và thận trọng.
- Giai đoạn 1 (2025-2027): Xây dựng Nền tảng “Tư pháp số”.
+ Tập trung vào nhiệm vụ cốt lõi: Số hóa toàn bộ hồ sơ vụ án hình sự, xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc gia về các bản án được cấu trúc hóa, dễ dàng tra cứu và phân tích.
+ Ban hành các quy định thống nhất về định dạng dữ liệu, siêu dữ liệu cho các loại chứng cứ điện tử trong hồ sơ.
- Giai đoạn 2 (2028-2030): Thí điểm “Trợ lý Thẩm phán ảo”.
Phát triển các công cụ AI chuyên biệt cho các tác vụ đơn lẻ: tự động tóm tắt nội dung vụ án; trực quan hóa các dòng tiền, mạng lưới liên lạc; xây dựng hệ thống tra cứu pháp luật và án lệ thông minh.
- Giai đoạn 3 (2031-2033): Thử nghiệm “Hệ thống Phân tích Chứng cứ Tương tác”.
Xây dựng và đưa vào sử dụng hạn chế hệ thống AI có khả năng phân tích sơ bộ một hồ sơ vụ án, đưa ra các báo cáo đánh giá về các điểm mâu thuẫn trong chứng cứ. Ở giai đoạn này, Thẩm phán có thể “hỏi-đáp”, tương tác với hệ thống để làm rõ các vấn đề.
- Giai đoạn 4 (Sau 2033): Hướng tới “Hệ thống Hỗ trợ Xét xử Toàn diện”.
Tầm nhìn dài hạn về một hệ thống AI tích hợp, có khả năng phân tích các lập luận tại phiên tòa, hỗ trợ xây dựng bản án, nhưng luôn hoạt động dưới sự giám sát và quyết định của con người.
3. Kết luận và kiến nghị
Việc ứng dụng AI trong hoạt động xét xử không còn là khoa học viễn tưởng mà là một bước tiến tất yếu để đảm bảo năng lực của các cơ quan tư pháp theo kịp sự phát triển của xã hội số. Đây là một cuộc đầu tư cho tương lai của công lý, một sự chuyển đổi từ “xét xử truyền thống” sang “xét xử thông minh và dựa trên dữ liệu”.
Tác giả nêu ra một số kiến nghị cụ thể sau:
- Về Thể chế: Kiến nghị Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao sớm ban hành Nghị quyết hướng dẫn về việc sử dụng các công cụ AI trong hoạt động tố tụng. Nghị quyết cần làm rõ địa vị pháp lý của kết quả do AI phân tích (là công cụ tham khảo hay nguồn chứng cứ), và đặt ra các tiêu chuẩn về tính giải trình, tính minh bạch của các thuật toán được phép sử dụng tại Tòa án.
- Về nguồn lực và đào tạo: Xây dựng đề án cấp quốc gia về “Xây dựng Tòa án thông minh”, bố trí nguồn ngân sách R&D tương xứng. Quan trọng nhất, phải đưa các chuyên đề về pháp lý công nghệ, phân tích dữ liệu và đạo đức AI vào chương trình đào tạo, bồi dưỡng bắt buộc cho đội ngũ Thẩm phán và Thư ký Tòa án.
- Về Hợp tác liên ngành: Thành lập “Hội đồng Tư pháp - Công nghệ Quốc gia” với sự tham gia của đại diện các cơ quan tố tụng (Tòa án, Viện kiểm sát, Công an) và các chuyên gia hàng đầu về AI, an ninh mạng. Hội đồng này có nhiệm vụ tư vấn, thẩm định và đưa ra các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia cho các hệ thống AI được sử dụng trong hoạt động tư pháp, đảm bảo tính khách quan, an toàn và công bằng.
Ảnh minh họa - Nguồn: Internet.
Bài đọc nhiều nhất tuần
-
Đồng chí Nguyễn Văn Quảng tuyên thệ nhậm chức Chánh án Tòa án nhân dân tối cao
-
Giá trị phạt cọc và đề xuất góp ý về giá trị phạt cọc theo Dự thảo Nghị quyết “hướng dẫn áp dụng một số quy định của pháp luật trong giải quyết tranh chấp về đặt cọc”
-
Hành vi của A Thiêng phạm tội “Cố ý gây thương tích”
-
A Thiêng phạm tội “Giết người” theo quy định tại khoản 2 Điều 123 Bộ luật Hình sự
-
Trao đổi bài viết: “Xử lý vật chứng giá trị còn lại không đáng kể, không sử dụng được như thế nào cho đúng?”
Bình luận